Másolás befejezve.

snsfont.com

🛑

“🛑” Jelentés: ký hiệu dừng Emoji

Home > Du lịch & Địa điểm > mặt bằng giao thông

🛑 Jelentés és leírás
Biển báo dừng 🛑Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho biển báo dừng, đánh dấu điểm trên đường mà các phương tiện hoặc người đi bộ phải dừng lại. Nó tượng trưng cho sự an toàn trên đường🛑, thận trọng🚦, dừng lại🚗, v.v. Biển báo dừng đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa tai nạn giao thông và duy trì môi trường đường bộ an toàn.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚦 đèn giao thông, 🚧 đang xây dựng, 🚨 đèn cảnh báo

Biểu tượng cảm xúc biển báo dừng | biểu tượng cảm xúc biển báo dừng | biểu tượng cảm xúc biển báo dừng | biểu tượng cảm xúc dừng giao thông | biểu tượng cảm xúc tín hiệu giao thông | biểu tượng cảm xúc biển báo dừng
🛑 Példák és használat
ㆍBạn phải dừng lại ở biển báo dừng🛑
ㆍTôi đã vượt qua biển báo dừng
ㆍTôi đã tránh được tai nạn nhờ có biển báo dừng🛑
🛑 Közösségi média emojik
🛑 Alapinformációk
Emoji: 🛑
Rövid név:ký hiệu dừng
Apple név:ký hiệu bát giác
Kódpont:U+1F6D1 Másolás
Kategória:🚌 Du lịch & Địa điểm
Alkategória:⛽ mặt bằng giao thông
Kulcsszó:bát giác | dừng | ký hiệu | ký hiệu dừng
Biểu tượng cảm xúc biển báo dừng | biểu tượng cảm xúc biển báo dừng | biểu tượng cảm xúc biển báo dừng | biểu tượng cảm xúc dừng giao thông | biểu tượng cảm xúc tín hiệu giao thông | biểu tượng cảm xúc biển báo dừng
Lásd még 8
👷 công nhân xây dựng Másolás
🚗 ô tô Másolás
🚘 ô tô đang tới Másolás
🚥 đèn giao thông ngang Másolás
🚦 đèn giao thông dọc Másolás
🚧 công trường Másolás
🚸 qua đường cho trẻ em Másolás
🔰 ký hiệu của Nhật cho người mới bắt đầu Másolás
🛑 Más nyelvek
NyelvRövid név és link
العربية 🛑 علامة توقف
Azərbaycan 🛑 dayanmaq işarəsi
Български 🛑 знак стоп
বাংলা 🛑 থামার চিহ্ন
Bosanski 🛑 stop
Čeština 🛑 značka stop
Dansk 🛑 stopskilt
Deutsch 🛑 Stoppschild
Ελληνικά 🛑 σύμβολο στοπ
English 🛑 stop sign
Español 🛑 señal de stop
Eesti 🛑 stoppmärk
فارسی 🛑 علامت ایست
Suomi 🛑 pysähtymismerkki
Filipino 🛑 stop sign
Français 🛑 stop
עברית 🛑 תמרור עצור
हिन्दी 🛑 रुकने का संकेत
Hrvatski 🛑 znak stop
Magyar 🛑 stoptábla
Bahasa Indonesia 🛑 rambu stop
Italiano 🛑 segnale di stop
日本語 🛑 止まれの標識
ქართველი 🛑 გაჩერების ნიშანი
Қазақ 🛑 тоқта белгісі
한국어 🛑 멈춤 표시
Kurdî 🛑 nîşana rawestandinê
Lietuvių 🛑 sustojimo ženklas
Latviešu 🛑 stopzīme
Bahasa Melayu 🛑 tanda berhenti
ဗမာ 🛑 ရပ်ရန် ဆိုင်းဘုတ်
Bokmål 🛑 stoppskilt
Nederlands 🛑 stopteken
Polski 🛑 znak stopu
پښتو 🛑 د بند نښه
Português 🛑 sinal de pare
Română 🛑 semnul stop
Русский 🛑 знак «стоп»
سنڌي 🛑 بيهڻ جو نشان
Slovenčina 🛑 značka stop
Slovenščina 🛑 znak stop
Shqip 🛑 shenja “ndalo”
Српски 🛑 знак стоп
Svenska 🛑 stoppskylt
ภาษาไทย 🛑 เครื่องหมายหยุด
Türkçe 🛑 dur işareti
Українська 🛑 восьмикутний червоний знак
اردو 🛑 رکنے کا نشان
Tiếng Việt 🛑 ký hiệu dừng
简体中文 🛑 停止标志
繁體中文 🛑 停止標誌