Kopiranje dovršeno.

snsfont.com

🥤

“🥤” Značenje: cốc và ống hút Emoji

Home > Đồ ăn thức uống > uống

🥤 Značenje i opis
Biểu tượng cảm xúc cốc nước giải khát 🥤
🥤 tượng trưng cho một cốc nước giải khát có ống hút bên trong và chủ yếu được dùng để thể hiện đồ uống🥤, sự mát mẻ❄️ và sự tiện lợi🛒. Nó làm tôi nhớ đến đồ ăn nhanh hoặc đồ uống mang đi.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🧃 Nước trái cây, 🥛 Sữa, 🍹 Cocktail nhiệt đới

Biểu tượng cảm xúc cốc | biểu tượng cảm xúc đồ uống | biểu tượng cảm xúc đồ ăn nhẹ | biểu tượng cảm xúc đồ uống có ống hút | biểu tượng cảm xúc đồ uống mùa hè | biểu tượng cảm xúc đồ uống lễ hội
🥤 Primjeri i upotreba
ㆍBạn có muốn uống mang đi không? 🥤
ㆍTôi cần một thức uống mát 🥤
ㆍĐi dạo với cốc nước uống 🥤
🥤 Emotikoni društvenih mreža
🥤 Osnovne informacije
Emoji: 🥤
Kratko ime:cốc và ống hút
Apple ime:cốc mang đi
Kodna točka:U+1F964 Kopiraj
Kategorija:🍓 Đồ ăn thức uống
Podkategorija:☕ uống
Ključna riječ:cốc và ống hút | nước ép | soda
Biểu tượng cảm xúc cốc | biểu tượng cảm xúc đồ uống | biểu tượng cảm xúc đồ ăn nhẹ | biểu tượng cảm xúc đồ uống có ống hút | biểu tượng cảm xúc đồ uống mùa hè | biểu tượng cảm xúc đồ uống lễ hội
Vidi također 36
🧒 trẻ em Kopiraj
🍊 quýt Kopiraj
🍓 dâu tây Kopiraj
🥭 xoài Kopiraj
🌮 bánh taco Kopiraj
🌯 bánh burrito Kopiraj
🍔 bánh hamburger Kopiraj
🍕 bánh pizza Kopiraj
🍟 khoai tây chiên Kopiraj
🍿 bỏng ngô Kopiraj
🥙 bánh mì kẹp thịt Kopiraj
🥪 bánh mỳ kẹp Kopiraj
🍱 hộp cơm bento Kopiraj
🥡 hộp đựng đồ ăn mang đi Kopiraj
🍦 kem mềm Kopiraj
🍨 kem Kopiraj
🍫 thanh sô cô la Kopiraj
🍬 kẹo Kopiraj
🍭 kẹo mút Kopiraj
🧁 bánh nướng nhỏ Kopiraj
đồ uống nóng Kopiraj
🍵 trà nóng | trà xanh Kopiraj
🍸 ly cocktail Kopiraj
🍹 đồ uống nhiệt đới Kopiraj
🍺 cốc bia Kopiraj
🍻 chạm cốc bia Kopiraj
🥂 chạm cốc Kopiraj
🥃 ly đáy phẳng Kopiraj
🥛 cốc sữa Kopiraj
🧉 trà nhựa ruồi Kopiraj
🧋 trà sữa Kopiraj
🍴 dĩa và dao Kopiraj
🥄 thìa Kopiraj
🎢 tàu lượn siêu tốc Kopiraj
🎥 máy quay phim Kopiraj
🇺🇸 cờ: Hoa Kỳ Kopiraj
🥤 Ostali jezici
JezikKratko ime & link
العربية 🥤 كأس وقشة للشرب
Azərbaycan 🥤 borucuqlu stəkan
Български 🥤 чаша със сламка
বাংলা 🥤 স্ট্র দেওয়া কাপ
Bosanski 🥤 čaša sa slamkom
Čeština 🥤 pohárek s brčkem
Dansk 🥤 bæger med sugerør
Deutsch 🥤 Becher mit Strohhalm
Ελληνικά 🥤 ποτήρι με καλαμάκι
English 🥤 cup with straw
Español 🥤 vaso con pajita
Eesti 🥤 kõrrega tops
فارسی 🥤 فنجان با نی
Suomi 🥤 lasi ja pilli
Filipino 🥤 baso na may straw
Français 🥤 gobelet avec paille
עברית 🥤 כוס עם קש
हिन्दी 🥤 स्ट्रॉ के साथ कप
Hrvatski 🥤 čaša sa slamkom
Magyar 🥤 pohár szívószállal
Bahasa Indonesia 🥤 cangkir dengan sedotan
Italiano 🥤 bicchiere con cannuccia
日本語 🥤 ストローカップ
ქართველი 🥤 ჭიქა საწრუპით
Қазақ 🥤 түтікшелі ыдыс
한국어 🥤 빨대와 컵
Kurdî 🥤 kaş û kûp
Lietuvių 🥤 puodelis su šiaudeliu
Latviešu 🥤 dzēriens ar salmiņu
Bahasa Melayu 🥤 cawan dan straw
ဗမာ 🥤 ပိုက်နှင့်ခွက်
Bokmål 🥤 kopp med sugerør
Nederlands 🥤 beker met rietje
Polski 🥤 szklanka ze słomką
پښتو 🥤 تنې او پیالې
Português 🥤 copo com canudo
Română 🥤 pahar cu pai
Русский 🥤 стакан с соломинкой
سنڌي 🥤 straws ۽ پيالو
Slovenčina 🥤 pohár so slamkou
Slovenščina 🥤 kozarec s slamico
Shqip 🥤 gotë me pipë
Српски 🥤 чаша са сламчицом
Svenska 🥤 mugg med sugrör
ภาษาไทย 🥤 แก้วพร้อมหลอด
Türkçe 🥤 pipetli bardak
Українська 🥤 стакан із трубочкою
اردو 🥤 تنکے اور کپ
Tiếng Việt 🥤 cốc và ống hút
简体中文 🥤 带吸管杯
繁體中文 🥤 杯子和吸管