प्रतिलिपि पूरी हुई।

snsfont.com

♥️

“♥️” अर्थ: bộ cơ Emoji

Home > Hoạt động > trò chơi

♥️ अर्थ और विवरण
Trái tim♥️Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho biểu tượng trái tim trên tấm thiệp và được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến tình yêu❤️, cảm xúc💖 và lãng mạn💘. Nó chủ yếu hữu ích để thể hiện tình yêu, những khoảnh khắc lãng mạn💑 hoặc chia sẻ cảm xúc. Nó cũng thường được sử dụng trong các trò chơi bài🃏.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ❤️ trái tim màu đỏ, 💖 trái tim lấp lánh, 💘 mũi tên của thần Cupid

Biểu tượng cảm xúc trái tim | biểu tượng cảm xúc thẻ | biểu tượng cảm xúc thẻ trái tim | biểu tượng cảm xúc trò chơi thẻ | biểu tượng cảm xúc trò chơi | biểu tượng cảm xúc hình thẻ
♥️ उदाहरण और उपयोग
ㆍNhững tấm thiệp trái tim luôn là sự may mắn của anh♥️
ㆍAnh yêu em♥️
ㆍHôm nay anh thực sự rất thích♥️
♥️ सामाजिक मीडिया इमोजी
♥️ बुनियादी जानकारी
Emoji: ♥️
संक्षिप्त नाम:bộ cơ
एप्पल नाम:bộ bài cơ
कोड पॉइंट:U+2665 FE0F कॉपी करें
श्रेणी:⚽ Hoạt động
उप-श्रेणी:🎯 trò chơi
कुंजी शब्द:bài | bộ bài cơ | bộ cơ | trò chơi
Biểu tượng cảm xúc trái tim | biểu tượng cảm xúc thẻ | biểu tượng cảm xúc thẻ trái tim | biểu tượng cảm xúc trò chơi thẻ | biểu tượng cảm xúc trò chơi | biểu tượng cảm xúc hình thẻ
यह भी देखें 4
🖤 tim đen कॉपी करें
🃏 quân phăng teo कॉपी करें
🎲 trò xúc xắc कॉपी करें
🎴 quân bài hình hoa कॉपी करें
विभिन्न निर्माताओं की छवियाँ 16
♥️ अन्य भाषाएँ
भाषासंक्षिप्त नाम और लिंक
العربية ♥️ ورقة قلب أحمر
Azərbaycan ♥️ ürək dəsti
Български ♥️ купа
বাংলা ♥️ হার্ট স্যুট
Bosanski ♥️ srce
Čeština ♥️ srdce
Dansk ♥️ hjerter
Deutsch ♥️ Herz
Ελληνικά ♥️ κούπα
English ♥️ heart suit
Español ♥️ palo de corazones
Eesti ♥️ ärtu
فارسی ♥️ خال دل
Suomi ♥️ hertta
Filipino ♥️ heart
Français ♥️ cœur cartes
עברית ♥️ קלף לב
हिन्दी ♥️ पान का पत्ता
Hrvatski ♥️ herc
Magyar ♥️ kőr szín
Bahasa Indonesia ♥️ hati
Italiano ♥️ cuori
日本語 ♥️ ハート
ქართველი ♥️ გულები
Қазақ ♥️ жүрек
한국어 ♥️ 하트
Kurdî ♥️ dil
Lietuvių ♥️ širdys
Latviešu ♥️ ercens
Bahasa Melayu ♥️ daun lekuk
ဗမာ ♥️ ဖူးနီဖဲချပ်အတွဲ
Bokmål ♥️ hjerter
Nederlands ♥️ harten
Polski ♥️ kier
پښتو ♥️ هرات
Português ♥️ naipe de copas
Română ♥️ cupă
Русский ♥️ червы
سنڌي ♥️ دل
Slovenčina ♥️ srdce
Slovenščina ♥️ srce
Shqip ♥️ figurë kupë
Српски ♥️ херц
Svenska ♥️ hjärter
ภาษาไทย ♥️ โพแดง
Türkçe ♥️ kupa
Українська ♥️ чирва
اردو ♥️ دل
Tiếng Việt ♥️ bộ cơ
简体中文 ♥️ 红桃
繁體中文 ♥️ 紅心