प्रतिलिपि पूरी हुई।

snsfont.com

👨‍👩‍👦‍👦

“👨‍👩‍👦‍👦” अर्थ: gia đình: đàn ông, phụ nữ, con trai, con trai Emoji

Home > Người & Cơ thể > gia đình

👨‍👩‍👦‍👦 अर्थ और विवरण
Cha, Mẹ và Con trai 👨‍👩‍👦‍👦Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho người cha, người mẹ và hai đứa con trai của họ, tượng trưng cho một gia đình điển hình👪, tình yêu❤️ và sự gắn kết. Nó chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến hoạt động gia đình🏖️, thời gian dành cho nhau và việc nuôi dạy con cái.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👨‍👩‍👦 cha, mẹ và con trai, 👨‍👩‍👧‍👧 cha, mẹ và con gái, 👪 gia đình

Biểu tượng cảm xúc đàn ông | phụ nữ và con trai | biểu tượng cảm xúc cha mẹ và con trai khác giới | biểu tượng cảm xúc cặp đôi và con trai | biểu tượng cảm xúc gia đình và con trai | biểu tượng cảm xúc cha mẹ và con trai | biểu tượng cảm xúc gia đình
👨‍👩‍👦‍👦 उदाहरण और उपयोग
ㆍHôm nay tôi đã ở cùng gia đình 👨‍👩‍👦‍👦
ㆍBố, mẹ và các con đi công viên 👨‍👩‍👦‍👦
ㆍThời gian bên gia đình thật quý giá 👨‍👩‍👦‍👦
👨‍👩‍👦‍👦 सामाजिक मीडिया इमोजी
👨‍👩‍👦‍👦 बुनियादी जानकारी
Emoji: 👨‍👩‍👦‍👦
संक्षिप्त नाम:gia đình: đàn ông, phụ nữ, con trai, con trai
एप्पल नाम:gia đình với mẹ, bố và hai con trai
कोड पॉइंट:U+1F468 200D 1F469 200D 1F466 200D 1F466 कॉपी करें
श्रेणी:👌 Người & Cơ thể
उप-श्रेणी:👨‍👩‍👧‍👦 gia đình
कुंजी शब्द:con trai | đàn ông | gia đình | phụ nữ
Biểu tượng cảm xúc đàn ông | phụ nữ và con trai | biểu tượng cảm xúc cha mẹ và con trai khác giới | biểu tượng cảm xúc cặp đôi và con trai | biểu tượng cảm xúc gia đình và con trai | biểu tượng cảm xúc cha mẹ và con trai | biểu tượng cảm xúc gia đình
यह भी देखें 12
👦 con trai कॉपी करें
👨 đàn ông कॉपी करें
👩 phụ nữ कॉपी करें
🤰 người phụ nữ có thai कॉपी करें
🤱 cho con bú कॉपी करें
👨‍👩‍👧‍👦 gia đình: đàn ông, phụ nữ, con gái, con trai कॉपी करें
👫 người đàn ông và phụ nữ nắm tay कॉपी करें
👪 gia đình कॉपी करें
🫂 hai người ôm nhau कॉपी करें
🏠 ngôi nhà कॉपी करें
🏡 nhà có vườn कॉपी करें
🎠 ngựa đu quay कॉपी करें
विभिन्न निर्माताओं की छवियाँ 10
👨‍👩‍👦‍👦 अन्य भाषाएँ
भाषासंक्षिप्त नाम और लिंक
العربية 👨‍👩‍👦‍👦 أسرة: رجل، وسيدة، وصبي، وصبي
Azərbaycan 👨‍👩‍👦‍👦 ailə: kişi, qadın, oğlan, oğlan
Български 👨‍👩‍👦‍👦 семейство: мъж, жена, момче, момче
বাংলা 👨‍👩‍👦‍👦 পরিবার: পুরুষ, মহিলা, ছেলে, ছেলে
Bosanski 👨‍👩‍👦‍👦 porodica: muškarac, žena, dječak i dječak
Čeština 👨‍👩‍👦‍👦 rodina: muž, žena, chlapec a chlapec
