🐁
“🐁” Jelentés: chuột Emoji
Home > Động vật & Thiên nhiên > động vật có vú
🐁 Jelentés és leírás
Chuột trắng 🐁Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho chuột trắng, thường tượng trưng cho động vật trong phòng thí nghiệm🧪, thú cưng🐾 hoặc sự sạch sẽ✨. Chuột bạch thường được sử dụng trong phòng thí nghiệm nên chúng cũng có thể được sử dụng trong bối cảnh liên quan đến nghiên cứu khoa học.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐀 chuột xám, 🐭 mặt chuột, 🐹 hamster, 🧪 thí nghiệm, 🧫 đĩa petri
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🐀 chuột xám, 🐭 mặt chuột, 🐹 hamster, 🧪 thí nghiệm, 🧫 đĩa petri
Biểu tượng cảm xúc chuột trắng | biểu tượng cảm xúc chuột thí nghiệm | biểu tượng cảm xúc chuột nhỏ | biểu tượng cảm xúc chuột dễ thương | biểu tượng cảm xúc gặm nhấm | biểu tượng cảm xúc động vật trong phòng thí nghiệm
🐁 Példák és használat
ㆍChuột trắng thường được sử dụng trong các thí nghiệm🐁
ㆍTôi có nên nuôi một con chuột trắng làm thú cưng mới không🐁
ㆍTôi đã quan sát một con chuột trắng trong lớp khoa học🐁
ㆍTôi có nên nuôi một con chuột trắng làm thú cưng mới không🐁
ㆍTôi đã quan sát một con chuột trắng trong lớp khoa học🐁
🐁 Közösségi média emojik
🐁 Alapinformációk
Emoji: | 🐁 |
Rövid név: | chuột |
Apple név: | chuột nhắt |
Kódpont: | U+1F401 Másolás |
Kategória: | 🐵 Động vật & Thiên nhiên |
Alkategória: | 🐀 động vật có vú |
Kulcsszó: | chuột |
Biểu tượng cảm xúc chuột trắng | biểu tượng cảm xúc chuột thí nghiệm | biểu tượng cảm xúc chuột nhỏ | biểu tượng cảm xúc chuột dễ thương | biểu tượng cảm xúc gặm nhấm | biểu tượng cảm xúc động vật trong phòng thí nghiệm |
Lásd még 16
🐁 Más nyelvek
Nyelv | Rövid név és link |
---|---|
العربية | 🐁 فأر |
Azərbaycan | 🐁 siçan |
Български | 🐁 мишка |
বাংলা | 🐁 ইঁদুর |
Bosanski | 🐁 miš |
Čeština | 🐁 myš |
Dansk | 🐁 mus |
Deutsch | 🐁 Maus |
Ελληνικά | 🐁 ποντίκι |
English | 🐁 mouse |
Español | 🐁 ratón |
Eesti | 🐁 hiir |
فارسی | 🐁 موش |
Suomi | 🐁 hiiri |
Filipino | 🐁 bubuwit |
Français | 🐁 souris |
עברית | 🐁 עכבר |
हिन्दी | 🐁 मूषक |
Hrvatski | 🐁 miš |
Magyar | 🐁 egér |
Bahasa Indonesia | 🐁 tikus putih |
Italiano | 🐁 topo |
日本語 | 🐁 ハツカネズミ |
ქართველი | 🐁 თაგვი |
Қазақ | 🐁 тышқан |
한국어 | 🐁 생쥐 |
Kurdî | 🐁 mişk |
Lietuvių | 🐁 pelė |
Latviešu | 🐁 pele |
Bahasa Melayu | 🐁 Mencit |
ဗမာ | 🐁 ကြွက်ငယ် |
Bokmål | 🐁 mus |
Nederlands | 🐁 muis |
Polski | 🐁 mysz |
پښتو | 🐁 موږک |
Português | 🐁 camundongo |
Română | 🐁 șoarece |
Русский | 🐁 мышь |
سنڌي | 🐁 ڪوئو |
Slovenčina | 🐁 myš |
Slovenščina | 🐁 miš |
Shqip | 🐁 mi shtëpiak |
Српски | 🐁 миш |
Svenska | 🐁 mus |
ภาษาไทย | 🐁 หนูตัวเล็ก |
Türkçe | 🐁 fare |
Українська | 🐁 миша |
اردو | 🐁 چوہا |
Tiếng Việt | 🐁 chuột |
简体中文 | 🐁 老鼠 |
繁體中文 | 🐁 小老鼠 |