Kopiranje dovršeno.

snsfont.com

🗞️

“🗞️” Značenje: tờ báo được cuộn tròn Emoji

Home > Vật phẩm > sách giấy

🗞️ Značenje i opis
Báo🗞️Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một tờ báo và chủ yếu được sử dụng để truyền tải tin tức📰 hoặc thông tin quan trọng. Nó thường được sử dụng khi đọc báo vào buổi sáng hoặc kiểm tra tin tức mới nhất. Nó là phương tiện để thu thập thông tin quan trọng📅 trong cuộc sống hàng ngày.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📰 Báo, 📄 Tài liệu, 📑 Tài liệu có Tab

Biểu tượng cảm xúc báo chí | biểu tượng cảm xúc tin tức | biểu tượng cảm xúc truyền thông | biểu tượng cảm xúc thông tin | biểu tượng cảm xúc bài viết | biểu tượng cảm xúc báo giấy
🗞️ Primjeri i upotreba
ㆍĐọc báo buổi sáng🗞️
ㆍKiểm tra tin tức mới nhất🗞️
ㆍViết một bài báo🗞️
🗞️ Emotikoni društvenih mreža
🗞️ Osnovne informacije
Emoji: 🗞️
Kratko ime:tờ báo được cuộn tròn
Apple ime:Rolled-Up Newspaper
Kodna točka:U+1F5DE FE0F Kopiraj
Kategorija:⌚ Vật phẩm
Podkategorija:📒 sách giấy
Ključna riječ:báo | cuộn | tạp chí | tờ báo được cuộn tròn
Biểu tượng cảm xúc báo chí | biểu tượng cảm xúc tin tức | biểu tượng cảm xúc truyền thông | biểu tượng cảm xúc thông tin | biểu tượng cảm xúc bài viết | biểu tượng cảm xúc báo giấy
Vidi također 15
👍 dấu ra hiệu đồng ý Kopiraj
🏠 ngôi nhà Kopiraj
🚨 đèn xe cảnh sát Kopiraj
🚲 xe đạp Kopiraj
📻 radio Kopiraj
📱 điện thoại di động Kopiraj
📺 tivi Kopiraj
📃 trang bị quăn Kopiraj
📄 trang hướng lên trên Kopiraj
📜 cuộn sách Kopiraj
📰 báo Kopiraj
📈 biểu đồ tăng Kopiraj
📉 biểu đồ giảm Kopiraj
🚽 bồn cầu Kopiraj
🧻 cuộn giấy Kopiraj
🗞️ Ostali jezici
JezikKratko ime & link
العربية 🗞️ صحيفة مطوية
Azərbaycan 🗞️ bükülmüş qəzet
Български 🗞️ Навит на руло вестник
বাংলা 🗞️ রোল করা সংবাদপত্র
Bosanski 🗞️ smotane novine
Čeština 🗞️ srolované noviny
Dansk 🗞️ sammenrullet avis
Deutsch 🗞️ zusammengerollte Zeitung
Ελληνικά 🗞️ τυλιγμένη εφημερίδα
English 🗞️ rolled-up newspaper
Español 🗞️ periódico enrollado
Eesti 🗞️ rullikeeratud ajaleht
فارسی 🗞️ رول روزنامه
Suomi 🗞️ sanomalehti rullalla
Filipino 🗞️ nakarolyong dyaryo
Français 🗞️ journal roulé
עברית 🗞️ עיתון מגולגל
हिन्दी 🗞️ रोल किया हुआ समाचारपत्र
Hrvatski 🗞️ zarolane novine
Magyar 🗞️ feltekert újság
Bahasa Indonesia 🗞️ gulungan koran
Italiano 🗞️ quotidiano arrotolato
日本語 🗞️ 丸めた新聞
ქართველი 🗞️ დახვეული გაზეთი
Қазақ 🗞️ бүктелген газет
한국어 🗞️ 돌돌 말린 신문
Kurdî 🗞️ rojnameyek gêr kirin
Lietuvių 🗞️ susuktas laikraštis
Latviešu 🗞️ satīta avīze
Bahasa Melayu 🗞️ akhbar bergulung
ဗမာ 🗞️ လိပ်ထားသည့် သတင်းစာ
Bokmål 🗞️ sammenrullet avis
Nederlands 🗞️ opgerolde krant
Polski 🗞️ zwinięta gazeta
پښتو 🗞️ ورګډ شوی اخبار
Português 🗞️ jornal enrolado
Română 🗞️ ziar rulat
Русский 🗞️ свернутая газета
سنڌي 🗞️ ڦريل اخبار
Slovenčina 🗞️ zvinuté noviny
Slovenščina 🗞️ zvit časopis
Shqip 🗞️ gazetë e mbledhur rrotull
Српски 🗞️ умотане новине
Svenska 🗞️ ihoprullad tidning
ภาษาไทย 🗞️ ม้วนหนังสือพิมพ์
Türkçe 🗞️ rulo gazete
Українська 🗞️ скручена газета
اردو 🗞️ لپیٹ اخبار
Tiếng Việt 🗞️ tờ báo được cuộn tròn
简体中文 🗞️ 报纸卷
繁體中文 🗞️ 捲好的報紙