Copie terminée.

snsfont.com

👩🏻‍🌾

“👩🏻‍🌾” Sens: nông dân nữ: màu da sáng Emoji

Home > Người & Cơ thể > vai trò cá nhân

👩🏻‍🌾 Signification et description
Nữ nông dân 👩🏻‍🌾Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một nữ nông dân và được sử dụng trong các tình huống liên quan đến nông nghiệp🌾 và thiên nhiên🍃. Nó thường được dùng để chỉ các hoạt động như làm việc ở trang trại hoặc chăm sóc cây trồng. Nó tượng trưng cho sự hòa hợp với thiên nhiên🌳 và sự quý giá của cuộc sống, đồng thời cũng được dùng để thể hiện tầm quan trọng của nông nghiệp. Có thể thấy nó còn tượng trưng cho niềm vui trồng trọt và thu hoạch cây trồng🌱.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👨‍🌾 nam nông dân, 🌾 gạo, 🌱 mầm

Biểu tượng cảm xúc người phụ nữ nông dân | Biểu tượng cảm xúc người phụ nữ nông dân | Biểu tượng cảm xúc người phụ nữ nông dân | Biểu tượng cảm xúc người phụ nữ nông dân | Biểu tượng cảm xúc người phụ nữ nông dân | Biểu tượng cảm xúc người phụ nữ nông dân: Màu da sáng
👩🏻‍🌾 Exemples et utilisation
ㆍTôi thích chăm sóc cây trồng của mình👩🏻‍🌾
ㆍTôi cùng gia đình đến thăm trang trại vào cuối tuần👩🏻‍🌾
ㆍTôi tự trồng rau tươi👩🏻‍🌾
👩🏻‍🌾 Émojis des réseaux sociaux
👩🏻‍🌾 Informations de base
Emoji: 👩🏻‍🌾
Nom court:nông dân nữ: màu da sáng
Point de code:U+1F469 1F3FB 200D 1F33E Copier
Catégorie:👌 Người & Cơ thể
Sous-catégorie:👨‍🍳 vai trò cá nhân
Mot-clé:màu da sáng | người làm vườn | người nuôi súc vật | nông dân | nông dân nữ | nữ
Biểu tượng cảm xúc người phụ nữ nông dân | Biểu tượng cảm xúc người phụ nữ nông dân | Biểu tượng cảm xúc người phụ nữ nông dân | Biểu tượng cảm xúc người phụ nữ nông dân | Biểu tượng cảm xúc người phụ nữ nông dân | Biểu tượng cảm xúc người phụ nữ nông dân: Màu da sáng
Voir aussi 8
👩 phụ nữ Copier
👵 cụ bà Copier
🤰 người phụ nữ có thai Copier
🧛 ma cà rồng Copier
🌾 bó lúa Copier
🚈 tàu điện nhẹ Copier
👡 xăng đan nữ Copier
♀️ ký hiệu nữ Copier
Images de différents fabricants 0
👩🏻‍🌾 Autres langues
LangueNom court & lien
العربية 👩🏻‍🌾 مزارعة: بشرة بلون فاتح
Azərbaycan 👩🏻‍🌾 qadın fermer: açıq dəri tonu
Български 👩🏻‍🌾 фермерка: светла кожа
বাংলা 👩🏻‍🌾 মেয়ে , মহিলা ,চাষী , কৃষক: হালকা ত্বকের রঙ
Bosanski 👩🏻‍🌾 poljoprivrednica: svijetla boja kože
Čeština 👩🏻‍🌾 farmářka: světlý odstín pleti
Dansk 👩🏻‍🌾 kvindelig landmand: lys teint
Deutsch 👩🏻‍🌾 Bäuerin: helle Hautfarbe
Ελληνικά 👩🏻‍🌾 αγρότισσα: ανοιχτόχρωμος τόνος δέρματος
English 👩🏻‍🌾 woman farmer: light skin tone
Español 👩🏻‍🌾 profesional de la agricultura mujer: tono de piel claro
Eesti 👩🏻‍🌾 naisfarmer: hele nahatoon
فارسی 👩🏻‍🌾 کشاورز زن: پوست سفید
Suomi 👩🏻‍🌾 naismaanviljelijä: vaalea iho
Filipino 👩🏻‍🌾 babaeng magsasaka: light na kulay ng balat
Français 👩🏻‍🌾 fermière : peau claire
עברית 👩🏻‍🌾 חקלאית: גוון עור בהיר
हिन्दी 👩🏻‍🌾 महिला किसान: गोरी त्वचा
Hrvatski 👩🏻‍🌾 poljoprivrednica: svijetla boja kože
Magyar 👩🏻‍🌾 női gazda: világos bőrtónus
Bahasa Indonesia 👩🏻‍🌾 petani wanita: warna kulit cerah
Italiano 👩🏻‍🌾 contadina: carnagione chiara
日本語 👩🏻‍🌾 農家の女性: 薄い肌色
ქართველი 👩🏻‍🌾 ფერმერი ქალი: კანის ღია ტონალობა
Қазақ 👩🏻‍🌾 фермер әйел: 1–2 тері түсі
한국어 👩🏻‍🌾 여자 농부: 하얀 피부
Kurdî 👩🏻‍🌾 Cotkara jin: çerm spî
Lietuvių 👩🏻‍🌾 ūkininkė: šviesios odos
Latviešu 👩🏻‍🌾 lauksaimniece: gaišs ādas tonis
Bahasa Melayu 👩🏻‍🌾 petani wanita: ton kulit cerah
ဗမာ 👩🏻‍🌾 လယ်သူမ − အသားဖြူရောင်
Bokmål 👩🏻‍🌾 kvinnelig gårdbruker: hudtype 1–2
Nederlands 👩🏻‍🌾 boerin: lichte huidskleur
Polski 👩🏻‍🌾 rolniczka: karnacja jasna
پښتو 👩🏻‍🌾 ښځینه بزګر: سپین پوستکی
Português 👩🏻‍🌾 fazendeira: pele clara
Română 👩🏻‍🌾 fermieră: ton deschis al pielii
Русский 👩🏻‍🌾 женщина-фермер: очень светлый тон кожи
سنڌي 👩🏻‍🌾 عورت هاري: اڇي چمڙي
Slovenčina 👩🏻‍🌾 roľníčka: svetlý tón pleti
Slovenščina 👩🏻‍🌾 kmetovalka: svetel ten kože
Shqip 👩🏻‍🌾 bujkeshë: nuancë lëkure e çelët
Српски 👩🏻‍🌾 пољопривредница: светла кожа
Svenska 👩🏻‍🌾 kvinnlig bonde: ljus hy
ภาษาไทย 👩🏻‍🌾 ชาวนาหญิง: โทนผิวสีขาว
Türkçe 👩🏻‍🌾 kadın çiftçi: açık cilt tonu
Українська 👩🏻‍🌾 фермерка: світлий тон шкіри
اردو 👩🏻‍🌾 خاتون کسان: سفید جلد
Tiếng Việt 👩🏻‍🌾 nông dân nữ: màu da sáng
简体中文 👩🏻‍🌾 农妇: 较浅肤色
繁體中文 👩🏻‍🌾 農婦: 白皮膚