Másolás befejezve.

snsfont.com

🪆

“🪆” Jelentés: búp bê matryoshka Emoji

Home > Hoạt động > trò chơi

🪆 Jelentés és leírás
Búp bê Matoryoshka 🪆
🪆 đại diện cho búp bê Matoryoshka truyền thống của Nga và có nhiều búp bê được đặt lần lượt bên trong một con búp bê lớn. Điều này chủ yếu liên quan đến văn hóa🌏, truyền thống👘 và đồ chơi🧸. Matoryoshka tượng trưng cho văn hóa Nga và thường được trao đổi làm quà tặng🎁.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🎁 quà tặng, 🌏 quả địa cầu, 👘 kimono

Biểu tượng cảm xúc Matryoshka | biểu tượng cảm xúc búp bê Nga | biểu tượng cảm xúc búp bê làm tổ | biểu tượng cảm xúc búp bê truyền thống | biểu tượng cảm xúc bộ búp bê | biểu tượng cảm xúc búp bê bằng gỗ
🪆 Példák és használat
ㆍTôi đã mua một con búp bê Matoryoshka trong một chuyến đi đến Nga🪆
ㆍCon búp bê này thực sự độc đáo và xinh đẹp🪆
ㆍNó hoàn hảo như một vật trang trí ở nhà🪆
🪆 Közösségi média emojik
🪆 Alapinformációk
Emoji: 🪆
Rövid név:búp bê matryoshka
Kódpont:U+1FA86 Másolás
Kategória:⚽ Hoạt động
Alkategória:🎯 trò chơi
Kulcsszó:búp bê | búp bê matryoshka | làm tổ | nước Nga
Biểu tượng cảm xúc Matryoshka | biểu tượng cảm xúc búp bê Nga | biểu tượng cảm xúc búp bê làm tổ | biểu tượng cảm xúc búp bê truyền thống | biểu tượng cảm xúc bộ búp bê | biểu tượng cảm xúc búp bê bằng gỗ
Lásd még 8
🐻 mặt gấu Másolás
🍞 bánh mì Másolás
🍫 thanh sô cô la Másolás
🍬 kẹo Másolás
🥃 ly đáy phẳng Másolás
🧸 gấu bông Másolás
🩰 giày múa balê Másolás
🇷🇺 cờ: Nga Másolás
🪆 Más nyelvek
NyelvRövid név és link
العربية 🪆 دمية روسية
Azərbaycan 🪆 matryoşkalar
Български 🪆 матрьошки
বাংলা 🪆 নেস্টিং ডল
Bosanski 🪆 babuške
Čeština 🪆 matrjoška
Dansk 🪆 russiske dukker
Deutsch 🪆 Matroschka
Ελληνικά 🪆 κούκλες μπάμπουσκα
English 🪆 nesting dolls
Español 🪆 muñeca rusa
Eesti 🪆 matrjoška
فارسی 🪆 عروسک تودرتو
Suomi 🪆 maatuskanuket
Filipino 🪆 manikang matryoshka
Français 🪆 poupées russes
עברית 🪆 בבושקה
हिन्दी 🪆 नेस्टिंग गुड़ियों का समूह
Hrvatski 🪆 babuška
Magyar 🪆 matrjoska
Bahasa Indonesia 🪆 boneka bersarang
Italiano 🪆 matrioska
日本語 🪆 マトリョーシカ
ქართველი 🪆 მატრიოშკა
Қазақ 🪆 матрешка
한국어 🪆 네스팅 인형
Kurdî 🪆 kuçikên hêlînê
Lietuvių 🪆 matrioškos
Latviešu 🪆 matrjoškas
Bahasa Melayu 🪆 anak potong sekelompok
ဗမာ 🪆 အရုပ်များ
Bokmål 🪆 matrjosjka
Nederlands 🪆 matroesjka
Polski 🪆 matrioszki
پښتو 🪆 د ځالې ګولۍ
Português 🪆 boneca russa
Română 🪆 matrioșka
Русский 🪆 матрешка
سنڌي 🪆 nesting گڏي
Slovenčina 🪆 matriošky
Slovenščina 🪆 babuška
Shqip 🪆 matrioshka
Српски 🪆 лутка у лутки
Svenska 🪆 ryska dockor
ภาษาไทย 🪆 ตุ๊กตาแม่ลูกดก
Türkçe 🪆 matruşka
Українська 🪆 ляльки-матрьошки
اردو 🪆 گھونسلے والی گڑیا
Tiếng Việt 🪆 búp bê matryoshka
简体中文 🪆 套娃
繁體中文 🪆 俄羅斯娃娃