コピー完了。

snsfont.com

🧑🏻‍🎨

“🧑🏻‍🎨” 意味: họa sĩ: màu da sáng Emoji

Home > Người & Cơ thể > vai trò cá nhân

🧑🏻‍🎨 意味と説明
Nghệ sĩ (màu da sáng) Đại diện cho một nghệ sĩ có bảng màu da sáng và chủ yếu tượng trưng cho nghệ thuật🎨, sáng tạo🖌️ và nghệ thuật🖼️. Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến họa sĩ, nghệ sĩ và các hoạt động nghệ thuật. Nó thường được sử dụng trong các tình huống về tác phẩm nghệ thuật, hoạt động sáng tạo, triển lãm, v.v.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🎨 bảng màu, 🖌️ bút vẽ, 🖼️ vẽ

Biểu tượng cảm xúc họa sĩ | biểu tượng cảm xúc nghệ thuật | biểu tượng cảm xúc vẽ | biểu tượng cảm xúc nghệ sĩ | biểu tượng cảm xúc nghệ sĩ | biểu tượng cảm xúc canvas: màu da sáng
🧑🏻‍🎨 使用例
ㆍCuộc sống của một nghệ sĩ thật là đẹp🧑🏻‍🎨
ㆍTôi đã tạo ra một tác phẩm mới🧑🏻‍🎨
ㆍTôi rất vui được tham gia triển lãm🧑🏻‍🎨
🧑🏻‍🎨 SNSの絵文字
🧑🏻‍🎨 基本情報
Emoji: 🧑🏻‍🎨
短い名前:họa sĩ: màu da sáng
コードポイント:U+1F9D1 1F3FB 200D 1F3A8 コピー
カテゴリ:👌 Người & Cơ thể
サブカテゴリ:👨‍🍳 vai trò cá nhân
キーワード:bảng màu | họa sĩ | màu da sáng
Biểu tượng cảm xúc họa sĩ | biểu tượng cảm xúc nghệ thuật | biểu tượng cảm xúc vẽ | biểu tượng cảm xúc nghệ sĩ | biểu tượng cảm xúc nghệ sĩ | biểu tượng cảm xúc canvas: màu da sáng
参照 4
🚦 đèn giao thông dọc コピー
🎱 bi-a 8 bóng コピー
🎨 bảng màu コピー
💡 bóng đèn コピー
さまざまなメーカーの画像 0
🧑🏻‍🎨 他の言語
言語短い名前とリンク
العربية 🧑🏻‍🎨 فنان رسم: بشرة بلون فاتح
Azərbaycan 🧑🏻‍🎨 aktyor: açıq dəri tonu
Български 🧑🏻‍🎨 художник: светла кожа
বাংলা 🧑🏻‍🎨 শিল্পি: হালকা ত্বকের রঙ
Bosanski 🧑🏻‍🎨 umjetnik: svijetla boja kože
Čeština 🧑🏻‍🎨 malíř/malířka: světlý odstín pleti
Dansk 🧑🏻‍🎨 kunstner: lys teint
Deutsch 🧑🏻‍🎨 Künstler(in): helle Hautfarbe
Ελληνικά 🧑🏻‍🎨 καλλιτέχνης: ανοιχτόχρωμος τόνος δέρματος
English 🧑🏻‍🎨 artist: light skin tone
Español 🧑🏻‍🎨 artista: tono de piel claro
Eesti 🧑🏻‍🎨 kunstnik: hele nahatoon
فارسی 🧑🏻‍🎨 هنرمند: پوست سفید
Suomi 🧑🏻‍🎨 artisti: vaalea iho
Filipino 🧑🏻‍🎨 pintor: light na kulay ng balat
Français 🧑🏻‍🎨 artiste : peau claire
עברית 🧑🏻‍🎨 אומן/ית: גוון עור בהיר
हिन्दी 🧑🏻‍🎨 कलाकार: गोरी त्वचा
Hrvatski 🧑🏻‍🎨 slikar: svijetla boja kože
Magyar 🧑🏻‍🎨 művész: világos bőrtónus
Bahasa Indonesia 🧑🏻‍🎨 seniman: warna kulit cerah
Italiano 🧑🏻‍🎨 artista: carnagione chiara
日本語 🧑🏻‍🎨 芸術家: 薄い肌色
ქართველი 🧑🏻‍🎨 მხატვარი: კანის ღია ტონალობა
Қазақ 🧑🏻‍🎨 суретші: 1–2 тері түсі
한국어 🧑🏻‍🎨 화가: 하얀 피부
Kurdî 🧑🏻‍🎨 Wênesaz: Çermê Spî
Lietuvių 🧑🏻‍🎨 tapytojas: šviesios odos
Latviešu 🧑🏻‍🎨 vīrietis mākslinieks: gaišs ādas tonis
Bahasa Melayu 🧑🏻‍🎨 artis: ton kulit cerah
ဗမာ 🧑🏻‍🎨 ပန်းချီပညာရှင် − အသားဖြူရောင်
Bokmål 🧑🏻‍🎨 kunstner: hudtype 1–2
Nederlands 🧑🏻‍🎨 kunstenaar: lichte huidskleur
Polski 🧑🏻‍🎨 artysta: karnacja jasna
پښتو 🧑🏻‍🎨 انځورګر: سپین پوستکی
Português 🧑🏻‍🎨 artista: pele clara
Română 🧑🏻‍🎨 artist sau artistă: ton deschis al pielii
Русский 🧑🏻‍🎨 художник: очень светлый тон кожи
سنڌي 🧑🏻‍🎨 رنگ ساز: اڇي چمڙي
Slovenčina 🧑🏻‍🎨 maliar: svetlý tón pleti
Slovenščina 🧑🏻‍🎨 slikar: svetel ten kože
Shqip 🧑🏻‍🎨 person artist: nuancë lëkure e çelët
Српски 🧑🏻‍🎨 уметник: светла кожа
Svenska 🧑🏻‍🎨 konstnär: ljus hy
ภาษาไทย 🧑🏻‍🎨 ศิลปิน: โทนผิวสีขาว
Türkçe 🧑🏻‍🎨 ressam: açık cilt tonu
Українська 🧑🏻‍🎨 художник: світлий тон шкіри
اردو 🧑🏻‍🎨 پینٹر: سفید جلد
Tiếng Việt 🧑🏻‍🎨 họa sĩ: màu da sáng
简体中文 🧑🏻‍🎨 艺术家: 较浅肤色
繁體中文 🧑🏻‍🎨 藝術家: 白皮膚