🥭
“🥭” Мағынасы: xoài Emoji
Home > Đồ ăn thức uống > thực phẩm trái cây
🥭 Мағынасы мен сипаттамасы
Mango 🥭emoji tượng trưng cho xoài. Nó được mệnh danh là vua của các loại trái cây nhiệt đới và tượng trưng cho sự ngọt ngào🍯, sự phong phú🌺 và mùa hè☀️. Xoài được thưởng thức như một loại nước ép và thường được dùng trong các món tráng miệng.
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🍍 Dứa, 🥥 Dừa, 🍌 Chuối
ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🍍 Dứa, 🥥 Dừa, 🍌 Chuối
Biểu tượng cảm xúc xoài | biểu tượng cảm xúc trái cây | biểu tượng cảm xúc xoài ngon | biểu tượng cảm xúc xoài vàng | biểu tượng cảm xúc xoài tròn | biểu tượng cảm xúc hình xoài
🥭 Мысалдар мен қолдану
ㆍTôi đã uống sinh tố xoài🥭
ㆍTôi đã cắt một quả xoài và ăn nó🥭
ㆍTôi đã làm món xoài tráng miệng🥭
ㆍTôi đã cắt một quả xoài và ăn nó🥭
ㆍTôi đã làm món xoài tráng miệng🥭
🥭 Әлеуметтік желі эмодзилері
🥭 Негізгі ақпарат
Emoji: | 🥭 |
Қысқа атау: | xoài |
Apple атауы: | xoài |
Код нүктесі: | U+1F96D Көшіру |
Санат: | 🍓 Đồ ăn thức uống |
Ішкі санат: | 🍅 thực phẩm trái cây |
Кілт сөз: | nhiệt đới | trái cây | xoài |
Biểu tượng cảm xúc xoài | biểu tượng cảm xúc trái cây | biểu tượng cảm xúc xoài ngon | biểu tượng cảm xúc xoài vàng | biểu tượng cảm xúc xoài tròn | biểu tượng cảm xúc hình xoài |
🥭 Басқа тілдер
Тіл | Қысқа атау & сілтеме |
---|---|
العربية | 🥭 مانجو |
Azərbaycan | 🥭 manqo |
Български | 🥭 манго |
বাংলা | 🥭 আম |
Bosanski | 🥭 mango |
Čeština | 🥭 mango |
Dansk | 🥭 mango |
Deutsch | 🥭 Mango |
Ελληνικά | 🥭 μάνγκο |
English | 🥭 mango |
Español | 🥭 mango |
Eesti | 🥭 mango |
فارسی | 🥭 انبه |
Suomi | 🥭 mango |
Filipino | 🥭 mangga |
Français | 🥭 mangue |
עברית | 🥭 מנגו |
हिन्दी | 🥭 आम |
Hrvatski | 🥭 mango |
Magyar | 🥭 mangó |
Bahasa Indonesia | 🥭 mangga |
Italiano | 🥭 mango |
日本語 | 🥭 マンゴー |
ქართველი | 🥭 მანგო |
Қазақ | 🥭 манго |
한국어 | 🥭 망고 |
Kurdî | 🥭 mango |
Lietuvių | 🥭 mangas |
Latviešu | 🥭 mango |
Bahasa Melayu | 🥭 mangga |
ဗမာ | 🥭 သရက်သီး |
Bokmål | 🥭 mango |
Nederlands | 🥭 mango |
Polski | 🥭 mango |
پښتو | 🥭 آم |
Português | 🥭 manga |
Română | 🥭 mango |
Русский | 🥭 манго |
سنڌي | 🥭 آم |
Slovenčina | 🥭 mango |
Slovenščina | 🥭 mango |
Shqip | 🥭 mango |
Српски | 🥭 манго |
Svenska | 🥭 mango |
ภาษาไทย | 🥭 มะม่วง |
Türkçe | 🥭 mango |
Українська | 🥭 манго |
اردو | 🥭 آم |
Tiếng Việt | 🥭 xoài |
简体中文 | 🥭 芒果 |
繁體中文 | 🥭 芒果 |