Kopiranje dovršeno.

snsfont.com

🪔

“🪔” Značenje: đèn diya Emoji

Home > Vật phẩm > ánh sáng và video

🪔 Značenje i opis
Đèn dầu🪔Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một chiếc đèn dầu truyền thống, chủ yếu được sử dụng như một thiết bị chiếu sáng cũ. Nó cung cấp ánh sáng ấm áp🌟 để tạo ra một bầu không khí lãng mạn✨ hoặc tượng trưng cho văn hóa truyền thống🌏. Trong văn hóa Ấn Độ, nó đặc biệt được sử dụng trong các lễ hội như Diwali🎉.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🕯️ nến, 🔦 đèn ​​pin, 🏮 giấy, v.v.

Biểu tượng cảm xúc đèn dầu | biểu tượng cảm xúc ánh sáng | biểu tượng cảm xúc ánh sáng | biểu tượng cảm xúc truyền thống | biểu tượng cảm xúc tâm trạng | biểu tượng cảm xúc ánh sáng truyền thống
🪔 Primjeri i upotreba
ㆍChúng tôi thắp đèn dầu để tạo không khí🪔
ㆍSẵn sàng cho lễ hội🪔
ㆍSử dụng đèn dầu truyền thống🪔
🪔 Emotikoni društvenih mreža
🪔 Osnovne informacije
Emoji: 🪔
Kratko ime:đèn diya
Kodna točka:U+1FA94 Kopiraj
Kategorija:⌚ Vật phẩm
Podkategorija:💡 ánh sáng và video
Ključna riječ:dầu | đèn | diya
Biểu tượng cảm xúc đèn dầu | biểu tượng cảm xúc ánh sáng | biểu tượng cảm xúc ánh sáng | biểu tượng cảm xúc truyền thống | biểu tượng cảm xúc tâm trạng | biểu tượng cảm xúc ánh sáng truyền thống
Vidi također 8
🤲 hai bàn tay chạm vào nhau Kopiraj
🌈 cầu vồng Kopiraj
🌠 sao băng Kopiraj
🎆 pháo hoa Kopiraj
🎇 pháo bông Kopiraj
🥻 xari Kopiraj
💡 bóng đèn Kopiraj
🛐 nơi thờ phụng Kopiraj
🪔 Ostali jezici
JezikKratko ime & link
العربية 🪔 مصباح ضياء
Azərbaycan 🪔 yağ lampası
Български 🪔 маслена лампа
বাংলা 🪔 প্রদীপ
Bosanski 🪔 diya lampa
Čeština 🪔 indická olejová lampa
Dansk 🪔 diya-lampe
Deutsch 🪔 Öllampe
Ελληνικά 🪔 λάμπα diya
English 🪔 diya lamp
Español 🪔 lámpara de aceite
Eesti 🪔 diya-lamp
فارسی 🪔 چراغ دایا
Suomi 🪔 savilamppu
Filipino 🪔 lamparang diya
Français 🪔 diya
עברית 🪔 מנורת דייה
हिन्दी 🪔 दीपक
Hrvatski 🪔 diya lampa
Magyar 🪔 olajlámpa
Bahasa Indonesia 🪔 lampu diya
Italiano 🪔 diya
日本語 🪔 ディヤランプ
ქართველი 🪔 ნავთის ლამპა
Қазақ 🪔 дия
한국어 🪔 기름 램프
Kurdî 🪔 çira rûnê
Lietuvių 🪔 žibalinė lempa
Latviešu 🪔 eļļas lampa
Bahasa Melayu 🪔 lampu diya
ဗမာ 🪔 ဆီမီးခွက်
Bokmål 🪔 åpen oljelampe
Nederlands 🪔 diya-lamp
Polski 🪔 dipa
پښتو 🪔 د تیلو څراغ
Português 🪔 lâmpada de óleo
Română 🪔 lampă diya
Русский 🪔 масляная лампа
سنڌي 🪔 تيل جو ڏيئو
Slovenčina 🪔 dija
Slovenščina 🪔 oljna lučka
Shqip 🪔 llambë me vaj
Српски 🪔 уљана лампа
Svenska 🪔 diyalampa
ภาษาไทย 🪔 ตะเกียงดิยา
Türkçe 🪔 diya lamba
Українська 🪔 каганець
اردو 🪔 تیل کا چراغ
Tiếng Việt 🪔 đèn diya
简体中文 🪔 印度油灯
繁體中文 🪔 陶碗油燈