Natapos ang pagkopya.

snsfont.com

💁🏾

“💁🏾” Kahulugan: người ra hiệu trợ giúp: màu da tối trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > cử chỉ người

💁🏾 Kahulugan at paglalarawan
Nhân viên bàn thông tin có màu da nâu sẫm 💁🏾 đại diện cho nhân viên bàn thông tin có màu da nâu sẫm và tượng trưng cho những người chủ yếu cung cấp hỗ trợ hoặc trả lời các câu hỏi. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để hướng dẫn hoặc giải thích💬, dịch vụ khách hàng📞 hoặc khi bạn muốn thu hút sự chú ý.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🧑‍💼 nhân viên văn phòng, 💬 bong bóng lời thoại, 📞 điện thoại

Thông tin cung cấp biểu tượng cảm xúc | biểu tượng giơ tay | biểu tượng cảm xúc hướng dẫn | biểu tượng cảm xúc người hướng dẫn | biểu tượng cảm xúc cung cấp hỗ trợ | biểu tượng cảm xúc giới thiệu: màu da nâu sẫm
💁🏾 Mga halimbawa at paggamit
ㆍBạn có câu hỏi nào về điều này không? 💁🏾
ㆍTôi có thể giúp gì cho bạn? 💁🏾
ㆍThông tin sẽ được cung cấp tại quầy thông tin 💁🏾
💁🏾 Mga emoji ng social media
💁🏾 Pangunahing impormasyon
Emoji: 💁🏾
Maikling pangalan:người ra hiệu trợ giúp: màu da tối trung bình
Code point:U+1F481 1F3FE Kopyahin
Kategorya:👌 Người & Cơ thể
Subkategorya:🙋 cử chỉ người
Keyword:giúp | mách nước | màu da tối trung bình | người ra hiệu trợ giúp | tay | thông tin | tươi tắn
Thông tin cung cấp biểu tượng cảm xúc | biểu tượng giơ tay | biểu tượng cảm xúc hướng dẫn | biểu tượng cảm xúc người hướng dẫn | biểu tượng cảm xúc cung cấp hỗ trợ | biểu tượng cảm xúc giới thiệu: màu da nâu sẫm
Tingnan din 6
🙌 hai bàn tay giơ lên Kopyahin
🙏 chắp tay Kopyahin
💁 người ra hiệu trợ giúp Kopyahin
🙋 người giơ cao tay Kopyahin
🛀 người đang tắm bồn Kopyahin
🛌 người trên giường Kopyahin
Mga larawan mula sa iba't ibang tagagawa 0
💁🏾 Ibang mga wika
WikaMaikling pangalan & link
العربية 💁🏾 شخص بيد مائلة: بشرة بلون معتدل مائل للغامق
Azərbaycan 💁🏾 məlumat verən şəxs: orta-tünd dəri tonu
Български 💁🏾 Човек от информационна служба: средно тъмна кожа
বাংলা 💁🏾 তথ্য ডেস্কের ব্যক্তি: মাঝারি-কালো ত্বকের রঙ
Bosanski 💁🏾 osoba otkriva namjere: umjereno tamna boja kože
Čeština 💁🏾 osoba s dlaní vzhůru: středně tmavý odstín pleti
Dansk 💁🏾 person vender håndfladen op: medium til mørk teint
Deutsch 💁🏾 Infoschalter-Mitarbeiter(in): mitteldunkle Hautfarbe
Ελληνικά 💁🏾 άτομο προσφέρει: μεσαίος-σκούρος τόνος δέρματος
English 💁🏾 person tipping hand: medium-dark skin tone
Español 💁🏾 persona de mostrador de información: tono de piel oscuro medio
Eesti 💁🏾 infoleti töötaja: keskmiselt tume nahatoon
فارسی 💁🏾 آماده کمک: پوست گندمی
Suomi 💁🏾 kämmentä ylöspäin näyttävä henkilö: keskitumma iho
Filipino 💁🏾 taong nakatikwas ang kamay: katamtamang dark na kulay ng balat
Français 💁🏾 personne paume vers le haut : peau mate
עברית 💁🏾 אדם בדלפק מידע או מבקש טיפ: גוון עור כהה בינוני
हिन्दी 💁🏾 सूचना केंद्र का व्यक्ति: हल्की साँवली त्वचा
Hrvatski 💁🏾 osoba s nagnutim dlanom: smeđa boja kože
Magyar 💁🏾 ember az információs pultnál: közepesen sötét bőrtónus
Bahasa Indonesia 💁🏾 orang menengadahkan tangan: warna kulit gelap-sedang
Italiano 💁🏾 persona al punto informazioni: carnagione abbastanza scura
日本語 💁🏾 案内する人: やや濃い肌色
ქართველი 💁🏾 საინფორმაციო დახლის თანამშრომელი: საშუალოდან მუქამდე კანის ტონალობა
Қазақ 💁🏾 ақпарат орталығы: 5-тері түсі
한국어 💁🏾 손바닥 꺾은 사람: 진한 갈색 피부
Kurdî 💁🏾 Kesê bi palmê çîtkirî: çermê qehweyî yê tarî
Lietuvių 💁🏾 informacijos skyriaus darbuotojas: tamsios odos
Latviešu 💁🏾 persona ar pastieptu roku: vidēji tumšs ādas tonis
Bahasa Melayu 💁🏾 pegawai kaunter pertanyaan: ton kulit sederhana gelap
ဗမာ 💁🏾 ကူညီပါရစေဟု လက်ဟန်ပြနေသူ − အသားညိုရောင်
Bokmål 💁🏾 hjelpende person: hudtype 5
Nederlands 💁🏾 persoon achter informatiebalie: donkergetinte huidskleur
Polski 💁🏾 osoba z wystawioną dłonią: karnacja średnio ciemna
پښتو 💁🏾 هغه شخص چې د کجورې پوښل شوی: تور نسواري پوټکی
Português 💁🏾 pessoa com a palma virada para cima: pele morena escura
Română 💁🏾 persoană care explică: ton semi‑închis al pielii
Русский 💁🏾 человек тянет руку: темный тон кожи
سنڌي 💁🏾 ٿلهي کجيءَ وارو شخص: ڪارو ناسي جلد
Slovenčina 💁🏾 človek s nastavenou dlaňou: stredne tmavý tón pleti
Slovenščina 💁🏾 oseba, ki dela na informacijah: srednje temen ten kože
Shqip 💁🏾 personi i sportelit të informacionit: nuancë lëkure gjysmë e errët
Српски 💁🏾 особа која даје информације: средње тамна кожа
Svenska 💁🏾 receptionist: mellanmörk hy
ภาษาไทย 💁🏾 โต๊ะสอบถาม: โทนผิวสีแทน
Türkçe 💁🏾 elini yana yatırma: orta koyu cilt tonu
Українська 💁🏾 людина, що простягає руку допомоги: помірно темний тон шкіри
اردو 💁🏾 تہہ شدہ ہتھیلی والا شخص: گہری بھوری جلد
Tiếng Việt 💁🏾 người ra hiệu trợ giúp: màu da tối trung bình
简体中文 💁🏾 前台: 中等-深肤色
繁體中文 💁🏾 服務台人員: 褐皮膚