Penyalinan selesai.

snsfont.com

🧍🏾‍♀️

“🧍🏾‍♀️” Arti: người phụ nữ đứng: màu da tối trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > hoạt động cá nhân

🧍🏾‍♀️ Arti dan deskripsi
Người phụ nữ đang đứng 🧍🏾‍♀️Biểu tượng cảm xúc của người phụ nữ đang đứng tượng trưng cho một người phụ nữ đang đứng. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu tượng trưng cho sự chờ đợi⏳, sẵn sàng❌ và nghỉ ngơi🛌, đồng thời được dùng để thể hiện các tình huống đứng trong cuộc sống hàng ngày.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🧍 người đang đứng, 🧍‍♂️ người đàn ông đang đứng, 🚶‍♀️ người phụ nữ đang đi bộ

Biểu tượng cảm xúc người phụ nữ đứng | biểu tượng cảm xúc chờ đợi | biểu tượng cảm xúc người đang chờ | biểu tượng cảm xúc dừng lại | biểu tượng cảm xúc người dừng lại | biểu tượng cảm xúc người phụ nữ đứng: màu da nâu sẫm
🧍🏾‍♀️ Contoh dan penggunaan
ㆍTôi đang đợi đây🧍🏾‍♀️
ㆍTôi đã sẵn sàng
ㆍTôi đang đợi🧍🏾‍♀️
ㆍTôi đứng một lúc và tập trung suy nghĩ🧍🏾‍♀️
🧍🏾‍♀️ Emoji media sosial
🧍🏾‍♀️ Informasi dasar
Emoji: 🧍🏾‍♀️
Nama pendek:người phụ nữ đứng: màu da tối trung bình
Titik kode:U+1F9CD 1F3FE 200D 2640 FE0F Salin
Kategori:👌 Người & Cơ thể
Subkategori:🏃 hoạt động cá nhân
Kata kunci:đứng | màu da tối trung bình | người phụ nữ | người phụ nữ đứng
Biểu tượng cảm xúc người phụ nữ đứng | biểu tượng cảm xúc chờ đợi | biểu tượng cảm xúc người đang chờ | biểu tượng cảm xúc dừng lại | biểu tượng cảm xúc người dừng lại | biểu tượng cảm xúc người phụ nữ đứng: màu da nâu sẫm
Lihat juga 5
👩 phụ nữ Salin
🧕 người phụ nữ quàng khăn trùm đầu Salin
🧛 ma cà rồng Salin
🧍 người đứng Salin
🕶️ kính râm Salin
Gambar dari berbagai produsen 0
🧍🏾‍♀️ Bahasa lain
BahasaNama pendek & tautan
العربية 🧍🏾‍♀️ سيدة واقفة: بشرة بلون معتدل مائل للغامق
Azərbaycan 🧍🏾‍♀️ duran qadın: orta-tünd dəri tonu
Български 🧍🏾‍♀️ изправена жена: средно тъмна кожа
বাংলা 🧍🏾‍♀️ দাঁড়িয়ে থাকা মহিলা: মাঝারি-কালো ত্বকের রঙ
Bosanski 🧍🏾‍♀️ žena stoji: umjereno tamna boja kože
Čeština 🧍🏾‍♀️ stojící žena: středně tmavý odstín pleti
Dansk 🧍🏾‍♀️ stående kvinde: medium til mørk teint
Deutsch 🧍🏾‍♀️ stehende Frau: mitteldunkle Hautfarbe
Ελληνικά 🧍🏾‍♀️ γυναίκα που στέκεται: μεσαίος-σκούρος τόνος δέρματος
English 🧍🏾‍♀️ woman standing: medium-dark skin tone
Español 🧍🏾‍♀️ mujer de pie: tono de piel oscuro medio
Eesti 🧍🏾‍♀️ seisev naine: keskmiselt tume nahatoon
فارسی 🧍🏾‍♀️ زن ایستاده: پوست گندمی
Suomi 🧍🏾‍♀️ seisova nainen: keskitumma iho
Filipino 🧍🏾‍♀️ babaeng nakatayo: katamtamang dark na kulay ng balat
Français 🧍🏾‍♀️ femme debout: peau de couleur moyen foncée
עברית 🧍🏾‍♀️ אישה עומדת: גוון עור כהה בינוני
हिन्दी 🧍🏾‍♀️ खड़ी औरत: हल्की साँवली त्वचा
Hrvatski 🧍🏾‍♀️ žena stoji: smeđa boja kože
Magyar 🧍🏾‍♀️ álló nő: közepesen sötét bőrtónus
Bahasa Indonesia 🧍🏾‍♀️ wanita berdiri: warna kulit gelap-sedang
Italiano 🧍🏾‍♀️ donna in piedi: carnagione abbastanza scura
日本語 🧍🏾‍♀️ 立つ女: やや濃い肌色
ქართველი 🧍🏾‍♀️ ფეხზე მდგომი ქალი: საშუალოდან მუქამდე კანის ტონალობა
Қазақ 🧍🏾‍♀️ тұрып тұрған әйел: 5-тері түсі
한국어 🧍🏾‍♀️ 서 있는 여자: 진한 갈색 피부
Kurdî 🧍🏾‍♀️ Jina rawestayî: Çermê qehweyî yê tarî
Lietuvių 🧍🏾‍♀️ stovinti moteris: tamsios odos
Latviešu 🧍🏾‍♀️ stāvoša sieviete: vidēji tumšs ādas tonis
Bahasa Melayu 🧍🏾‍♀️ perempuan berdiri: ton kulit sederhana gelap
ဗမာ 🧍🏾‍♀️ ရပ်နေသူ အမျိုးသမီး − အသားညိုရောင်
Bokmål 🧍🏾‍♀️ kvinne som står: hudtype 5
Nederlands 🧍🏾‍♀️ staande vrouw: donkergetinte huidskleur
Polski 🧍🏾‍♀️ stojąca kobieta: karnacja średnio ciemna
پښتو 🧍🏾‍♀️ ولاړه ښځه: تور نسواري پوستکی
Português 🧍🏾‍♀️ mulher em pé: pele morena escura
Română 🧍🏾‍♀️ femeie în picioare: ton semi‑închis al pielii
Русский 🧍🏾‍♀️ женщина стоит: темный тон кожи
سنڌي 🧍🏾‍♀️ بيٺي عورت: ڪارو ناسي جلد
Slovenčina 🧍🏾‍♀️ stojaca žena: stredne tmavý tón pleti
Slovenščina 🧍🏾‍♀️ stoječa ženska: srednje temen ten kože
Shqip 🧍🏾‍♀️ grua në këmbë: nuancë lëkure gjysmë e errët
Српски 🧍🏾‍♀️ жена стоји: средње тамна кожа
Svenska 🧍🏾‍♀️ stående kvinna: mellanmörk hy
ภาษาไทย 🧍🏾‍♀️ ผู้หญิงกำลังยืน: โทนผิวสีแทน
Türkçe 🧍🏾‍♀️ ayakta duran kadın: orta koyu cilt tonu
Українська 🧍🏾‍♀️ жінка, що стоїть: помірно темний тон шкіри
اردو 🧍🏾‍♀️ کھڑی عورت: گہری بھوری جلد
Tiếng Việt 🧍🏾‍♀️ người phụ nữ đứng: màu da tối trung bình
简体中文 🧍🏾‍♀️ 女人站立:中深肤色
繁體中文 🧍🏾‍♀️ 女人站立:中深膚色