Penyalinan selesai.

snsfont.com

🧖🏾‍♀️

“🧖🏾‍♀️” Arti: người phụ nữ ở trong phòng xông hơi: màu da tối trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > hoạt động cá nhân

🧖🏾‍♀️ Arti dan deskripsi
Người phụ nữ đang tắm hơi 🧖🏾‍♀️Người phụ nữ đang dùng biểu tượng cảm xúc trong phòng tắm hơi tượng trưng cho một người phụ nữ đang thư giãn trong phòng tắm hơi. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu tượng trưng cho sự thư giãn🛌, thoải mái😌 và spa🧖, đồng thời được dùng để thể hiện thời gian thư giãn trong phòng tắm hơi hoặc spa.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🧖 người đang tắm hơi, 🧖‍♂️ người đàn ông đang tắm hơi, 🛀 bồn tắm

Biểu tượng cảm xúc tắm hơi nữ | biểu tượng cảm xúc spa | biểu tượng cảm xúc thư giãn | biểu tượng cảm xúc người dùng phòng tắm hơi | biểu tượng cảm xúc khi tắm | biểu tượng cảm xúc khi tắm nước nóng: màu da nâu sẫm
🧖🏾‍♀️ Contoh dan penggunaan
ㆍHôm nay tôi đã chữa bệnh trong phòng tắm hơi🧖🏾‍♀️
ㆍTôi đã có khoảng thời gian thư giãn ở spa🧖🏾‍♀️
ㆍTôi đã đến phòng tắm hơi để thư giãn🧖🏾‍♀️
🧖🏾‍♀️ Emoji media sosial
🧖🏾‍♀️ Informasi dasar
Emoji: 🧖🏾‍♀️
Nama pendek:người phụ nữ ở trong phòng xông hơi: màu da tối trung bình
Titik kode:U+1F9D6 1F3FE 200D 2640 FE0F Salin
Kategori:👌 Người & Cơ thể
Subkategori:🏃 hoạt động cá nhân
Kata kunci:màu da tối trung bình | người phụ nữ ở trong phòng xông hơi | nhà tắm hơi | phòng xông hơi
Biểu tượng cảm xúc tắm hơi nữ | biểu tượng cảm xúc spa | biểu tượng cảm xúc thư giãn | biểu tượng cảm xúc người dùng phòng tắm hơi | biểu tượng cảm xúc khi tắm | biểu tượng cảm xúc khi tắm nước nóng: màu da nâu sẫm
Lihat juga 5
🧛 ma cà rồng Salin
🧖 người ở trong phòng xông hơi Salin
🧘 người ngồi kiết già Salin
🚹 nhà vệ sinh nam Salin
🚺 nhà vệ sinh nữ Salin
Gambar dari berbagai produsen 0
🧖🏾‍♀️ Bahasa lain
BahasaNama pendek & tautan
العربية 🧖🏾‍♀️ امرأة في حمّام بخار: بشرة بلون معتدل مائل للغامق
Azərbaycan 🧖🏾‍♀️ buxarlı otaqda qadın: orta-tünd dəri tonu
Български 🧖🏾‍♀️ жена в помещение с пара: средно тъмна кожа
বাংলা 🧖🏾‍♀️ বাষ্পীয় রুমে মহিলা: মাঝারি-কালো ত্বকের রঙ
Bosanski 🧖🏾‍♀️ žena u prostoriji sa parom: umjereno tamna boja kože
Čeština 🧖🏾‍♀️ žena v sauně: středně tmavý odstín pleti
Dansk 🧖🏾‍♀️ kvinde i dampbad: medium til mørk teint
Deutsch 🧖🏾‍♀️ Frau in Dampfsauna: mitteldunkle Hautfarbe
