ההעתקה הושלמה.

snsfont.com

🧍🏿

“🧍🏿” משמעות: người đứng: màu da tối Emoji

Home > Người & Cơ thể > hoạt động cá nhân

🧍🏿 משמעות ותיאור
Người Đứng 🧍🏿Biểu tượng Người Đứng tượng trưng cho một người đang đứng. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu tượng trưng cho sự chờ đợi⏳, sẵn sàng❌ và nghỉ ngơi🛌, đồng thời được dùng để thể hiện các tình huống đứng trong cuộc sống hàng ngày.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🧍‍♀️ người phụ nữ đang đứng, 🧍‍♂️ người đàn ông đang đứng, 🚶 người đang đi bộ

Biểu tượng cảm xúc người đứng | biểu tượng cảm xúc chờ đợi | biểu tượng cảm xúc người đang chờ | biểu tượng cảm xúc dừng lại | biểu tượng cảm xúc người dừng lại | biểu tượng cảm xúc đứng lên: màu da tối
🧍🏿 דוגמאות ושימוש
ㆍTôi đang đợi đây🧍🏿
ㆍTôi đã sẵn sàng
ㆍTôi đang đợi🧍🏿
ㆍTôi đứng một lúc và tập trung suy nghĩ🧍🏿
🧍🏿 אימוג'ים של רשתות חברתיות
🧍🏿 מידע בסיסי
Emoji: 🧍🏿
שם קצר:người đứng: màu da tối
נקודת קוד:U+1F9CD 1F3FF העתק
קטגוריה:👌 Người & Cơ thể
קטגוריית משנה:🏃 hoạt động cá nhân
מילת מפתח:đang đứng | đứng | màu da tối | người đứng
Biểu tượng cảm xúc người đứng | biểu tượng cảm xúc chờ đợi | biểu tượng cảm xúc người đang chờ | biểu tượng cảm xúc dừng lại | biểu tượng cảm xúc người dừng lại | biểu tượng cảm xúc đứng lên: màu da tối
ראה גם 9
👱 người tóc vàng hoe העתק
🧔 người có râu העתק
🙎 người đang bĩu môi העתק
🧏 người khiếm thính העתק
🧕 người phụ nữ quàng khăn trùm đầu העתק
🧍 người đứng העתק
🧎 người quỳ העתק
🧗 người đang leo núi העתק
⛹️ người chơi bóng העתק
תמונות מיצרנים שונים 0
🧍🏿 שפות אחרות
שפהשם קצר & קישור
العربية 🧍🏿 شخص واقف: بشرة بلون غامق
Azərbaycan 🧍🏿 duran adam: tünd dəri tonu
Български 🧍🏿 изправен човек: тъмна кожа
বাংলা 🧍🏿 এক জন দাঁড়িয়ে আছে: কালো ত্বকের রঙ
Bosanski 🧍🏿 osoba stoji: tamna boja kože
Čeština 🧍🏿 stojící osoba: tmavý odstín pleti
Dansk 🧍🏿 stående person: mørk teint
Deutsch 🧍🏿 stehende Person: dunkle Hautfarbe
Ελληνικά 🧍🏿 άτομο που στέκεται: σκούρος τόνος δέρματος
English 🧍🏿 person standing: dark skin tone
Español 🧍🏿 persona de pie: tono de piel oscuro
Eesti 🧍🏿 seisev inimene: tume nahatoon
فارسی 🧍🏿 آدم ایستاده: پوست آبنوسی
Suomi 🧍🏿 seisova ihminen: tumma iho
Filipino 🧍🏿 nakatayong tao: dark na kulay ng balat
Français 🧍🏿 personne debout : peau foncée
עברית 🧍🏿 אדם עומד: גוון עור כהה
हिन्दी 🧍🏿 खड़ा हुआ व्यक्ति: साँवली त्वचा
Hrvatski 🧍🏿 osoba stoji: tamno smeđa boja kože
Magyar 🧍🏿 álló ember: sötét bőrtónus
Bahasa Indonesia 🧍🏿 orang berdiri: warna kulit gelap
Italiano 🧍🏿 persona in piedi: carnagione scura
日本語 🧍🏿 立つ人: 濃い肌色
ქართველი 🧍🏿 ფეხზე მდგომი ადამიანი: კანის მუქი ტონალობა
Қазақ 🧍🏿 тұрып тұрған адам: 6-тері түсі
한국어 🧍🏿 서 있는 사람: 검은색 피부
Kurdî 🧍🏿 Kesê radiweste: çermê tarî
Lietuvių 🧍🏿 stovintis žmogus: itin tamsios odos
Latviešu 🧍🏿 stāvoša persona: tumšs ādas tonis
Bahasa Melayu 🧍🏿 orang berdiri: ton kulit gelap
ဗမာ 🧍🏿 ရပ်နေသူ − အသားမည်းရောင်
Bokmål 🧍🏿 person som står: hudtype 6
Nederlands 🧍🏿 staande persoon: donkere huidskleur
Polski 🧍🏿 stojąca osoba: karnacja ciemna
پښتو 🧍🏿 ولاړ کس: تور پوستکی
Português 🧍🏿 pessoa em pé: pele escura
Română 🧍🏿 persoană în picioare: ton închis al pielii
Русский 🧍🏿 человек стоит: очень темный тон кожи
سنڌي 🧍🏿 بيٺل شخص: ڪارو جلد
Slovenčina 🧍🏿 stojaci človek: tmavý tón pleti
Slovenščina 🧍🏿 stoječa oseba: temen ten kože
Shqip 🧍🏿 person në këmbë: nuancë lëkure e errët
Српски 🧍🏿 особа стоји: тамна кожа
Svenska 🧍🏿 stående person: mörk hy
ภาษาไทย 🧍🏿 คนกำลังยืน: โทนผิวสีเข้ม
Türkçe 🧍🏿 ayakta duran kişi: koyu cilt tonu
Українська 🧍🏿 людина, що стоїть: темний тон шкіри
اردو 🧍🏿 کھڑا شخص: سیاہ جلد
Tiếng Việt 🧍🏿 người đứng: màu da tối
简体中文 🧍🏿 站立者: 较深肤色
繁體中文 🧍🏿 站著的人: 黑皮膚