Көшіру аяқталды.

snsfont.com

🔒

“🔒” Мағынасы: khóa Emoji

Home > Vật phẩm > Khóa

🔒 Мағынасы мен сипаттамасы
Khóa đã khóa🔒Biểu tượng cảm xúc khóa bị khóa tượng trưng cho sự an toàn và bảo mật. Nó được sử dụng để bảo vệ các mục quan trọng🗝️, thông tin🔏 và bí mật. Nó chủ yếu được sử dụng với ý nghĩa bảo vệ an toàn🔐.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔓 ổ khóa mở, 🔑 chìa khóa, 🔏 bút bị khóa

Biểu tượng cảm xúc khóa | biểu tượng cảm xúc bảo mật | biểu tượng cảm xúc khóa | biểu tượng cảm xúc bảo vệ | biểu tượng cảm xúc bí mật | biểu tượng cảm xúc riêng tư
🔒 Мысалдар мен қолдану
ㆍTệp này đã bị khóa🔒
ㆍTôi phải khóa cửa vào nhà🔒
ㆍTôi đã giữ an toàn cho các tài liệu quan trọng🔒
🔒 Әлеуметтік желі эмодзилері
🔒 Негізгі ақпарат
Emoji: 🔒
Қысқа атау:khóa
Apple атауы:khóa đã đóng
Код нүктесі:U+1F512 Көшіру
Санат:⌚ Vật phẩm
Ішкі санат:🔏 Khóa
Кілт сөз:đóng | khóa
Biểu tượng cảm xúc khóa | biểu tượng cảm xúc bảo mật | biểu tượng cảm xúc khóa | biểu tượng cảm xúc bảo vệ | biểu tượng cảm xúc bí mật | biểu tượng cảm xúc riêng tư
Сондай-ақ қараңыз 9
📕 sách đóng Көшіру
🔏 khóa với bút Көшіру
🔐 khóa với chìa Көшіру
🔑 chìa khóa Көшіру
🔓 mở khóa Көшіру
🔗 mắt xích Көшіру
🔩 đai ốc và bu lông Көшіру
🚪 cửa Көшіру
🛅 hành lý bỏ quên Көшіру
🔒 Басқа тілдер
ТілҚысқа атау & сілтеме
العربية 🔒 قفل
Azərbaycan 🔒 kilid
Български 🔒 катинар
বাংলা 🔒 তালা বন্ধ
Bosanski 🔒 katanac
Čeština 🔒 zamknutý zámek
Dansk 🔒 lukket hængelås
Deutsch 🔒 geschlossenes Schloss
Ελληνικά 🔒 κλειδωμένο
English 🔒 locked
Español 🔒 candado cerrado
Eesti 🔒 lukk
فارسی 🔒 قفل
Suomi 🔒 lukko
Filipino 🔒 kandado
Français 🔒 cadenas fermé
עברית 🔒 מנעול
हिन्दी 🔒 बंद ताला
Hrvatski 🔒 zaključano
Magyar 🔒 lakat
Bahasa Indonesia 🔒 gembok
Italiano 🔒 lucchetto chiuso
日本語 🔒 閉じた錠
ქართველი 🔒 საკეტი
Қазақ 🔒 құлып
한국어 🔒 자물쇠
Kurdî 🔒 Qesr
Lietuvių 🔒 spyna
Latviešu 🔒 slēdzene
Bahasa Melayu 🔒 bermangga
ဗမာ 🔒 ပိတ်နေသော သော့ခလောက်
Bokmål 🔒 låst
Nederlands 🔒 slot
Polski 🔒 zamknięta kłódka
پښتو 🔒 تالاشي
Português 🔒 cadeado
Română 🔒 lacăt închis
Русский 🔒 закрытый замок
سنڌي 🔒 تالا
Slovenčina 🔒 zatvorená zámka
Slovenščina 🔒 ključavnica
Shqip 🔒 kyç
Српски 🔒 катанац
Svenska 🔒 låst lås
ภาษาไทย 🔒 ล็อคปิด
Türkçe 🔒 kilit
Українська 🔒 замкнений замок
اردو 🔒 تالا
Tiếng Việt 🔒 khóa
简体中文 🔒 合上的锁
繁體中文 🔒 上鎖