Көшіру аяқталды.

snsfont.com

🦯

“🦯” Мағынасы: gậy dò đường Emoji

Home > Vật phẩm > dụng cụ

🦯 Мағынасы мен сипаттамасы
Cây gậy trắng🦯 Cây gậy trắng tượng trưng cho người khiếm thị👩‍🦯, tìm đường🚶 và những tình huống cần được giúp đỡ. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh hỗ trợ người khiếm thị và thường được sử dụng trong chiến dịch Nhận thức cho người mù👁️‍🗨️. Biểu tượng cảm xúc này nhấn mạnh vai trò của nó như một công cụ phụ trợ🛠️.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👩‍🦯 người khiếm thị, 🦽 xe lăn, 🧑‍🦽 người ngồi xe lăn

Biểu tượng cảm xúc cây gậy trắng | biểu tượng cảm xúc người mù | biểu tượng cảm xúc đi bộ | biểu tượng cảm xúc trợ giúp | biểu tượng cảm xúc chuyển động | biểu tượng cảm xúc thiết bị hỗ trợ
🦯 Мысалдар мен қолдану
ㆍTôi đã tìm ra con đường an toàn nhờ cây gậy trắng🦯
ㆍChiến dịch hỗ trợ Cây gậy trắng🦯 dành cho người khiếm thị đã được mở
ㆍCây gậy trắng🦯 là một công cụ hỗ trợ quan trọng.
🦯 Әлеуметтік желі эмодзилері
🦯 Негізгі ақпарат
Emoji: 🦯
Қысқа атау:gậy dò đường
Код нүктесі:U+1F9AF Көшіру
Санат:⌚ Vật phẩm
Ішкі санат:⛏️ dụng cụ
Кілт сөз:gậy dò đường | hỗ trợ tiếp cận | khiếm thị | mù
Biểu tượng cảm xúc cây gậy trắng | biểu tượng cảm xúc người mù | biểu tượng cảm xúc đi bộ | biểu tượng cảm xúc trợ giúp | biểu tượng cảm xúc chuyển động | biểu tượng cảm xúc thiết bị hỗ trợ
Сондай-ақ қараңыз 10
🦻 tai đeo thiết bị trợ thính Көшіру
🦿 chân giả Көшіру
🧏 người khiếm thính Көшіру
👨‍🦯 người đàn ông với gậy dò đường Көшіру
👩‍🦯 người phụ nữ với gậy dò đường Көшіру
🚶 người đi bộ Көшіру
🦮 chó dẫn đường Көшіру
🦼 xe lăn tự động Көшіру
🦽 xe lăn tay Көшіру
biểu tượng xe lăn Көшіру
Әртүрлі өндірушілердің суреттері 10
🦯 Басқа тілдер
ТілҚысқа атау & сілтеме
العربية 🦯 عصا سير
Azərbaycan 🦯 zond
Български 🦯 бял бастун
বাংলা 🦯 লাঠি
Bosanski 🦯 štap za slabovidne i slijepe
Čeština 🦯 slepecká hůl
Dansk 🦯 blindestok
Deutsch 🦯 Blindenstock
Ελληνικά 🦯 μπαστούνι τυφλών
English 🦯 white cane
Español 🦯 bastón
Eesti 🦯 valge kepp
فارسی 🦯 عصای سفید
Suomi 🦯 valkoinen keppi
Filipino 🦯 baston
Français 🦯 canne blanche
עברית 🦯 מקל נחייה
हिन्दी 🦯 नेत्रहीन की छड़ी
Hrvatski 🦯 bijeli štap
Magyar 🦯 fehér bot
Bahasa Indonesia 🦯 tongkat tunanetra
Italiano 🦯 bastone per non vedenti
日本語 🦯 白杖
ქართველი 🦯 თეთრი ჯოხი
Қазақ 🦯 таяқ
한국어 🦯 시각장애인 지팡이
Kurdî 🦯 cane kesê kor
Lietuvių 🦯 neregio lazda
Latviešu 🦯 baltais atbalsta spieķis
Bahasa Melayu 🦯 tongkat penduga
ဗမာ 🦯 တုတ်ကောက်
Bokmål 🦯 blindestokk
Nederlands 🦯 taststok
Polski 🦯 biała laska
پښتو 🦯 د ړانده کس لاس
Português 🦯 bengala para cegos
Română 🦯 baston pentru nevăzători
Русский 🦯 белая трость
سنڌي 🦯 انڌي ماڻهوءَ جو پنو
Slovenčina 🦯 slepecká palica
Slovenščina 🦯 palica za slepe
Shqip 🦯 shkop gjurmimi
Српски 🦯 бели штап
Svenska 🦯 blindkäpp
ภาษาไทย 🦯 ไม้เท้านำทาง
Türkçe 🦯 görme engelli bastonu
Українська 🦯 тактильна тростина
اردو 🦯 نابینا شخص کی چھڑی
Tiếng Việt 🦯 gậy dò đường
简体中文 🦯 盲杖
繁體中文 🦯 導盲手杖