Dansk 👨‍👩‍👦‍👦 familie: mand, kvinde, dreng og dreng
Deutsch 👨‍👩‍👦‍👦 Familie: Mann, Frau, Junge und Junge
Ελληνικά 👨‍👩‍👦‍👦 οικογένεια: άντρας, γυναίκα, αγόρι, αγόρι
English 👨‍👩‍👦‍👦 family: man, woman, boy, boy
Español 👨‍👩‍👦‍👦 familia: hombre, mujer, niño, niño
Eesti 👨‍👩‍👦‍👦 perekond: mees, naine, poiss, poiss
فارسی 👨‍👩‍👦‍👦 خانواده: مرد،‏ زن،‏ پسر، و پسر
Suomi 👨‍👩‍👦‍👦 perhe: mies, nainen, poika, poika
Filipino 👨‍👩‍👦‍👦 pamilya: lalaki, babae, batang lalaki, batang lalaki
Français 👨‍👩‍👦‍👦 famille : homme, femme, garçon et garçon
עברית 👨‍👩‍👦‍👦 משפחה: איש, אישה, בן, בן
हिन्दी 👨‍👩‍👦‍👦 परिवार: पुरुष, महिला, लड़का, लड़का
Hrvatski 👨‍👩‍👦‍👦 obitelj: muškarac, žena, dječak i dječak
Magyar 👨‍👩‍👦‍👦 család: férfi, nő, fiú és fiú
Bahasa Indonesia 👨‍👩‍👦‍👦 keluarga: pria, wanita, anak laki-laki, anak laki-laki
Italiano 👨‍👩‍👦‍👦 famiglia: uomo, donna, bambino e bambino
日本語 👨‍👩‍👦‍👦 家族: 男性 女性 男の子 男の子
ქართველი 👨‍👩‍👦‍👦 ოჯახი: კაცი, ქალი, ბიჭი, ბიჭი
Қазақ 👨‍👩‍👦‍👦 отбасы: ер адам әйел ұл ұл
한국어 👨‍👩‍👦‍👦 가족: 남자 여자 남자 아이 남자 아이
Kurdî 👨‍👩‍👦‍👦 Malbat: Mêr Jin Boy Boy Boy
Lietuvių 👨‍👩‍👦‍👦 šeima: vyras moteris berniukas berniukas
Latviešu 👨‍👩‍👦‍👦 ģimene: vīrietis, sieviete, zēns un zēns
Bahasa Melayu 👨‍👩‍👦‍👦 keluarga: lelaki, perempuan, kanak-kanak lelaki dan kanak-kanak lelaki
ဗမာ 👨‍👩‍👦‍👦 မိသားစု − အမျိုးသား- အမျိုးသမီး- ယောက်ျားကလေးနှင့် ယောက်ျားကလေး
Bokmål 👨‍👩‍👦‍👦 familie: mann, kvinne, gutt, gutt
Nederlands 👨‍👩‍👦‍👦 gezin: man, vrouw, jongen, jongen
Polski 👨‍👩‍👦‍👦 rodzina: mężczyzna, kobieta, chłopiec i chłopiec
پښتو 👨‍👩‍👦‍👦 کورنۍ: نارینه ښځه هلک هلک
Português 👨‍👩‍👦‍👦 família: homem, mulher, menino e menino
Română 👨‍👩‍👦‍👦 familie: bărbat, femeie, băiat, băiat
Русский 👨‍👩‍👦‍👦 семья: мужчина женщина мальчик мальчик
سنڌي 👨‍👩‍👦‍👦 خاندان: مرد عورت ڇوڪرو ڇوڪرو
Slovenčina 👨‍👩‍👦‍👦 rodina: muž, žena, chlapec, chlapec
Slovenščina 👨‍👩‍👦‍👦 družina: moški, ženska, fant in fant
Shqip 👨‍👩‍👦‍👦 familje: burrë, grua, djalë e djalë
Српски 👨‍👩‍👦‍👦 породица: мушкарац, жена, дечак и дечак
Svenska 👨‍👩‍👦‍👦 familj: man, kvinna, pojke, pojke
ภาษาไทย 👨‍👩‍👦‍👦 ครอบครัว: ผู้ชาย ผู้หญิง เด็กชาย และ เด็กชาย
Türkçe 👨‍👩‍👦‍👦 aile: erkek kadın erkek çocuk erkek çocuk
Українська 👨‍👩‍👦‍👦 родина: чоловік, жінка, хлопчик і хлопчик
اردو 👨‍👩‍👦‍👦 خاندان: مرد عورت لڑکا لڑکا لڑکا
Tiếng Việt 👨‍👩‍👦‍👦 gia đình: đàn ông, phụ nữ, con trai, con trai
简体中文 👨‍👩‍👦‍👦 家庭: 男人女人男孩男孩
繁體中文 👨‍👩‍👦‍👦 家庭: 男人 女人 男孩 男孩