Kopiranje dovršeno.

snsfont.com

🙀

“🙀” Značenje: mặt mèo mệt lử Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > mặt mèo

🙀 Značenje i opis
Mèo sợ hãi 🙀Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho khuôn mặt mèo sợ hãi với cái miệng há to vì ngạc nhiên và thường được dùng để thể hiện sự sợ hãi😱, ngạc nhiên😮 hoặc sốc. Nó thường được sử dụng trong những tình huống rất đáng ngạc nhiên hoặc đáng sợ. Nó được sử dụng để thể hiện trạng thái ngạc nhiên hoặc sợ hãi.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😱 Mặt la hét, 😲 Mặt bị sốc, 😧 Mặt xấu hổ

Biểu tượng cảm xúc mặt mèo ngạc nhiên | biểu tượng cảm xúc mèo bị sốc | biểu tượng cảm xúc mèo sợ hãi | biểu tượng cảm xúc mèo sợ hãi | biểu tượng cảm xúc mèo lo lắng | biểu tượng cảm xúc mèo sợ hãi
🙀 Primjeri i upotreba
ㆍKhi biết tin tôi đã rất bất ngờ🙀
ㆍTôi đã nghe được một câu chuyện đáng sợ🙀
ㆍTôi há hốc mồm vì sốc🙀
🙀 Emotikoni društvenih mreža
🙀 Osnovne informacije
Emoji: 🙀
Kratko ime:mặt mèo mệt lử
Apple ime:mặt mèo la hét sợ hãi
Kodna točka:U+1F640 Kopiraj
Kategorija:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Podkategorija:😸 mặt mèo
Ključna riječ:mặt | mặt mèo mệt lử | mèo | mệt mỏi | ngạc nhiên | ôi
Biểu tượng cảm xúc mặt mèo ngạc nhiên | biểu tượng cảm xúc mèo bị sốc | biểu tượng cảm xúc mèo sợ hãi | biểu tượng cảm xúc mèo sợ hãi | biểu tượng cảm xúc mèo lo lắng | biểu tượng cảm xúc mèo sợ hãi
Vidi također 18
😦 mặt cau miệng há Kopiraj
😩 mặt kiệt sức Kopiraj
😫 mặt mệt mỏi Kopiraj
😮 mặt có miệng há Kopiraj
😯 mặt làm thinh Kopiraj
😰 mặt lo lắng và toát mồ hôi Kopiraj
😱 mặt la hét kinh hãi Kopiraj
😸 mặt mèo cười tươi với hai mắt híp lại Kopiraj
😹 mặt mèo có nước mắt vui sướng Kopiraj
😺 mặt mèo cười tươi Kopiraj
😻 mặt mèo cười mắt hình trái tim Kopiraj
😼 mặt mèo cười gượng Kopiraj
😽 mặt mèo hôn mắt nhắm Kopiraj
😾 mặt mèo hờn dỗi Kopiraj
😿 mặt mèo đang khóc Kopiraj
🐈 mèo Kopiraj
🐈‍⬛ mèo đen Kopiraj
🐱 mặt mèo Kopiraj
🙀 Ostali jezici
JezikKratko ime & link
العربية 🙀 وجه قطة مجهد
Azərbaycan 🙀 təəccüblənmiş pişik üzü
Български 🙀 Изтощено котешко лице
বাংলা 🙀 ক্লান্ত বিড়ালের মুখ
Bosanski 🙀 iscrpljena maca
Čeština 🙀 vyčerpaný kočičí obličej
Dansk 🙀 overrasket kat
Deutsch 🙀 erschöpfte Katze
Ελληνικά 🙀 έκπληκτη γάτα
English 🙀 weary cat
Español 🙀 gato asustado
Eesti 🙀 üllatunud kass
فارسی 🙀 گربهٔ بهت‌زده
Suomi 🙀 yllättynyt kissa
Filipino 🙀 pusang pagod na pagod
Français 🙀 chat fatigué
עברית 🙀 חתול פוחד
हिन्दी 🙀 आश्चर्यचकित बिल्ली का चेहरा
Hrvatski 🙀 izbezumljena mačka
Magyar 🙀 kimerült macska
Bahasa Indonesia 🙀 wajah kucing ketakutan
Italiano 🙀 gatto esterrefatto
日本語 🙀 絶望する猫
ქართველი 🙀 კატის დაქანცული სახე
Қазақ 🙀 зәресі ұшқан мысық
한국어 🙀 절규하는 고양이 얼굴
Kurdî 🙀 rûyê pisîkê diqîre
Lietuvių 🙀 nustebusios katės snukutis
Latviešu 🙀 noraizējies kaķis
Bahasa Melayu 🙀 muka kucing keletihan
ဗမာ 🙀 ငြီးငွေ့နေသော ကြောင် မျက်နှာ
Bokmål 🙀 sliten katt
Nederlands 🙀 vermoeide kat
Polski 🙀 przestraszony kot
پښتو 🙀 چیغې وهي پیشو مخ
Português 🙀 rosto de gato desolado
Română 🙀 pisică surprinsă
Русский 🙀 кот в шоке
سنڌي 🙀 رڙيون ڪندڙ ٻلي جو منهن
Slovenčina 🙀 vyčerpaná mačka
Slovenščina 🙀 presenečena mačka
Shqip 🙀 fytyrë maceje e rraskapitur
Српски 🙀 уплашена мачка
Svenska 🙀 uttröttat kattansikte
ภาษาไทย 🙀 แมวตกใจ
Türkçe 🙀 korkuyla bağıran kedi
Українська 🙀 шокований кіт
اردو 🙀 چیختا بلی کا چہرہ
Tiếng Việt 🙀 mặt mèo mệt lử
简体中文 🙀 疲倦的猫
繁體中文 🙀 累的貓臉