Ελληνικά 🧖🏾‍♀️ γυναίκα σε σάουνα: μεσαίος-σκούρος τόνος δέρματος
English 🧖🏾‍♀️ woman in steamy room: medium-dark skin tone
Español 🧖🏾‍♀️ mujer en una sauna: tono de piel oscuro medio
Eesti 🧖🏾‍♀️ naine leiliruumis: keskmiselt tume nahatoon
فارسی 🧖🏾‍♀️ زن در حمام بخار: پوست گندمی
Suomi 🧖🏾‍♀️ nainen saunassa: keskitumma iho
Filipino 🧖🏾‍♀️ babae na nasa sauna: katamtamang dark na kulay ng balat
Français 🧖🏾‍♀️ femme dans une chambre torride: peau de couleur moyen-foncé
עברית 🧖🏾‍♀️ אישה בסאונה: גוון עור כהה בינוני
हिन्दी 🧖🏾‍♀️ भाप से भरे कमरे में कोई महिला: हल्की साँवली त्वचा
Hrvatski 🧖🏾‍♀️ žena u sauni: smeđa boja kože
Magyar 🧖🏾‍♀️ nő a gőzfürdőben: közepesen sötét bőrtónus
Bahasa Indonesia 🧖🏾‍♀️ wanita di ruangan beruap: warna kulit gelap-sedang
Italiano 🧖🏾‍♀️ donna in sauna: carnagione abbastanza scura
日本語 🧖🏾‍♀️ サウナに入る女: やや濃い肌色
ქართველი 🧖🏾‍♀️ ქალი საუნაში: საშუალოდან მუქამდე კანის ტონალობა
Қазақ 🧖🏾‍♀️ бу бөлмедегі әйел: 5-тері түсі
한국어 🧖🏾‍♀️ 사우나 하는 여자: 진한 갈색 피부
Kurdî 🧖🏾‍♀️ Jina li saunayê: çermê qehweyî yê tarî
Lietuvių 🧖🏾‍♀️ moteris garų kambaryje: tamsios odos
Latviešu 🧖🏾‍♀️ sieviete tvaika telpā: vidēji tumšs ādas tonis
Bahasa Melayu 🧖🏾‍♀️ wanita dalam bilik berwap: ton kulit sederhana gelap
ဗမာ 🧖🏾‍♀️ ချွေးထုတ်ခန်းတွင်းရှိ အမျိုးသမီး − အသားညိုရောင်
Bokmål 🧖🏾‍♀️ kvinne i badstu: hudtype 5
Nederlands 🧖🏾‍♀️ vrouw in ruimte vol stoom: donkergetinte huidskleur
Polski 🧖🏾‍♀️ kobieta w zaparowanym pomieszczeniu: karnacja średnio ciemna
پښتو 🧖🏾‍♀️ ښځه په سونا کې: تیاره نسواري پوستکي
Português 🧖🏾‍♀️ mulher na sauna: pele morena escura
Română 🧖🏾‍♀️ femeie în saună: ton semi‑închis al pielii
Русский 🧖🏾‍♀️ женщина в бане: темный тон кожи
سنڌي 🧖🏾‍♀️ سونا ۾ عورت: ڪارو ناسي جلد
Slovenčina 🧖🏾‍♀️ žena v pare: stredne tmavý tón pleti
Slovenščina 🧖🏾‍♀️ ženska v parni savni: srednje temen ten kože
Shqip 🧖🏾‍♀️ grua në dhomë me avull: nuancë lëkure gjysmë e errët
Српски 🧖🏾‍♀️ жена у парном купатилу: средње тамна кожа
Svenska 🧖🏾‍♀️ kvinna i ångbastu: mellanmörk hy
ภาษาไทย 🧖🏾‍♀️ ผู้หญิงในห้องอบไอน้ำ: โทนผิวสีแทน
Türkçe 🧖🏾‍♀️ buhar odasındaki kadın: orta koyu cilt tonu
Українська 🧖🏾‍♀️ жінка в паркому приміщенні: помірно темний тон шкіри
اردو 🧖🏾‍♀️ سونا میں عورت: گہری بھوری جلد
Tiếng Việt 🧖🏾‍♀️ người phụ nữ ở trong phòng xông hơi: màu da tối trung bình
简体中文 🧖🏾‍♀️ 蒸汽房间里的女人:中深肤色
繁體中文 🧖🏾‍♀️ 蒸汽房間裏的女人:中深膚色