Көшіру аяқталды.

snsfont.com

🥢

“🥢” Мағынасы: đũa Emoji

Home > Đồ ăn thức uống > bát đĩa

🥢 Мағынасы мен сипаттамасы
Đũa 🥢
🥢 biểu tượng cảm xúc tượng trưng cho đôi đũa và chủ yếu được dùng để thể hiện món ăn Châu Á🍣, bữa ăn🍜 và văn hóa truyền thống🏯. Nó chủ yếu được sử dụng khi ăn thực phẩm châu Á.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🍴 nĩa và dao, 🍽️ đĩa và dao, 🥄 thìa

Biểu tượng cảm xúc đôi đũa | biểu tượng cảm xúc dụng cụ ăn uống | biểu tượng cảm xúc đồ ăn châu Á | biểu tượng cảm xúc nấu ăn | biểu tượng cảm xúc đồ ăn nhẹ | biểu tượng cảm xúc dụng cụ truyền thống
🥢 Мысалдар мен қолдану
ㆍTối nay tôi ăn sushi 🥢
ㆍĂn mì bằng đũa 🥢
ㆍThưởng thức đồ ăn châu Á 🥢
🥢 Әлеуметтік желі эмодзилері
🥢 Негізгі ақпарат
Emoji: 🥢
Қысқа атау:đũa
Apple атауы:đôi đũa
Код нүктесі:U+1F962 Көшіру
Санат:🍓 Đồ ăn thức uống
Ішкі санат:🍴 bát đĩa
Кілт сөз:đũa | đũa Nhật
Biểu tượng cảm xúc đôi đũa | biểu tượng cảm xúc dụng cụ ăn uống | biểu tượng cảm xúc đồ ăn châu Á | biểu tượng cảm xúc nấu ăn | biểu tượng cảm xúc đồ ăn nhẹ | biểu tượng cảm xúc dụng cụ truyền thống
Сондай-ақ қараңыз 23
🍲 nồi thức ăn Көшіру
🥘 chảo thức ăn nông Көшіру
🥣 bát và thìa Көшіру
🍚 cơm Көшіру
🍛 cơm cà ri Көшіру
🍜 bát mì Көшіру
🍡 bánh trôi Nhật Bản Көшіру
🍢 món oden Көшіру
🍣 sushi Көшіру
🍤 tôm chiên Көшіру
🍥 bánh cá có hình xoắn Көшіру
🍱 hộp cơm bento Көшіру
🥟 há cảo Көшіру
🥠 bánh quy may mắn Көшіру
🥡 hộp đựng đồ ăn mang đi Көшіру
🍯 hũ mật ong Көшіру
🍵 trà nóng | trà xanh Көшіру
🍴 dĩa và dao Көшіру
🥄 thìa Көшіру
🧧 bao lì xì Көшіру
🥁 trống Көшіру
🇨🇳 cờ: Trung Quốc Көшіру
🇯🇵 cờ: Nhật Bản Көшіру
Әртүрлі өндірушілердің суреттері 10
🥢 Басқа тілдер
ТілҚысқа атау & сілтеме
العربية 🥢 عيدان للأكل
Azərbaycan 🥢 yemək çubuqları
Български 🥢 пръчици за хранене
বাংলা 🥢 চপস্টিক
Bosanski 🥢 štapići
Čeština 🥢 jídelní hůlky
Dansk 🥢 spisepinde
Deutsch 🥢 Essstäbchen
Ελληνικά 🥢 ξυλάκια
English 🥢 chopsticks
Español 🥢 palillos
Eesti 🥢 söögipulgad
فارسی 🥢 چاپ‌استیک
Suomi 🥢 syömäpuikot
Filipino 🥢 chopsticks
Français 🥢 baguettes
עברית 🥢 מקלות אכילה
हिन्दी 🥢 चॉपस्टिक
Hrvatski 🥢 štapići
Magyar 🥢 evőpálcikák
Bahasa Indonesia 🥢 sumpit
Italiano 🥢 bacchette
日本語 🥢 はし
ქართველი 🥢 ჩხირები
Қазақ 🥢 тамақ таяқшалары
한국어 🥢 젓가락
Kurdî 🥢 darikê xwarinê
Lietuvių 🥢 lazdelės
Latviešu 🥢 irbulīši
Bahasa Melayu 🥢 penyepit
ဗမာ 🥢 စားတူ
Bokmål 🥢 spisepinner
Nederlands 🥢 chopsticks
Polski 🥢 pałeczki
پښتو 🥢 چپسټیکونه
Português 🥢 hashi
Română 🥢 bețișoare japoneze
Русский 🥢 палочки для еды
سنڌي 🥢 چوپسٽون
Slovenčina 🥢 paličky
Slovenščina 🥢 jedilne paličice
Shqip 🥢 shkopinj (për të ngrënë)
Српски 🥢 штапићи
Svenska 🥢 ätpinnar
ภาษาไทย 🥢 ตะเกียบ
Türkçe 🥢 yemek çubukları
Українська 🥢 палички для їжі
اردو 🥢 چینی کاںٹا
Tiếng Việt 🥢 đũa
简体中文 🥢 筷子
繁體中文 🥢 筷子