प्रतिलिपि पूरी हुई।

snsfont.com

🧑‍🔧

“🧑‍🔧” अर्थ: thợ máy Emoji

Home > Người & Cơ thể > vai trò cá nhân

🧑‍🔧 अर्थ और विवरण
Kỹ thuật viên Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một kỹ thuật viên sử dụng các công cụ và chủ yếu tượng trưng cho việc sửa chữa🔧, công nghệ👨‍🔧 và bảo trì🛠️. Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến công việc kỹ thuật hoặc sửa chữa. Nó thường được sử dụng trong các tình huống như sửa chữa máy, bảo trì hoặc giải quyết vấn đề kỹ thuật.

ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🔧 Cờ lê,🛠️ Công cụ,⚙️ Bánh răng

Biểu tượng cảm xúc thợ máy | biểu tượng cảm xúc máy móc | biểu tượng cảm xúc sửa chữa | biểu tượng cảm xúc công việc | biểu tượng cảm xúc công cụ | biểu tượng cảm xúc kỹ thuật viên
🧑‍🔧 उदाहरण और उपयोग
ㆍKỹ thuật viên đã giải quyết được sự cố🧑‍🔧
ㆍChúng tôi đang sửa một máy mới🧑‍🔧
ㆍTôi đang gặp sự cố kỹ thuật🧑‍🔧
🧑‍🔧 सामाजिक मीडिया इमोजी
🧑‍🔧 बुनियादी जानकारी
Emoji: 🧑‍🔧
संक्षिप्त नाम:thợ máy
कोड पॉइंट:U+1F9D1 200D 1F527 कॉपी करें
श्रेणी:👌 Người & Cơ thể
उप-श्रेणी:👨‍🍳 vai trò cá nhân
कुंजी शब्द:thợ điện | thợ máy | thợ sửa ống nước | thợ thủ công
Biểu tượng cảm xúc thợ máy | biểu tượng cảm xúc máy móc | biểu tượng cảm xúc sửa chữa | biểu tượng cảm xúc công việc | biểu tượng cảm xúc công cụ | biểu tượng cảm xúc kỹ thuật viên
यह भी देखें 7
🧑 người कॉपी करें
🏙️ khung cảnh thành phố कॉपी करें
🚗 ô tô कॉपी करें
📺 tivi कॉपी करें
🔧 cờ lê कॉपी करें
🔩 đai ốc và bu lông कॉपी करें
🧰 hộp dụng cụ कॉपी करें
विभिन्न निर्माताओं की छवियाँ 6
🧑‍🔧 अन्य भाषाएँ
भाषासंक्षिप्त नाम और लिंक
العربية 🧑‍🔧 خبير ميكانيكي
Azərbaycan 🧑‍🔧 mexanik
Български 🧑‍🔧 механик
বাংলা 🧑‍🔧 মেকানিক
Bosanski 🧑‍🔧 mehaničar
Čeština 🧑‍🔧 mechanik/mechanička
Dansk 🧑‍🔧 mekaniker
Deutsch 🧑‍🔧 Mechaniker(in)
Ελληνικά 🧑‍🔧 μηχανικός
English 🧑‍🔧 mechanic
Español 🧑‍🔧 profesional de la mecánica
Eesti 🧑‍🔧 mehaanik
فارسی 🧑‍🔧 مکانیک
Suomi 🧑‍🔧 mekaanikko
Filipino 🧑‍🔧 mekaniko
Français 🧑‍🔧 mécanicien (tous genres)
עברית 🧑‍🔧 מכונאי/ת
हिन्दी 🧑‍🔧 मैकेनिक
Hrvatski 🧑‍🔧 serviser
Magyar 🧑‍🔧 szerelő / szerelőnő
Bahasa Indonesia 🧑‍🔧 mekanik
Italiano 🧑‍🔧 meccanico
日本語 🧑‍🔧 整備士
ქართველი 🧑‍🔧 ხელოსანი
Қазақ 🧑‍🔧 механик
한국어 🧑‍🔧 정비공
Kurdî 🧑‍🔧 mekanîker
Lietuvių 🧑‍🔧 remontuojantis žmogus
Latviešu 🧑‍🔧 vīrietis mehāniķis
Bahasa Melayu 🧑‍🔧 mekanik
ဗမာ 🧑‍🔧 စက်ပြင်သူ
Bokmål 🧑‍🔧 mekaniker
Nederlands 🧑‍🔧 monteur
Polski 🧑‍🔧 mechanik
پښتو 🧑‍🔧 میخانیک
Português 🧑‍🔧 mecânico trabalhando
Română 🧑‍🔧 mecanic
Русский 🧑‍🔧 механик
سنڌي 🧑‍🔧 مشيني
Slovenčina 🧑‍🔧 remeselník
Slovenščina 🧑‍🔧 serviser
Shqip 🧑‍🔧 person mekanik
Српски 🧑‍🔧 механичар
Svenska 🧑‍🔧 mekaniker
ภาษาไทย 🧑‍🔧 ช่างกล
Türkçe 🧑‍🔧 tamirci
Українська 🧑‍🔧 фахівець із механіки
اردو 🧑‍🔧 مکینک
Tiếng Việt 🧑‍🔧 thợ máy
简体中文 🧑‍🔧 技工
繁體中文 🧑‍🔧 技工