🥟
“🥟” Značenje: há cảo Emoji
Home > Đồ ăn thức uống > ẩm thực châu á
🥟 Značenje i opis
Biểu tượng cảm xúc bánh bao 🥟
🥟 đại diện cho bánh bao với nhiều loại nhân khác nhau và chủ yếu phổ biến trong ẩm thực châu Á🍜, đồ ăn nhẹ🥠 và các buổi họp mặt gia đình👨👩👧👦. Những biểu tượng cảm xúc này được ăn hấp, nướng hoặc chiên
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🍣 sushi, 🍤 tôm chiên, 🍱 hộp cơm trưa
🥟 đại diện cho bánh bao với nhiều loại nhân khác nhau và chủ yếu phổ biến trong ẩm thực châu Á🍜, đồ ăn nhẹ🥠 và các buổi họp mặt gia đình👨👩👧👦. Những biểu tượng cảm xúc này được ăn hấp, nướng hoặc chiên
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🍣 sushi, 🍤 tôm chiên, 🍱 hộp cơm trưa
Biểu tượng cảm xúc bánh bao | biểu tượng cảm xúc đồ ăn nhẹ | biểu tượng cảm xúc món ăn châu Á | biểu tượng cảm xúc món ăn truyền thống | biểu tượng cảm xúc nấu ăn | biểu tượng cảm xúc bánh bao hấp
🥟 Primjeri i upotreba
ㆍTôi đang hấp bánh bao🥟
ㆍTôi đã ăn bánh bao vào bữa trưa
ㆍBánh bao lúc nào ăn cũng rất ngon.
ㆍTôi đã ăn bánh bao vào bữa trưa
ㆍBánh bao lúc nào ăn cũng rất ngon.
🥟 Emotikoni društvenih mreža
🥟 Osnovne informacije
Emoji: | 🥟 |
Kratko ime: | há cảo |
Apple ime: | bánh bao |
Kodna točka: | U+1F95F Kopiraj |
Kategorija: | 🍓 Đồ ăn thức uống |
Podkategorija: | 🍚 ẩm thực châu á |
Ključna riječ: | bánh bao | sủi cảo |
Biểu tượng cảm xúc bánh bao | biểu tượng cảm xúc đồ ăn nhẹ | biểu tượng cảm xúc món ăn châu Á | biểu tượng cảm xúc món ăn truyền thống | biểu tượng cảm xúc nấu ăn | biểu tượng cảm xúc bánh bao hấp |
Vidi također 31
🥟 Ostali jezici
Jezik | Kratko ime & link |
---|---|
العربية | 🥟 زلابية صينية |
Azərbaycan | 🥟 klyotek |
Български | 🥟 пелмен |
বাংলা | 🥟 মোমো |
Bosanski | 🥟 knedla |
Čeština | 🥟 piroh |
Dansk | 🥟 dumpling |
Deutsch | 🥟 Teigtasche |
Ελληνικά | 🥟 ντάμπλινγκ |
English | 🥟 dumpling |
Español | 🥟 dumpling |
Eesti | 🥟 pelmeen |
فارسی | 🥟 کوفته |
Suomi | 🥟 taikinanyytti |
Filipino | 🥟 dumpling |
Français | 🥟 boulette de pâte |
עברית | 🥟 דים-סאם |
हिन्दी | 🥟 भरावनयुक्त मीठी या नमकीन पकौड़ियाँ |
Hrvatski | 🥟 okruglica |
Magyar | 🥟 gombóc |
Bahasa Indonesia | 🥟 dumpling |
Italiano | 🥟 raviolo |
日本語 | 🥟 点心 |
ქართველი | 🥟 ხინკალი |
Қазақ | 🥟 үзбе кеспе |
한국어 | 🥟 만두 |
Kurdî | 🥟 dumpling |
Lietuvių | 🥟 kukulis |
Latviešu | 🥟 pelmeņi |
Bahasa Melayu | 🥟 ladu |
ဗမာ | 🥟 အစာသွတ်မုန့် |
Bokmål | 🥟 dumpling |
Nederlands | 🥟 knoedel |
Polski | 🥟 pieróg |
پښتو | 🥟 ډمپلینګ |
Português | 🥟 bolinho asiático |
Română | 🥟 găluște chinezești |
Русский | 🥟 вареник |
سنڌي | 🥟 ڊمپلنگ |
Slovenčina | 🥟 knedlička |
Slovenščina | 🥟 cmok |
Shqip | 🥟 top brumi i mbushur |
Српски | 🥟 кнедла |
Svenska | 🥟 dumpling |
ภาษาไทย | 🥟 เกี๊ยว |
Türkçe | 🥟 mantı |
Українська | 🥟 вареник |
اردو | 🥟 پکوڑی |
Tiếng Việt | 🥟 há cảo |
简体中文 | 🥟 饺子 |
繁體中文 | 🥟 水餃 |