Másolás befejezve.

snsfont.com

🏄‍♂️

“🏄‍♂️” Jelentés: người đàn ông lướt sóng Emoji

Home > Người & Cơ thể > người-thể thao

🏄‍♂️ Jelentés és leírás
Người đàn ông lướt sóng 🏄‍♂️
🏄‍♂️ Biểu tượng cảm xúc tượng trưng cho một người đàn ông đang lướt sóng. Nó chủ yếu được sử dụng để thể hiện bãi biển🏖️, lướt sóng🏄‍♂️ và chơi dưới nước. Điều này rất hữu ích khi lên kế hoạch cho các hoạt động mùa hè hoặc chuyến phiêu lưu trên biển của nam giới.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏄 người lướt sóng, 🏄‍♀️ người phụ nữ lướt sóng, 🌊 làn sóng

biểu tượng cảm xúc nam lướt sóng | biểu tượng cảm xúc nam lướt sóng | biểu tượng cảm xúc nam lướt sóng | biểu tượng cảm xúc thể thao dưới nước nam | biểu tượng cảm xúc ván lướt sóng nam | biểu tượng cảm xúc nam lướt sóng
🏄‍♂️ Példák és használat
ㆍHãy đi lướt sóng vào mùa hè này! 🏄‍♂️
ㆍLướt sóng thú vị quá! 🏄‍♂️
ㆍHãy cưỡi sóng và tận hưởng việc lướt sóng! 🏄‍♂️
🏄‍♂️ Közösségi média emojik
🏄‍♂️ Alapinformációk
Emoji: 🏄‍♂️
Rövid név:người đàn ông lướt sóng
Apple név:người lướt sóng nam
Kódpont:U+1F3C4 200D 2642 FE0F Másolás
Kategória:👌 Người & Cơ thể
Alkategória:🚴 người-thể thao
Kulcsszó:lướt sóng | người đàn ông | người đàn ông lướt sóng
biểu tượng cảm xúc nam lướt sóng | biểu tượng cảm xúc nam lướt sóng | biểu tượng cảm xúc nam lướt sóng | biểu tượng cảm xúc thể thao dưới nước nam | biểu tượng cảm xúc ván lướt sóng nam | biểu tượng cảm xúc nam lướt sóng
Lásd még 8
👨 đàn ông Másolás
🏃 người chạy Másolás
🕺 người đàn ông đang khiêu vũ Másolás
🏄 người lướt sóng Másolás
🏄‍♀️ người phụ nữ lướt sóng Másolás
🦈 cá mập Másolás
🌊 sóng nước Másolás
👞 giày nam Másolás
🏄‍♂️ Más nyelvek
NyelvRövid név és link
العربية 🏄‍♂️ راكب أمواج
Azərbaycan 🏄‍♂️ sörfçü kişi
Български 🏄‍♂️ мъж, каращ сърф
বাংলা 🏄‍♂️ ছেলেদের সার্ফিং
Bosanski 🏄‍♂️ surfer
Čeština 🏄‍♂️ surfař
Dansk 🏄‍♂️ mandlig surfer
Deutsch 🏄‍♂️ Surfer
Ελληνικά 🏄‍♂️ άντρας σε σανίδα σερφ
English 🏄‍♂️ man surfing
Español 🏄‍♂️ hombre haciendo surf
Eesti 🏄‍♂️ meessurfar
فارسی 🏄‍♂️ موج‌سوار مرد
Suomi 🏄‍♂️ surffaajamies
Filipino 🏄‍♂️ lalaking nagsu-surf
Français 🏄‍♂️ homme surfant
עברית 🏄‍♂️ גבר גולש
हिन्दी 🏄‍♂️ सर्फ़िंग करता पुरुष
Hrvatski 🏄‍♂️ muškarac surfa
Magyar 🏄‍♂️ szörföző férfi
Bahasa Indonesia 🏄‍♂️ pria berselancar
Italiano 🏄‍♂️ surfista uomo
日本語 🏄‍♂️ サーフィンする男
ქართველი 🏄‍♂️ სერფერი კაცი
Қазақ 🏄‍♂️ серфингші ер
한국어 🏄‍♂️ 서핑하는 남자
Kurdî 🏄‍♂️ mirov surf dike
Lietuvių 🏄‍♂️ vyras banglentininkas
Latviešu 🏄‍♂️ vīrietis sērfo
Bahasa Melayu 🏄‍♂️ lelaki meluncur air
ဗမာ 🏄‍♂️ ရေလွှာလျှောစီးနေသည့် အမျိုးသား
Bokmål 🏄‍♂️ mannlig surfer
Nederlands 🏄‍♂️ mannelijke surfer
Polski 🏄‍♂️ surfujący mężczyzna
پښتو 🏄‍♂️ سړی سرفینګ کوي
Português 🏄‍♂️ homem surfista
Română 🏄‍♂️ bărbat care practică surfing
Русский 🏄‍♂️ серфингист
سنڌي 🏄‍♂️ انسان سرفنگ
Slovenčina 🏄‍♂️ surfista
Slovenščina 🏄‍♂️ deskar
Shqip 🏄‍♂️ burrë që bën sërf
Српски 🏄‍♂️ сурфер
Svenska 🏄‍♂️ man som surfar
ภาษาไทย 🏄‍♂️ ผู้ชายโต้คลื่น
Türkçe 🏄‍♂️ sörf yapan erkek
Українська 🏄‍♂️ серфінгіст
اردو 🏄‍♂️ آدمی سرفنگ
Tiếng Việt 🏄‍♂️ người đàn ông lướt sóng
简体中文 🏄‍♂️ 冲浪的男人
繁體中文 🏄‍♂️ 沖浪的男人