Kopiranje dovršeno.

snsfont.com

🕡

“🕡” Značenje: sáu giờ ba mươi phút Emoji

Home > Du lịch & Địa điểm > thời gian

🕡 Značenje i opis
6:30 🕡Biểu tượng tượng trưng cho 6:30 chủ yếu được sử dụng để biểu thị thời gian hoặc cuộc hẹn nhất định. Điều này rất hữu ích, chẳng hạn như khi quyết định khi nào nên ăn tối 🍽️ hoặc khi nào nên tập thể dục 🏃‍♂️. Nó thường được sử dụng khi lên kế hoạch cho các sự kiện hoặc hoạt động quan trọng trong ngày.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕠 5:30, 🕞 3:30, 🕟 4:30

Biểu tượng cảm xúc 6:30 | biểu tượng cảm xúc 6:30 | biểu tượng cảm xúc thời gian | biểu tượng cảm xúc sáu giờ rưỡi | biểu tượng cảm xúc nửa giờ | biểu tượng cảm xúc đồng hồ
🕡 Primjeri i upotreba
ㆍHãy ăn tối lúc 6h30 nhé! 🕡
ㆍTôi bắt đầu tập thể dục lúc 6:30🕡
ㆍHẹn gặp bạn lúc 6:30! 🕡
🕡 Emotikoni društvenih mreža
🕡 Osnovne informacije
Emoji: 🕡
Kratko ime:sáu giờ ba mươi phút
Apple ime:6 giờ rưỡi
Kodna točka:U+1F561 Kopiraj
Kategorija:🚌 Du lịch & Địa điểm
Podkategorija:⌚ thời gian
Ključna riječ:6 | 6:30 | ba mươi | đồng hồ | sáu | sáu giờ ba mươi phút
Biểu tượng cảm xúc 6:30 | biểu tượng cảm xúc 6:30 | biểu tượng cảm xúc thời gian | biểu tượng cảm xúc sáu giờ rưỡi | biểu tượng cảm xúc nửa giờ | biểu tượng cảm xúc đồng hồ
Vidi također 8
🌃 đêm có sao Kopiraj
🌆 khung cảnh thành phố lúc chạng vạng Kopiraj
🌇 hoàng hôn Kopiraj
đồng hồ đeo tay Kopiraj
🕔 năm giờ Kopiraj
🕗 tám giờ Kopiraj
🕚 mười một giờ Kopiraj
🌞 mặt trời có hình mặt người Kopiraj
🕡 Ostali jezici
JezikKratko ime & link
العربية 🕡 السادسة والنصف
Azərbaycan 🕡 yeddinin yarısı
Български 🕡 шест и половина часът
বাংলা 🕡 সাড়ে ছটা
Bosanski 🕡 šest i trideset
Čeština 🕡 půl sedmé
Dansk 🕡 halv syv
Deutsch 🕡 6:30 Uhr
Ελληνικά 🕡 έξι και μισή
English 🕡 six-thirty
Español 🕡 seis y media
Eesti 🕡 kell pool seitse
فارسی 🕡 ساعت شش و نیم
Suomi 🕡 puoli seitsemän
Filipino 🕡 a las sais y medya
Français 🕡 six heures et demie
עברית 🕡 שש וחצי
हिन्दी 🕡 साढ़े छह, घड़ी, 6:30
Hrvatski 🕡 šest i trideset
Magyar 🕡 fél hét
Bahasa Indonesia 🕡 jam setengah tujuh
Italiano 🕡 ore sei e mezza
日本語 🕡 6時半
ქართველი 🕡 ექვსი ოცდაათი
Қазақ 🕡 алты жарым
한국어 🕡 여섯 시 반
Kurdî 🕡 şeş û nîv
Lietuvių 🕡 pusė septynių
Latviešu 🕡 pusseptiņi
Bahasa Melayu 🕡 enam setengah
ဗမာ 🕡 ခြောက်နာရီခွဲ
Bokmål 🕡 klokken halv sju
Nederlands 🕡 half zeven
Polski 🕡 godzina 6:30
پښتو 🕡 شپږ نیمې
Português 🕡 seis e meia
Română 🕡 ora șase și jumătate
Русский 🕡 полседьмого
سنڌي 🕡 ساڍا ڇهه
Slovenčina 🕡 pol siedmej
Slovenščina 🕡 pol sedmih
Shqip 🕡 gjashtë e gjysmë
Српски 🕡 пола седам
Svenska 🕡 halv sju
ภาษาไทย 🕡 หกนาฬิกาครึ่ง
Türkçe 🕡 altı buçuk
Українська 🕡 пів на сьому
اردو 🕡 ساڑھے چھ
Tiếng Việt 🕡 sáu giờ ba mươi phút
简体中文 🕡 六点半
繁體中文 🕡 六點半