Kopiranje dovršeno.

snsfont.com

🕒

“🕒” Značenje: ba giờ Emoji

Home > Du lịch & Địa điểm > thời gian

🕒 Značenje i opis
3 giờ 🕒Biểu tượng cảm xúc hướng 3 giờ được dùng để biểu thị thời gian hoặc thời gian cuộc hẹn nhất định. Điều này rất hữu ích, chẳng hạn như để lên lịch cho bữa ăn nhẹ buổi chiều 🥨 hoặc một cuộc gọi điện thoại quan trọng 📞. Nó cũng thường được sử dụng khi lên kế hoạch cho các sự kiện hoặc hoạt động quan trọng trong ngày.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕑 2 giờ, 🕔 5 giờ, 🕖 7 giờ

Biểu tượng cảm xúc ba giờ | biểu tượng cảm xúc lúc 3 giờ | biểu tượng cảm xúc giờ | biểu tượng cảm xúc ba giờ | biểu tượng cảm xúc sắc nét | biểu tượng cảm xúc đồng hồ
🕒 Primjeri i upotreba
ㆍTôi sẽ gọi cho bạn lúc 3 giờ🕒
ㆍChúng ta ăn nhẹ lúc 3 giờ nhé! 🕒
ㆍĐừng quên cuộc gặp lúc 3 giờ🕒
🕒 Emotikoni društvenih mreža
🕒 Osnovne informacije
Emoji: 🕒
Kratko ime:ba giờ
Kodna točka:U+1F552 Kopiraj
Kategorija:🚌 Du lịch & Địa điểm
Podkategorija:⌚ thời gian
Ključna riječ:00 | 3 | 3:00 | ba | đồng hồ | giờ
Biểu tượng cảm xúc ba giờ | biểu tượng cảm xúc lúc 3 giờ | biểu tượng cảm xúc giờ | biểu tượng cảm xúc ba giờ | biểu tượng cảm xúc sắc nét | biểu tượng cảm xúc đồng hồ
Vidi također 9
🌃 đêm có sao Kopiraj
🌉 cây cầu về đêm Kopiraj
đồng hồ đeo tay Kopiraj
🕓 bốn giờ Kopiraj
🕔 năm giờ Kopiraj
🕘 chín giờ Kopiraj
ngôi sao Kopiraj
🌑 trăng non Kopiraj
🌞 mặt trời có hình mặt người Kopiraj
🕒 Ostali jezici
JezikKratko ime & link
العربية 🕒 الساعة الثالثة
Azərbaycan 🕒 üç tamam
Български 🕒 три часът
বাংলা 🕒 তিনটে
Bosanski 🕒 tri sata
Čeština 🕒 tři hodiny
Dansk 🕒 kl. tre
Deutsch 🕒 3:00 Uhr
Ελληνικά 🕒 τρεις η ώρα
English 🕒 three o’clock
Español 🕒 3 en punto
Eesti 🕒 kell kolm
فارسی 🕒 ساعت سه
Suomi 🕒 kello kolme
Filipino 🕒 a las tres
Français 🕒 trois heures
עברית 🕒 שלוש
हिन्दी 🕒 3 बजे, घड़ी, तीन, 3:00
Hrvatski 🕒 tri sata
Magyar 🕒 három óra
Bahasa Indonesia 🕒 jam tiga tepat
Italiano 🕒 ore tre
日本語 🕒 3時
ქართველი 🕒 სამი საათი
Қазақ 🕒 сағат үш
한국어 🕒 세 시
Kurdî 🕒 saet sê
Lietuvių 🕒 trys valandos
Latviešu 🕒 pulksten trīs
Bahasa Melayu 🕒 pukul 3
ဗမာ 🕒 သုံးနာရီ
Bokmål 🕒 klokken tre
Nederlands 🕒 drie uur
Polski 🕒 godzina 3:00
پښتو 🕒 درې بجې
Português 🕒 3 horas
Română 🕒 ora trei fix
Русский 🕒 три часа
سنڌي 🕒 ٽي وڳي
Slovenčina 🕒 tri hodiny
Slovenščina 🕒 ura je tri
Shqip 🕒 ora tre
Српски 🕒 три сата
Svenska 🕒 klockan tre
ภาษาไทย 🕒 สามนาฬิกา
Türkçe 🕒 saat 3
Українська 🕒 третя година
اردو 🕒 تین بجے
Tiếng Việt 🕒 ba giờ
简体中文 🕒 三点
繁體中文 🕒 三點