Copie terminée.

snsfont.com

🦾

“🦾” Sens: cánh tay giả Emoji

Home > Người & Cơ thể > bộ phận cơ thể

🦾 Signification et description
Cánh tay cơ khí🦾Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một cánh tay cơ khí và thường được dùng để đại diện cho robot🤖, cơ thể nhân tạo🦿 hoặc khả năng công nghệ. Nó thường được sử dụng khi nói về người máy hoặc tiến bộ công nghệ. Nó được sử dụng để thể hiện kỹ năng robot và kỹ thuật.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🦿 chân cơ khí, 🤖 robot, 🧑‍🔧 kỹ thuật viên

Biểu tượng cảm xúc cánh tay robot | biểu tượng cảm xúc cánh tay giả | biểu tượng cảm xúc cánh tay giả | biểu tượng cảm xúc cánh tay cơ khí | biểu tượng cảm xúc cánh tay người máy | biểu tượng cảm xúc cánh tay điện tử
🦾 Exemples et utilisation
ㆍĐó là một công nghệ mới🦾
ㆍChúng ta cần một cánh tay giả🦾
ㆍRobotics đã tiến bộ🦾
🦾 Émojis des réseaux sociaux
🦾 Informations de base
Emoji: 🦾
Nom court:cánh tay giả
Point de code:U+1F9BE Copier
Catégorie:👌 Người & Cơ thể
Sous-catégorie:👃 bộ phận cơ thể
Mot-clé:cánh tay giả | giả | hỗ trợ | hỗ trợ tiếp cận
Biểu tượng cảm xúc cánh tay robot | biểu tượng cảm xúc cánh tay giả | biểu tượng cảm xúc cánh tay giả | biểu tượng cảm xúc cánh tay cơ khí | biểu tượng cảm xúc cánh tay người máy | biểu tượng cảm xúc cánh tay điện tử
Voir aussi 8
👾 quái vật ngoài hành tinh Copier
🤖 mặt rô-bốt Copier
nắm đấm giơ lên Copier
💪 bắp tay gập lại Copier
🦵 Chân Copier
🦿 chân giả Copier
🦹 nhân vật siêu phản diện Copier
🛹 ván trượt Copier
🦾 Autres langues
LangueNom court & lien
العربية 🦾 ذراع اصطناعية
Azərbaycan 🦾 mexaniki əl
Български 🦾 механична ръка
বাংলা 🦾 যান্ত্রিক হাত
Bosanski 🦾 mehanička ruka
Čeština 🦾 mechanická paže
Dansk 🦾 mekanisk arm
Deutsch 🦾 Armprothese
Ελληνικά 🦾 μηχανικό χέρι
English 🦾 mechanical arm
Español 🦾 brazo mecánico
Eesti 🦾 mehaaniline käsi
فارسی 🦾 بازوی مکانیکی
Suomi 🦾 tekokäsi
Filipino 🦾 mekanikal na braso
Français 🦾 bras mécanique
עברית 🦾 זרוע מכנית
हिन्दी 🦾 यांत्रिक हाथ
Hrvatski 🦾 mehanička ruka
Magyar 🦾 mechanikus kar
Bahasa Indonesia 🦾 lengan robot
Italiano 🦾 protesi robotica per il braccio
日本語 🦾 義手
ქართველი 🦾 მექანიკური მხარი
Қазақ 🦾 механикалық қол
한국어 🦾 기계 팔
Kurdî 🦾 milê mekanîkî
Lietuvių 🦾 mechaninė ranka
Latviešu 🦾 mehāniska roka
Bahasa Melayu 🦾 lengan mekanikal
ဗမာ 🦾 စက်ရုပ်လက်မောင်း
Bokmål 🦾 mekanisk arm
Nederlands 🦾 armprothese
Polski 🦾 mechaniczne ramię
پښتو 🦾 میخانیکي بازو
Português 🦾 braço mecânico
Română 🦾 braț mecanic
Русский 🦾 механическая рука
سنڌي 🦾 مشيني هٿ
Slovenčina 🦾 mechanická paža
Slovenščina 🦾 mehanska roka
Shqip 🦾 krah mekanik
Српски 🦾 механичка рука
Svenska 🦾 mekanisk arm
ภาษาไทย 🦾 แขนกล
Türkçe 🦾 mekanik kol
Українська 🦾 механічна рука
اردو 🦾 مکینیکل بازو
Tiếng Việt 🦾 cánh tay giả
简体中文 🦾 机械手臂
繁體中文 🦾 機械手臂