प्रतिलिपि पूरी हुई।

snsfont.com

🤸

“🤸” अर्थ: người nhào lộn Emoji

Home > Người & Cơ thể > người-thể thao

🤸 अर्थ और विवरण
Handstand 🤸Tượng trưng cho một người thực hiện động tác trồng cây chuối và tượng trưng cho việc tập thể dục🏋️, sự cân bằng và linh hoạt. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu được sử dụng để thể hiện niềm vui khi tập thể dục, chẳng hạn như thể dục dụng cụ 🤸‍♀️ hoặc yoga 🧘. Nó không phân biệt giới tính và phản ánh nhiều hoạt động thể chất khác nhau.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🤸‍♀️ người phụ nữ đang trồng chuối, 🤸‍♂️ người đàn ông đang trồng cây chuối, 🧘 người đang tập yoga

Biểu tượng cảm xúc thể dục | biểu tượng cảm xúc tập thể dục | biểu tượng cảm xúc thể dục | biểu tượng cảm xúc linh hoạt | biểu tượng cảm xúc lật | biểu tượng cảm xúc rèn luyện sức mạnh
🤸 उदाहरण और उपयोग
ㆍTôi đã học cách trồng cây chuối trong lớp yoga🤸
ㆍTôi đã tham gia một lớp thể dục với bạn bè🤸
ㆍTôi đã thành công trong việc trồng cây chuối trong bài tập ngày hôm nay🤸
🤸 सामाजिक मीडिया इमोजी
🤸 बुनियादी जानकारी
Emoji: 🤸
संक्षिप्त नाम:người nhào lộn
एप्पल नाम:một người đang nhào lộn
कोड पॉइंट:U+1F938 कॉपी करें
श्रेणी:👌 Người & Cơ thể
उप-श्रेणी:🚴 người-thể thao
कुंजी शब्द:người nhào lộn | nhào lộn | thể dục
Biểu tượng cảm xúc thể dục | biểu tượng cảm xúc tập thể dục | biểu tượng cảm xúc thể dục | biểu tượng cảm xúc linh hoạt | biểu tượng cảm xúc lật | biểu tượng cảm xúc rèn luyện sức mạnh
यह भी देखें 8
😊 mặt mỉm cười với hai mắt híp lại कॉपी करें
🥳 mặt tiệc tùng कॉपी करें
🤡 mặt hề कॉपी करें
👯 những người đeo tai thỏ कॉपी करें
💃 người phụ nữ đang khiêu vũ कॉपी करें
🏄 người lướt sóng कॉपी करें
🤹 người tung hứng कॉपी करें
🎪 lều rạp xiếc कॉपी करें
विभिन्न निर्माताओं की छवियाँ 10
🤸 अन्य भाषाएँ
भाषासंक्षिप्त नाम और लिंक
العربية 🤸 شخص يؤدي حركة العجلة
Azərbaycan 🤸 akrobatik hərəkət
Български 🤸 циганско колело
বাংলা 🤸 কার্টহুইল
Bosanski 🤸 osoba pravi premet
Čeština 🤸 osoba dělající přemet stranou
Dansk 🤸 person slår vejrmølle
Deutsch 🤸 Rad schlagende Person
Ελληνικά 🤸 άτομο κάνει ρόδα
English 🤸 person cartwheeling
Español 🤸 persona haciendo voltereta lateral
Eesti 🤸 hundiratast viskav inimene
فارسی 🤸 حرکت چرخ و فلک
Suomi 🤸 kärrynpyörä
Filipino 🤸 taong nagka-cartwheel
Français 🤸 personne faisant la roue
עברית 🤸 גלגלון
हिन्दी 🤸 कलाबाज़ी करता व्यक्ति
Hrvatski 🤸 osoba izvodi zvijezdu
Magyar 🤸 cigánykerék
Bahasa Indonesia 🤸 orang melakukan gerakan meroda
Italiano 🤸 persona che fa la ruota
日本語 🤸 側転する人
ქართველი 🤸 აკრობატული ილეთი
Қазақ 🤸 акробат трюгі
한국어 🤸 옆돌기하는 사람
Kurdî 🤸 cartwheeler
Lietuvių 🤸 persivertimas šonu
Latviešu 🤸 ritenītis
Bahasa Melayu 🤸 putar roda
ဗမာ 🤸 ဘေးတိုက်ကျွမ်းထိုးခြင်း
Bokmål 🤸 slå hjul
Nederlands 🤸 persoon die een radslag doet
Polski 🤸 osoba robiąca gwiazdę
پښتو 🤸 کارټ ویلر
Português 🤸 pessoa fazendo estrela
Română 🤸 persoană care face roata
Русский 🤸 акробатический трюк
سنڌي 🤸 ڪارٽ وهلر
Slovenčina 🤸 človek robí hviezdu
Slovenščina 🤸 oseba izvaja kolo
Shqip 🤸 kapërdimje
Српски 🤸 гимнастичарска звезда
Svenska 🤸 person som hjular
ภาษาไทย 🤸 คนตีลังกา
Türkçe 🤸 perende atan kişi
Українська 🤸 людина, що перевертається «колесом»
اردو 🤸 کارٹ وہیلر
Tiếng Việt 🤸 người nhào lộn
简体中文 🤸 侧手翻
繁體中文 🤸 側翻