प्रतिलिपि पूरी हुई।

snsfont.com

🪚

“🪚” अर्थ: cưa mộc Emoji

Home > Vật phẩm > dụng cụ

🪚 अर्थ और विवरण
Saw🪚Cưa là một công cụ để cắt gỗ hoặc kim loại và được sử dụng trong các tình huống liên quan đến chế biến gỗ🔨, gia công🔧 và sửa chữa🛠️. Biểu tượng cảm xúc này cũng tượng trưng cho sự chính xác🎯 và nỗ lực. Nó chủ yếu được sử dụng trong các dự án DIY🛠️ và chế biến gỗ.

ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🪓 Rìu, 🔨 Búa, 🛠️ Công cụ

biểu tượng cảm xúc cưa | biểu tượng cảm xúc công cụ | biểu tượng cảm xúc công việc | biểu tượng cảm xúc sửa chữa | biểu tượng cảm xúc công cụ | biểu tượng cảm xúc cắt
🪚 उदाहरण और उपयोग
ㆍTôi đã sử dụng một chiếc cưa mới🪚 để làm việc
ㆍTôi cần một chiếc cưa🪚 cho một dự án chế biến gỗ
ㆍCái cưa🪚 này rất sắc
🪚 सामाजिक मीडिया इमोजी
🪚 बुनियादी जानकारी
Emoji: 🪚
संक्षिप्त नाम:cưa mộc
कोड पॉइंट:U+1FA9A कॉपी करें
श्रेणी:⌚ Vật phẩm
उप-श्रेणी:⛏️ dụng cụ
कुंजी शब्द:cưa | cưa mộc | dụng cụ | gỗ xẻ | thợ mộc
biểu tượng cảm xúc cưa | biểu tượng cảm xúc công cụ | biểu tượng cảm xúc công việc | biểu tượng cảm xúc sửa chữa | biểu tượng cảm xúc công cụ | biểu tượng cảm xúc cắt
यह भी देखें 7
🌲 cây thường xanh कॉपी करें
🌳 cây rụng lá कॉपी करें
🌴 cây cọ कॉपी करें
🪵 gỗ कॉपी करें
🔨 búa कॉपी करें
🪓 rìu कॉपी करें
🚪 cửa कॉपी करें
विभिन्न निर्माताओं की छवियाँ 8
🪚 अन्य भाषाएँ
भाषासंक्षिप्त नाम और लिंक
العربية 🪚 منشار يدوي
Azərbaycan 🪚 əl mişarı
Български 🪚 трион
বাংলা 🪚 ছুতারের কাজের করাত
Bosanski 🪚 stolaraska pila
Čeština 🪚 ruční pila
Dansk 🪚 sav
Deutsch 🪚 Handsäge
Ελληνικά 🪚 πριόνι ξυλουργού
English 🪚 carpentry saw
Español 🪚 sierra de carpintería
Eesti 🪚 käsisaag
فارسی 🪚 اره نجاری
Suomi 🪚 käsisaha
Filipino 🪚 lagari
Français 🪚 scie
עברית 🪚 מסור
हिन्दी 🪚 बढ़ई की आरी
Hrvatski 🪚 ručna pila
Magyar 🪚 rókafarkú fűrész
Bahasa Indonesia 🪚 gergaji kayu
Italiano 🪚 sega da falegname
日本語 🪚 のこぎり
ქართველი 🪚 ხერხი
Қазақ 🪚 ара
한국어 🪚 목공 톱
Kurdî 🪚 dîtina daran
Lietuvių 🪚 pjūklas
Latviešu 🪚 vienrokas zāģis
Bahasa Melayu 🪚 gergaji kayu
ဗမာ 🪚 လက်သမား လွှ
Bokmål 🪚 håndsag
Nederlands 🪚 houtzaag
Polski 🪚 piła do drewna
پښتو 🪚 د لرګیو کار کول
Português 🪚 serrote
Română 🪚 fierăstrău pentru tămplărie
Русский 🪚 пила по дереву
سنڌي 🪚 ڪاٺ جو ڪم ڏٺو
Slovenčina 🪚 tesárska píla
Slovenščina 🪚 lisičja žaga
Shqip 🪚 sharrë marangozi
Српски 🪚 тестера
Svenska 🪚 fogsvans
ภาษาไทย 🪚 เลื่อย
Türkçe 🪚 testere
Українська 🪚 теслярська пила
اردو 🪚 لکڑی کی آری
Tiếng Việt 🪚 cưa mộc
简体中文 🪚 木工锯
繁體中文 🪚 木工鋸