Kopiranje dovršeno.

snsfont.com

🍁

“🍁” Značenje: lá phong Emoji

Home > Động vật & Thiên nhiên > cây khác

🍁 Značenje i opis
Những chiếc lá mùa thu 🍁Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho những chiếc lá mùa thu và chủ yếu tượng trưng cho mùa thu🍂, sự thay đổi🍁 và vẻ đẹp. Những chiếc lá mùa thu gợi cho chúng ta nhớ đến khung cảnh mùa thu và tượng trưng cho sự thay đổi của các mùa. Nó đặc biệt liên quan chặt chẽ với Canada🇨🇦, và cũng được sử dụng làm biểu tượng của quốc kỳ.

ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🍂 Lá rụng, 🌳 Cây, 🍃 Lá

Biểu tượng cảm xúc lá mùa thu | biểu tượng cảm xúc biểu tượng mùa thu | biểu tượng cảm xúc lá phong đỏ | biểu tượng cảm xúc lá cây | biểu tượng cảm xúc lá rụng | biểu tượng cảm xúc cây phong
🍁 Primjeri i upotreba
ㆍLá phong mùa thu thật đẹp🍁
ㆍTôi đi ngắm lá phong🍁
ㆍLá phong bay trong gió🍁
🍁 Emotikoni društvenih mreža
🍁 Osnovne informacije
Emoji: 🍁
Kratko ime:lá phong
Apple ime:lá phong
Kodna točka:U+1F341 Kopiraj
Kategorija:🐵 Động vật & Thiên nhiên
Podkategorija:🌴 cây khác
Ključna riječ:lá cây | lá phong | rụng
Biểu tượng cảm xúc lá mùa thu | biểu tượng cảm xúc biểu tượng mùa thu | biểu tượng cảm xúc lá phong đỏ | biểu tượng cảm xúc lá cây | biểu tượng cảm xúc lá rụng | biểu tượng cảm xúc cây phong
Vidi također 12
🌲 cây thường xanh Kopiraj
🌳 cây rụng lá Kopiraj
🌵 cây xương rồng Kopiraj
🌿 thảo mộc Kopiraj
🍀 cỏ bốn lá Kopiraj
🍂 lá rụng Kopiraj
🍃 lá rung rinh trong gió Kopiraj
🌰 hạt dẻ Kopiraj
🥞 bánh kếp Kopiraj
ngôi sao Kopiraj
🎃 đèn lồng bí ngô Kopiraj
🇨🇦 cờ: Canada Kopiraj
🍁 Ostali jezici
JezikKratko ime & link
العربية 🍁 ورقة شجر القيقب
Azərbaycan 🍁 ağcaqayın yarpağı
Български 🍁 кленов лист
বাংলা 🍁 ম্যাপেল পাতা
Bosanski 🍁 javorov list
Čeština 🍁 javorový list
Dansk 🍁 ahornblad
Deutsch 🍁 Ahornblatt
Ελληνικά 🍁 φύλλο σφενδάμου
English 🍁 maple leaf
Español 🍁 hoja de arce
Eesti 🍁 vahtraleht
فارسی 🍁 برگ افرا
Suomi 🍁 vaahteranlehti
Filipino 🍁 dahon ng maple
Français 🍁 feuille d’érable
עברית 🍁 עלה מייפל
हिन्दी 🍁 मैपल की पत्ती
Hrvatski 🍁 javorov list
Magyar 🍁 juharlevél
Bahasa Indonesia 🍁 daun maple
Italiano 🍁 foglia d’acero
日本語 🍁 かえで
ქართველი 🍁 ნეკერჩხლის ფოთოლი
Қазақ 🍁 үйеңкі жапырағы
한국어 🍁 단풍잎
Kurdî 🍁 Pelê maple
Lietuvių 🍁 klevo lapas
Latviešu 🍁 kļavas lapa
Bahasa Melayu 🍁 daun mapel
ဗမာ 🍁 မေပယ်ရွက်
Bokmål 🍁 lønneblad
Nederlands 🍁 esdoornblad
Polski 🍁 liść klonowy
پښتو 🍁 د میپل پاڼی
Português 🍁 folha de bordo
Română 🍁 frunză de arțar
Русский 🍁 кленовый лист
سنڌي 🍁 ميپل پتي
Slovenčina 🍁 javorový list
Slovenščina 🍁 javorov list
Shqip 🍁 gjethe panje
Српски 🍁 јаворов лист
Svenska 🍁 lönnlöv
ภาษาไทย 🍁 ใบเมเปิ้ล
Türkçe 🍁 akçaağaç yaprağı
Українська 🍁 кленовий листок
اردو 🍁 میپل کا پتا
Tiếng Việt 🍁 lá phong
简体中文 🍁 枫叶
繁體中文 🍁 楓葉