Kopiranje dovršeno.

snsfont.com

🫦

“🫦” Značenje: cắn môi Emoji

Home > Người & Cơ thể > bộ phận cơ thể

🫦 Značenje i opis
Môi🫦Biểu tượng cảm xúc này nhấn mạnh vào đôi môi và chủ yếu được sử dụng để thể hiện việc nói🗣️, hôn💋 hoặc trang điểm💄. Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện, thể hiện tình cảm và khi trang điểm. Nó được sử dụng khi nói chuyện và thể hiện tình cảm.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 💋 in môi, 🗣️ mặt nói chuyện, 💄 son môi

Biểu tượng cảm xúc đôi môi | biểu tượng cảm xúc biểu cảm môi | biểu tượng cảm xúc nụ cười | biểu tượng cảm xúc nói | biểu tượng cảm xúc hình môi | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt
🫦 Primjeri i upotreba
ㆍAnh yêu em🫦
ㆍCái gì?🫦
ㆍAnh tô son🫦
🫦 Emotikoni društvenih mreža
🫦 Osnovne informacije
Emoji: 🫦
Kratko ime:cắn môi
Kodna točka:U+1FAE6 Kopiraj
Kategorija:👌 Người & Cơ thể
Podkategorija:👃 bộ phận cơ thể
Ključna riječ:cắn môi | hồi hộp | khó chịu | lo âu | lo lắng | sợ hãi | tán tỉnh
Biểu tượng cảm xúc đôi môi | biểu tượng cảm xúc biểu cảm môi | biểu tượng cảm xúc nụ cười | biểu tượng cảm xúc nói | biểu tượng cảm xúc hình môi | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt
Vidi također 13
😊 mặt mỉm cười với hai mắt híp lại Kopiraj
😘 mặt đang hôn gió Kopiraj
😚 mặt hôn mắt nhắm Kopiraj
🥰 mặt cười với 3 trái tim Kopiraj
😜 mặt lè lưỡi nháy mắt Kopiraj
🥺 mặt cầu xin Kopiraj
💋 dấu nụ hôn Kopiraj
🤙 bàn tay gọi cho tôi Kopiraj
👄 miệng Kopiraj
💃 người phụ nữ đang khiêu vũ Kopiraj
🕺 người đàn ông đang khiêu vũ Kopiraj
💑 cặp đôi với trái tim Kopiraj
💄 son môi Kopiraj
🫦 Ostali jezici
JezikKratko ime & link
العربية 🫦 عض الشفاه
Azərbaycan 🫦 dişlənən dodaq
Български 🫦 прехапана устна
বাংলা 🫦 দাঁত দিয়ে কমড়ানো ঠোঁট
Bosanski 🫦 grickanje usne
Čeština 🫦 skousnutý ret
Dansk 🫦 bider i læben
Deutsch 🫦 auf Lippe beißen
Ελληνικά 🫦 δάγκωμα χειλιών
English 🫦 biting lip
Español 🫦 labio mordido
Eesti 🫦 huulde hammustav
فارسی 🫦 گازگرفتن لب
Suomi 🫦 purra huulta
Filipino 🫦 kagat-labi
Français 🫦 lèvres qui se mordent
עברית 🫦 לנשוך שפתיים
हिन्दी 🫦 होंठ काटना
Hrvatski 🫦 ugriz usne
Magyar 🫦 ajkába harapó száj
Bahasa Indonesia 🫦 menggigit bibir
Italiano 🫦 bocca che morde il labbro
日本語 🫦 唇を咬んでいる口
ქართველი 🫦 ტუჩის კბენა
Қазақ 🫦 ернін тістеу
한국어 🫦 입술을 깨물고 있는 입
Kurdî 🫦 dev lêvên xwe diçikîne
Lietuvių 🫦 prikąsta lūpa
Latviešu 🫦 košana lūpā
Bahasa Melayu 🫦 menggigit bibir
ဗမာ 🫦 နှုတ်ခမ်းကိုက်ထားပုံ
Bokmål 🫦 bite seg i leppen
Nederlands 🫦 mond die op lip bijt
Polski 🫦 przygryzanie wargi
پښتو 🫦 خوله خپله شونډې وهي
Português 🫦 mordendo o lábio
Română 🫦 buză mușcată
Русский 🫦 кусать губы
سنڌي 🫦 وات ان جي چپن کي ڇڪيندي
Slovenčina 🫦 zahryznutie do pery
Slovenščina 🫦 grizenje ustnice
Shqip 🫦 kafshim buze
Српски 🫦 угриз усне
Svenska 🫦 biter i läppen
ภาษาไทย 🫦 ขบริมฝีปาก
Türkçe 🫦 ısırılan dudak
Українська 🫦 закушена нижня губа
اردو 🫦 منہ اپنے ہونٹ کو کاٹ رہا ہے
Tiếng Việt 🫦 cắn môi
简体中文 🫦 咬住嘴唇
繁體中文 🫦 咬唇