Kopiranje dovršeno.

snsfont.com

〽️

“〽️” Značenje: ký hiệu thay đổi luân phiên Emoji

Home > Biểu tượng > biểu tượng khác

〽️ Značenje i opis
Biểu tượng mẫu 〽️
〽️ Biểu tượng cảm xúc là biểu tượng đại diện cho một mẫu, thường có nghĩa là một hành động lặp đi lặp lại hoặc một mẫu nhất định📈. Nó được dùng để biểu thị nhịp điệu hoặc những thay đổi định kỳ trong âm nhạc 🎶 hoặc khiêu vũ 💃. Điều này rất hữu ích khi nhấn mạnh một dòng chảy hoặc mẫu nhất định.

ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🎶 Âm nhạc, 🔁 Lặp lại, 🔄 Lưu hành, 📈 Xu hướng gia tăng

Biểu tượng cảm xúc chỉ báo Meriyas | biểu tượng cảm xúc phi tiêu | biểu tượng cảm xúc đo lường | biểu tượng cảm xúc chỉ báo | biểu tượng cảm xúc thay đổi | biểu tượng cảm xúc dụng cụ đo lường
〽️ Primjeri i upotreba
ㆍViệc thực hành của chúng tôi tuân theo một khuôn mẫu nhất định〽️
〽️ Emotikoni društvenih mreža
〽️ Osnovne informacije
Emoji: 〽️
Kratko ime:ký hiệu thay đổi luân phiên
Apple ime:ký hiệu thay đổi luân phiên
Kodna točka:U+303D FE0F Kopiraj
Kategorija:🛑 Biểu tượng
Podkategorija:☑️ biểu tượng khác
Ključna riječ:ký hiệu | ký hiệu thay đổi luân phiên | thay đổi luân phiên
Biểu tượng cảm xúc chỉ báo Meriyas | biểu tượng cảm xúc phi tiêu | biểu tượng cảm xúc đo lường | biểu tượng cảm xúc chỉ báo | biểu tượng cảm xúc thay đổi | biểu tượng cảm xúc dụng cụ đo lường
Vidi također 6
🎎 búp bê Nhật Bản Kopiraj
🎤 micrô Kopiraj
🎼 khuông nhạc Kopiraj
‼️ hai dấu chấm than Kopiraj
⁉️ dấu chấm than và dấu chấm hỏi Kopiraj
vòng lặp đôi Kopiraj
〽️ Ostali jezici
JezikKratko ime & link
العربية 〽️ بديل
Azərbaycan 〽️ hissələri bir-birindən ayırmaq işarəsi
Български 〽️ Знак за смяна на ролята
বাংলা 〽️ অংশ পরিবর্তনের চিহ্ন
Bosanski 〽️ oznaka djelimične alteracije
Čeština 〽️ značka přechodu mezi částmi skladby
Dansk 〽️ japansk kommatering
Deutsch 〽️ Teilalternationszeichen
Ελληνικά 〽️ σύμβολο εναλλαγής μέρους
English 〽️ part alternation mark
Español 〽️ marca de alternancia
Eesti 〽️ osa vaheldumise märk
فارسی 〽️ علامت تناوب بخش
Suomi 〽️ osanvaihtomerkki
Filipino 〽️ part alternation mark
Français 〽️ alternance
עברית 〽️ סמל יפני מתחום המוזיקה
हिन्दी 〽️ भाग परिवर्तन चिह्न
Hrvatski 〽️ oznaka djelomične alternacije
Magyar 〽️ részelválasztó
Bahasa Indonesia 〽️ tanda alternasi bagian
Italiano 〽️ simbolo di alternanza delle parti
日本語 〽️ いおりてん
ქართველი 〽️ ჯერის ცვლის ნიშანი
Қазақ 〽️ бөліктің өзгеру белгісі
한국어 〽️ 부분 교체 기호
Kurdî 〽️ sembola şûna qismî
Lietuvių 〽️ dalių apkeitimo ženklas
Latviešu 〽️ partijas sākuma zīme
Bahasa Melayu 〽️ tanda penyelingan bahagian
ဗမာ 〽️ ပစ္စည်း လဲထားသည့် အမှတ်
Bokmål 〽️ merke for nytt parti
Nederlands 〽️ rolwisselingsmarkering
Polski 〽️ początek partii wokalnej
پښتو 〽️ د جزوی بدیل سمبول
Português 〽️ sinal japonês indicando início de música
Română 〽️ alternare cântăreț
Русский 〽️ вступает другой голос
سنڌي 〽️ جزوي متبادل علامت
Slovenčina 〽️ znak začiatku partu
Slovenščina 〽️ znak za part
Shqip 〽️ shenja e ndryshimit të pjesës
Српски 〽️ знак за раздвајање делова
Svenska 〽️ japansk kommatering
ภาษาไทย 〽️ เครื่องหมายเปลี่ยนท่อน
Türkçe 〽️ parça değiştirme işareti
Українська 〽️ японський знак початку частини пісні
اردو 〽️ جزوی متبادل علامت
Tiếng Việt 〽️ ký hiệu thay đổi luân phiên
简体中文 〽️ 庵点
繁體中文 〽️ 歌唱