Kopiranje dovršeno.

snsfont.com

🕰️

“🕰️” Značenje: đồng hồ để bàn Emoji

Home > Du lịch & Địa điểm > thời gian

🕰️ Značenje i opis
Đồng hồ cổ 🕰️Biểu tượng cảm xúc của đồng hồ cổ đại diện cho đồng hồ cổ và thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến thời gian, lịch sử⏳ hoặc những thứ cũ🕰️. Nó rất hữu ích để tạo ra một bầu không khí cổ điển🕰️ hoặc truyền tải thông điệp về thời gian trân trọng.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⏳ đồng hồ cát, ⏲️ đồng hồ bấm giờ, ⏱️ đồng hồ bấm giờ

Biểu tượng cảm xúc đồng hồ | biểu tượng cảm xúc đồng hồ để bàn | biểu tượng cảm xúc thời gian | biểu tượng cảm xúc báo thức | biểu tượng cảm xúc quản lý thời gian | biểu tượng cảm xúc đồng hồ trang trí
🕰️ Primjeri i upotreba
ㆍChiếc đồng hồ cổ này thực sự rất tuyệt! 🕰️
ㆍThời gian trôi nhanh quá🕰️
ㆍCảm giác như đang xem một cảnh trong lịch sử🕰️
🕰️ Emotikoni društvenih mreža
🕰️ Osnovne informacije
Emoji: 🕰️
Kratko ime:đồng hồ để bàn
Apple ime:Mantelpiece Clock
Kodna točka:U+1F570 FE0F Kopiraj
Kategorija:🚌 Du lịch & Địa điểm
Podkategorija:⌚ thời gian
Ključna riječ:đồng hồ | đồng hồ để bàn
Biểu tượng cảm xúc đồng hồ | biểu tượng cảm xúc đồng hồ để bàn | biểu tượng cảm xúc thời gian | biểu tượng cảm xúc báo thức | biểu tượng cảm xúc quản lý thời gian | biểu tượng cảm xúc đồng hồ trang trí
Vidi također 8
🌐 địa cầu có đường kinh tuyến Kopiraj
đồng hồ đeo tay Kopiraj
đồng hồ cát đã chảy hết Kopiraj
đồng hồ báo thức Kopiraj
đồng hồ cát đang chảy Kopiraj
🕙 mười giờ Kopiraj
🕥 mười giờ ba mươi phút Kopiraj
🔥 lửa Kopiraj
🕰️ Ostali jezici
JezikKratko ime & link
العربية 🕰️ ساعة موقد
Azərbaycan 🕰️ buxarı saat
Български 🕰️ Часовник за камина
বাংলা 🕰️ ম্যান্টেলপিস ঘড়ি
Bosanski 🕰️ drveni sat
Čeština 🕰️ krbové hodiny
Dansk 🕰️ pynteur
Deutsch 🕰️ Kaminuhr
Ελληνικά 🕰️ διακοσμητικό ρολόι
English 🕰️ mantelpiece clock
Español 🕰️ reloj de sobremesa
Eesti 🕰️ kaminakell
فارسی 🕰️ ساعت طاقچه‌ای
Suomi 🕰️ pöytäkello
Filipino 🕰️ mantel clock
Français 🕰️ pendule
עברית 🕰️ שעון דקורטיבי
हिन्दी 🕰️ मेंटलपीस घड़ी
Hrvatski 🕰️ stolni sat
Magyar 🕰️ régies óra
Bahasa Indonesia 🕰️ jam perapian
Italiano 🕰️ orologio da mensola
日本語 🕰️ 置時計
ქართველი 🕰️ ბუხრის საათი
Қазақ 🕰️ сөреге қойылатын сағат
한국어 🕰️ 벽난로 선반 시계
Kurdî 🕰️ saeta refikê mantel
Lietuvių 🕰️ virš židinio laikomas laikrodis
Latviešu 🕰️ kamīna pulkstenis
Bahasa Melayu 🕰️ jam para pendiang
ဗမာ 🕰️ မီးလင်းဖိုစင် နာရီ
Bokmål 🕰️ peisur
Nederlands 🕰️ klok
Polski 🕰️ zegar kominkowy
پښتو 🕰️ د منټل شیلف ساعت
Português 🕰️ relógio de mesa
Română 🕰️ ceas pentru etajeră
Русский 🕰️ каминные часы
سنڌي 🕰️ مينٽيل شيلف ڪلاڪ
Slovenčina 🕰️ kozubové hodiny
Slovenščina 🕰️ ura za na okvir kamina
Shqip 🕰️ orë oxhaku
Српски 🕰️ стони сат
Svenska 🕰️ mantelklocka
ภาษาไทย 🕰️ นาฬิกาบนหิ้ง
Türkçe 🕰️ raf saati
Українська 🕰️ камінний годинник
اردو 🕰️ مینٹل شیلف گھڑی
Tiếng Việt 🕰️ đồng hồ để bàn
简体中文 🕰️ 座钟
繁體中文 🕰️ 座鐘