Másolás befejezve.

snsfont.com

🉑

“🉑” Jelentés: nút Tiếng Nhật “có thể chấp nhận” Emoji

Home > Biểu tượng > chữ và số

🉑 Jelentés és leírás
Được phép 🉑Biểu tượng cảm xúc này có nghĩa là 'được phép' và được sử dụng để biểu thị rằng một hành động hoặc quyền truy cập được cho phép. Nó chủ yếu được sử dụng cho các thủ tục cấp phép hoặc phê duyệt, cùng với các biểu tượng cảm xúc khác liên quan đến giấy phép như ✅, được phê duyệt 🏷️, có thể truy cập 🔓, v.v.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ✅ dấu kiểm, 🏷️ nhãn, 🔓 khóa mở

biểu tượng cảm xúc được phép | biểu tượng cảm xúc được phép | biểu tượng cảm xúc được phép | biểu tượng cảm xúc được phép | biểu tượng cảm xúc được phép | biểu tượng cảm xúc được phê duyệt
🉑 Példák és használat
ㆍHành động này được cho phép. 🉑
ㆍĐược phép truy cập. 🉑
ㆍTất cả các quyền đã được cấp. 🉑
🉑 Közösségi média emojik
🉑 Alapinformációk
Emoji: 🉑
Rövid név:nút Tiếng Nhật “có thể chấp nhận”
Apple név:ký hiệu Tiếng Nhật nghĩa là “có thể chấp nhận”
Kódpont:U+1F251 Másolás
Kategória:🛑 Biểu tượng
Alkategória:🅰️ chữ và số
Kulcsszó:“có thể chấp nhận” | chữ tượng hình | nút Tiếng Nhật “có thể chấp nhận” | Tiếng Nhật
biểu tượng cảm xúc được phép | biểu tượng cảm xúc được phép | biểu tượng cảm xúc được phép | biểu tượng cảm xúc được phép | biểu tượng cảm xúc được phép | biểu tượng cảm xúc được phê duyệt
Lásd még 8
㊗️ nút Tiếng Nhật “chúc mừng” Másolás
㊙️ nút Tiếng Nhật “bí mật” Másolás
🈁 nút Tiếng Nhật “tại đây” Másolás
🈂️ nút Tiếng Nhật “phí dịch vụ” Másolás
🈯 nút Tiếng Nhật “đặt trước” Másolás
🈴 nút Tiếng Nhật “vượt cấp” Másolás
🈸 nút Tiếng Nhật “đơn xin” Másolás
🉐 nút Tiếng Nhật “mặc cả” Másolás
🉑 Más nyelvek
NyelvRövid név és link
العربية 🉑 الزر /مقبول/ باليابانية
Azərbaycan 🉑 yapon "qəbul edilə bilən" düyməsi
Български 🉑 Идеограма за приемане в кръг
বাংলা 🉑 বৃত্তের মধ্যে স্বীকৃত চিত্রলিপি
Bosanski 🉑 Dugme "prihvatljivo" na jap.
Čeština 🉑 štítek s japonským znakem „přijatelné“
Dansk 🉑 cirkulært ideogram for accept
Deutsch 🉑 Schriftzeichen für „akzeptieren“
Ελληνικά 🉑 ιδεόγραμμα αποδοχής σε κύκλο
English 🉑 Japanese “acceptable” button
Español 🉑 ideograma japonés para "aceptable"
Eesti 🉑 jaapani nupp "vastuvõetav"
فارسی 🉑 دکمۀ «قابل قبول» به ژاپنی
Suomi 🉑 hyväksyttävä-kirjoitusmerkki
Filipino 🉑 nakabilog na ideograph ng pagtanggap
Français 🉑 bouton accepter en japonais
עברית 🉑 לחצן ״מותר״ ביפנית
हिन्दी 🉑 जापानी “स्वीकार्य” बटन
Hrvatski 🉑 tipka s ideogramom "prihvatljivo"
Magyar 🉑 japán „elfogadás” gomb
Bahasa Indonesia 🉑 tombol Jepang "dapat diterima"
Italiano 🉑 ideogramma giapponese di “Accettabile”
日本語 🉑 可マーク
ქართველი 🉑 მიღების იდეოგრამა წრეში
Қазақ 🉑 доңғалақтағы «қабылдау» иероглифі
한국어 🉑 옳을 가
Kurdî 🉑 Rast e?
Lietuvių 🉑 sutikimą reiškiantis hieroglifas
Latviešu 🉑 ideogramma Piekrist apļveida ietvarā
Bahasa Melayu 🉑 butang “boleh diterima” Jepun
ဗမာ 🉑 ဂျပန်ဘာသာ လက်ခံနိုင်သည် ခလုတ်
Bokmål 🉑 «akseptabelt» på japansk
Nederlands 🉑 Japans teken voor ‘acceptabel’
Polski 🉑 japoński przycisk „dozwolone”
پښتو 🉑 آیا دا سمه ده، آیا دا سم دی؟
Português 🉑 botão japonês de “aceitável”
Română 🉑 buton cu semnificația „acceptabil” în japoneză
Русский 🉑 допустимость
سنڌي 🉑 ڇا اهو صحيح آهي؟
Slovenčina 🉑 japonský ideograf Prijateľné
Slovenščina 🉑 gumb za »sprejemljivo« v japonščini
Shqip 🉑 butoni «miratuar» në japonisht
Српски 🉑 идеограф „прихватити“ у кругу
Svenska 🉑 japansk ”godtagbart”-knapp
ภาษาไทย 🉑 ภาษาญี่ปุ่นคำว่า “ยอมรับได้”
Türkçe 🉑 Japonca "kabul edilebilir" düğmesi
Українська 🉑 кнопка "прийнятно" японською
اردو 🉑 کیا یہ درست ہے؟
Tiếng Việt 🉑 nút Tiếng Nhật “có thể chấp nhận”
简体中文 🉑 日文的“可接受”按钮
繁體中文 🉑 可