Natapos ang pagkopya.

snsfont.com

🧔‍♀️

“🧔‍♀️” Kahulugan: người phụ nữ có râu Emoji

Home > Người & Cơ thể > người

🧔‍♀️ Kahulugan at paglalarawan
Người Phụ Nữ Có Râu🧔‍♀️ dùng để chỉ người phụ nữ có râu. Nó chủ yếu thể hiện sự độc đáo✨, cá tính🎨 và phong cách phi truyền thống. Biểu tượng cảm xúc này được sử dụng để thể hiện một phong cách không chính thống hoặc một nhân vật cụ thể.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👩 Phụ nữ, 👩‍🎤 Nghệ sĩ, 🧔 Người có râu

người phụ nữ có biểu tượng cảm xúc có râu | người phụ nữ có biểu tượng cảm xúc có râu | người phụ nữ có biểu tượng cảm xúc có râu | người phụ nữ có biểu tượng cảm xúc có râu | khuôn mặt có biểu tượng cảm xúc có râu | khuôn mặt có biểu tượng cảm xúc có râu
🧔‍♀️ Mga halimbawa at paggamit
ㆍBộ râu của cô ấy độc đáo quá 🧔‍♀️
ㆍĐó là một phong cách đầy cá tính 🧔‍♀️
ㆍVẻ đẹp phi truyền thống 🧔‍♀️
🧔‍♀️ Mga emoji ng social media
🧔‍♀️ Pangunahing impormasyon
Emoji: 🧔‍♀️
Maikling pangalan:người phụ nữ có râu
Code point:U+1F9D4 200D 2640 FE0F Kopyahin
Kategorya:👌 Người & Cơ thể
Subkategorya:👦 người
Keyword:người phụ nữ | người phụ nữ có râu | râu
người phụ nữ có biểu tượng cảm xúc có râu | người phụ nữ có biểu tượng cảm xúc có râu | người phụ nữ có biểu tượng cảm xúc có râu | người phụ nữ có biểu tượng cảm xúc có râu | khuôn mặt có biểu tượng cảm xúc có râu | khuôn mặt có biểu tượng cảm xúc có râu
Tingnan din 7
💪 bắp tay gập lại Kopyahin
👩 phụ nữ Kopyahin
🧔 người có râu Kopyahin
🧔‍♂️ người đàn ông có râu Kopyahin
👸 công chúa Kopyahin
💈 biển hiệu của thợ cắt tóc Kopyahin
🪒 dao cạo Kopyahin
Mga larawan mula sa iba't ibang tagagawa 8
🧔‍♀️ Ibang mga wika
WikaMaikling pangalan & link
العربية 🧔‍♀️ امرأة بلحية
Azərbaycan 🧔‍♀️ qadın: saqqal
Български 🧔‍♀️ жена: брада
বাংলা 🧔‍♀️ মহিলা: দাড়ি
Bosanski 🧔‍♀️ žena: brada
Čeština 🧔‍♀️ žena s plnovousem
Dansk 🧔‍♀️ kvinde med skæg
Deutsch 🧔‍♀️ Frau: Bart
Ελληνικά 🧔‍♀️ γυναίκα: μούσι
English 🧔‍♀️ woman: beard
Español 🧔‍♀️ mujer: barba
Eesti 🧔‍♀️ habemega naine
فارسی 🧔‍♀️ زن: ریش
Suomi 🧔‍♀️ parrakas nainen
Filipino 🧔‍♀️ babae: balbas
Français 🧔‍♀️ femme barbue
עברית 🧔‍♀️ אישה עם זקן
हिन्दी 🧔‍♀️ महिला: दाढ़ी
Hrvatski 🧔‍♀️ žena: brada
Magyar 🧔‍♀️ nő: szakáll
Bahasa Indonesia 🧔‍♀️ wanita: janggut
Italiano 🧔‍♀️ donna con la barba
日本語 🧔‍♀️ あごひげの女性
ქართველი 🧔‍♀️ ქალი: წვერი
Қазақ 🧔‍♀️ әйел адам: сақал
한국어 🧔‍♀️ 수염 난 여자
Kurdî 🧔‍♀️ jina rih
Lietuvių 🧔‍♀️ moteris: barzda
Latviešu 🧔‍♀️ sieviete ar bārdu
Bahasa Melayu 🧔‍♀️ wanita: janggut
ဗမာ 🧔‍♀️ အမျိုးသမီး - မုတ်ဆိတ်
Bokmål 🧔‍♀️ kvinne: skjegg
Nederlands 🧔‍♀️ vrouw: baard
Polski 🧔‍♀️ kobieta z brodą
پښتو 🧔‍♀️ ږیره لرونکې ښځه
Português 🧔‍♀️ mulher: barba
Română 🧔‍♀️ femeie: barbă
Русский 🧔‍♀️ бородатая женщина
سنڌي 🧔‍♀️ ڏاڙهي واري عورت
Slovenčina 🧔‍♀️ bradatá žena
Slovenščina 🧔‍♀️ ženska: brada
Shqip 🧔‍♀️ grua: mjekër
Српски 🧔‍♀️ жена: брада
Svenska 🧔‍♀️ kvinna: skägg
ภาษาไทย 🧔‍♀️ ผู้หญิงมีเครา
Türkçe 🧔‍♀️ kadın: sakal
Українська 🧔‍♀️ жінка з бородою
اردو 🧔‍♀️ داڑھی والی عورت
Tiếng Việt 🧔‍♀️ người phụ nữ có râu
简体中文 🧔‍♀️ 有络腮胡子的女人
繁體中文 🧔‍♀️ 女人: 蓄鬍的人