Kopiranje dovršeno.

snsfont.com

🤯

“🤯” Značenje: đầu nổ tung Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > mặt không khỏe

🤯 Značenje i opis
Đầu nổ🤯 Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một cái đầu nổ tung và thường được sử dụng để thể hiện sự căng thẳng tột độ😫, sốc😮 hoặc áp lực. Nó được sử dụng để mô tả một sự ngạc nhiên lớn hoặc một tình huống khó hiểu. Nó thường được sử dụng khi phải đối mặt với quá nhiều thông tin hoặc các vấn đề phức tạp.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😵‍💫 Mặt chóng mặt, 😱 Mặt ngạc nhiên, 🤬 Mặt chửi bới

Biểu tượng cảm xúc đầu nổ tung | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt ngạc nhiên | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt bị sốc | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt bối rối | biểu tượng cảm xúc tình huống không thể tưởng tượng được | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt giật mình
🤯 Primjeri i upotreba
ㆍĐầu tôi như muốn nổ tung vì học thi🤯
ㆍTôi nhận được nhiều thông tin đến mức phát điên🤯
ㆍHôm nay tôi có nhiều việc nên căng thẳng🤯
🤯 Emotikoni društvenih mreža
🤯 Osnovne informacije
Emoji: 🤯
Kratko ime:đầu nổ tung
Kodna točka:U+1F92F Kopiraj
Kategorija:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Podkategorija:🤧 mặt không khỏe
Ključna riječ:bị sốc | đầu nổ tung
Biểu tượng cảm xúc đầu nổ tung | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt ngạc nhiên | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt bị sốc | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt bối rối | biểu tượng cảm xúc tình huống không thể tưởng tượng được | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt giật mình
Vidi također 12
😦 mặt cau miệng há Kopiraj
😨 mặt sợ hãi Kopiraj
😮 mặt có miệng há Kopiraj
😱 mặt la hét kinh hãi Kopiraj
😲 mặt kinh ngạc Kopiraj
🤬 mặt có các ký hiệu trên miệng Kopiraj
💥 va chạm Kopiraj
🧠 não Kopiraj
🍄 nấm Kopiraj
🚨 đèn xe cảnh sát Kopiraj
🎆 pháo hoa Kopiraj
💣 bom Kopiraj
🤯 Ostali jezici
JezikKratko ime & link
العربية 🤯 وجه برأس منفجر
Azərbaycan 🤯 partlayan baş
Български 🤯 Експлодираща глава
বাংলা 🤯 ফেটে পরা মাথা
Bosanski 🤯 eksplodirajuća glava
Čeština 🤯 explodující hlava
Dansk 🤯 hoved, der eksploderer
Deutsch 🤯 explodierender Kopf
Ελληνικά 🤯 κεφάλι που εκρήγνυται
English 🤯 exploding head
Español 🤯 cabeza explotando
Eesti 🤯 plahvatav pea
فارسی 🤯 سر منفجرشده
Suomi 🤯 räjähdys päässä
Filipino 🤯 sumasabog na ulo
Français 🤯 tête qui explose
עברית 🤯 ראש מתפוצץ
हिन्दी 🤯 विस्फोट करता हुआ सर
Hrvatski 🤯 eksplodirajuća glava
Magyar 🤯 felrobbanó fej
Bahasa Indonesia 🤯 kepala meledak
Italiano 🤯 testa che esplode
日本語 🤯 頭爆発
ქართველი 🤯 აფეთქებული თავი
Қазақ 🤯 бас жарылғалы тұр
한국어 🤯 폭발하는 얼굴
Kurdî 🤯 rûyê teqînê
Lietuvių 🤯 sprogstanti galva
Latviešu 🤯 eksplodējoša galva
Bahasa Melayu 🤯 kepala meletup
ဗမာ 🤯 ဒေါသပေါက်ကွဲခေါင်း
Bokmål 🤯 eksploderende hode
Nederlands 🤯 ontploffend hoofd
Polski 🤯 eksplodująca głowa
پښتو 🤯 چاودیدونکی مخ
Português 🤯 cabeça explodindo
Română 🤯 cap care explodează
Русский 🤯 взрыв мозга
سنڌي 🤯 ڌماڪي وارو منهن
Slovenčina 🤯 vybuchujúca hlava
Slovenščina 🤯 eksplozija v glavi
Shqip 🤯 kokë që shpërthen
Српски 🤯 глава експлодира
Svenska 🤯 exploderande huvud
ภาษาไทย 🤯 ช็อค
Türkçe 🤯 patlayan kafa
Українська 🤯 голова, що вибухає
اردو 🤯 پھٹنے والا چہرہ
Tiếng Việt 🤯 đầu nổ tung
简体中文 🤯 爆炸头
繁體中文 🤯 一個頭兩個大