Másolás befejezve.

snsfont.com

🍘

“🍘” Jelentés: bánh gạo Emoji

Home > Đồ ăn thức uống > ẩm thực châu á

🍘 Jelentés és leírás
Senbei 🍘
🍘 biểu tượng cảm xúc đại diện cho senbei, một món ăn nhẹ truyền thống của Nhật Bản và chủ yếu được thưởng thức dưới dạng đồ ăn nhẹ🍿, lễ hội🎎 và thời gian uống trà☕. Biểu tượng cảm xúc này nổi tiếng vì vị giòn và mặn

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🍣 Sushi, 🍡 Dango, 🍢 Oden

Biểu tượng cảm xúc Senbei | biểu tượng cảm xúc món ăn Nhật Bản | biểu tượng cảm xúc đồ ăn nhẹ | biểu tượng cảm xúc bánh gạo | biểu tượng cảm xúc nấu ăn | biểu tượng cảm xúc món ăn lễ hội
🍘 Példák és használat
ㆍTôi đã ăn senbei và uống trà🍘
ㆍTôi đã mua senbei ở một lễ hội Nhật Bản
ㆍSenbei rất giòn
🍘 Közösségi média emojik
🍘 Alapinformációk
Emoji: 🍘
Rövid név:bánh gạo
Apple név:bánh gạo
Kódpont:U+1F358 Másolás
Kategória:🍓 Đồ ăn thức uống
Alkategória:🍚 ẩm thực châu á
Kulcsszó:bánh gạo | bánh quy giòn | gạo
Biểu tượng cảm xúc Senbei | biểu tượng cảm xúc món ăn Nhật Bản | biểu tượng cảm xúc đồ ăn nhẹ | biểu tượng cảm xúc bánh gạo | biểu tượng cảm xúc nấu ăn | biểu tượng cảm xúc món ăn lễ hội
Lásd még 20
🌸 hoa anh đào Másolás
🌾 bó lúa Másolás
🌰 hạt dẻ Másolás
🍞 bánh mì Másolás
🍿 bỏng ngô Másolás
🥨 bánh quy xoắn Másolás
🍙 cơm nắm Másolás
🍚 cơm Másolás
🍛 cơm cà ri Másolás
🍜 bát mì Másolás
🍡 bánh trôi Nhật Bản Másolás
🍢 món oden Másolás
🍣 sushi Másolás
🍤 tôm chiên Másolás
🍱 hộp cơm bento Másolás
🥟 há cảo Másolás
🍪 bánh quy Másolás
🍵 trà nóng | trà xanh Másolás
🍶 rượu sake Másolás
🇯🇵 cờ: Nhật Bản Másolás
🍘 Más nyelvek
NyelvRövid név és link
العربية 🍘 مقرمشات أرز
Azərbaycan 🍘 düyü krekeri
Български 🍘 оризов крекер
বাংলা 🍘 চালের পাপড়
Bosanski 🍘 kreker od riže
Čeština 🍘 rýžová sušenka
Dansk 🍘 riskiks
Deutsch 🍘 Reiscracker
Ελληνικά 🍘 κράκερ ρυζιού
English 🍘 rice cracker
Español 🍘 galleta de arroz
Eesti 🍘 riisiküpsis
فارسی 🍘 تردک برنجی
Suomi 🍘 riisikakku
Filipino 🍘 rice cracker
Français 🍘 galette de riz
עברית 🍘 פריכית אורז
हिन्दी 🍘 राइस क्रैकर
Hrvatski 🍘 keks od riže
Magyar 🍘 rizskeksz
Bahasa Indonesia 🍘 kerupuk beras
Italiano 🍘 galletta di riso
日本語 🍘 せんべい
ქართველი 🍘 ბრინჯის ორცხობილა
Қазақ 🍘 күріштен жасалған крекер
한국어 🍘 주먹밥
Kurdî 🍘 topên birinc
Lietuvių 🍘 ryžių paplotėlis
Latviešu 🍘 rīsu galete
Bahasa Melayu 🍘 keropok beras
ဗမာ 🍘 ထမင်းခြောက်မုန့်
Bokmål 🍘 riskjeks
Nederlands 🍘 rijstwafel
Polski 🍘 krakers ryżowy
پښتو 🍘 د وريجو توپونه
Português 🍘 biscoito de arroz
Română 🍘 biscuit de orez
Русский 🍘 рисовый крекер
سنڌي 🍘 چانورن جا گولا
Slovenčina 🍘 ryžová sušienka
Slovenščina 🍘 rižev kreker
Shqip 🍘 biskotë me oriz
Српски 🍘 крекер од пиринча
Svenska 🍘 riskaka
ภาษาไทย 🍘 ข้าวอบกรอบ
Türkçe 🍘 pirinç gevreği
Українська 🍘 рисовий крекер
اردو 🍘 چاول کی گیندیں
Tiếng Việt 🍘 bánh gạo
简体中文 🍘 米饼
繁體中文 🍘 米果