Көшіру аяқталды.

snsfont.com

🧎🏻

“🧎🏻” Мағынасы: người quỳ: màu da sáng Emoji

Home > Người & Cơ thể > hoạt động cá nhân

🧎🏻 Мағынасы мен сипаттамасы
Người đang quỳ 🧎🏻Biểu tượng cảm xúc của người đang quỳ tượng trưng cho một người đang ngồi trên đầu gối của họ. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu tượng trưng cho lời cầu nguyện 🙏, thiền định 🧘, nghỉ ngơi 🛌 và cũng được dùng để thể hiện các tình huống tôn trọng hoặc đầu hàng.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🧎‍♀️ Người phụ nữ quỳ, 🧎‍♂️ Người đàn ông quỳ, 🙏 Người đang cầu nguyện

Biểu tượng cảm xúc quỳ | biểu tượng cảm xúc ngồi | biểu tượng cảm xúc chờ đợi | biểu tượng cảm xúc người quỳ | biểu tượng cảm xúc đang nghỉ ngơi | biểu tượng cảm xúc cầu nguyện: màu da sáng
🧎🏻 Мысалдар мен қолдану
ㆍHôm nay tôi đã thiền cả ngày🧎🏻
ㆍThời gian cầu nguyện thật quý giá🧎🏻
ㆍTôi ngồi xuống và nghỉ ngơi một lát🧎🏻
🧎🏻 Әлеуметтік желі эмодзилері
🧎🏻 Негізгі ақпарат
Emoji: 🧎🏻
Қысқа атау:người quỳ: màu da sáng
Код нүктесі:U+1F9CE 1F3FB Көшіру
Санат:👌 Người & Cơ thể
Ішкі санат:🏃 hoạt động cá nhân
Кілт сөз:đang quỳ | màu da sáng | người quỳ | quỳ | quỳ gối
Biểu tượng cảm xúc quỳ | biểu tượng cảm xúc ngồi | biểu tượng cảm xúc chờ đợi | biểu tượng cảm xúc người quỳ | biểu tượng cảm xúc đang nghỉ ngơi | biểu tượng cảm xúc cầu nguyện: màu da sáng
Сондай-ақ қараңыз 9
👱 người tóc vàng hoe Көшіру
💁 người ra hiệu trợ giúp Көшіру
🧏 người khiếm thính Көшіру
🧕 người phụ nữ quàng khăn trùm đầu Көшіру
🧍 người đứng Көшіру
🧎 người quỳ Көшіру
🧖 người ở trong phòng xông hơi Көшіру
🧗 người đang leo núi Көшіру
🧘 người ngồi kiết già Көшіру
Әртүрлі өндірушілердің суреттері 0
🧎🏻 Басқа тілдер
ТілҚысқа атау & сілтеме
العربية 🧎🏻 شخص جالس على ركبتيه: بشرة بلون فاتح
Azərbaycan 🧎🏻 dizi üstündə adam: açıq dəri tonu
Български 🧎🏻 коленичил човек: светла кожа
বাংলা 🧎🏻 হাঁটু গেড়ে বসে থাকা মহিলা: হালকা ত্বকের রঙ
Bosanski 🧎🏻 osoba kleči: svijetla boja kože
Čeština 🧎🏻 klečící osoba: světlý odstín pleti
Dansk 🧎🏻 knælende person: lys teint
Deutsch 🧎🏻 kniende Person: helle Hautfarbe
Ελληνικά 🧎🏻 άτομο που γονατίζει: ανοιχτόχρωμος τόνος δέρματος
English 🧎🏻 person kneeling: light skin tone
Español 🧎🏻 persona de rodillas: tono de piel claro
Eesti 🧎🏻 põlvitav inimene: hele nahatoon
فارسی 🧎🏻 آدم زانوزده: پوست سفید
Suomi 🧎🏻 polvistuva ihminen: vaalea iho
Filipino 🧎🏻 taong nakaluhod: light na kulay ng balat
Français 🧎🏻 personne à genoux : peau claire
עברית 🧎🏻 אדם כורע ברך: גוון עור בהיר
हिन्दी 🧎🏻 घुटनों के बल बैठा व्यक्ति: गोरी त्वचा
Hrvatski 🧎🏻 osoba kleči: svijetla boja kože
Magyar 🧎🏻 térdelő ember: világos bőrtónus
Bahasa Indonesia 🧎🏻 orang berlutut: warna kulit cerah
Italiano 🧎🏻 persona inginocchiata: carnagione chiara
日本語 🧎🏻 正座する人: 薄い肌色
ქართველი 🧎🏻 დაჩოქილი ადამიანი: კანის ღია ტონალობა
Қазақ 🧎🏻 тізерлеп отырған адам: 1–2 тері түсі
한국어 🧎🏻 무릎을 꿇은 사람: 하얀 피부
Kurdî 🧎🏻 Kesê çokan: çermê spî
Lietuvių 🧎🏻 klūpantis žmogus: šviesios odos
Latviešu 🧎🏻 persona uz ceļiem: gaišs ādas tonis
Bahasa Melayu 🧎🏻 orang bersimpuh: ton kulit cerah
ဗမာ 🧎🏻 ဒူးထောက်ထားသူ − အသားဖြူရောင်
Bokmål 🧎🏻 person som kneler: hudtype 1–2
Nederlands 🧎🏻 knielende persoon: lichte huidskleur
Polski 🧎🏻 klęcząca osoba: karnacja jasna
پښتو 🧎🏻 زنګون کوونکی سړی: سپین پوستکی
Português 🧎🏻 pessoa ajoelhando: pele clara
Română 🧎🏻 persoană în genunchi: ton deschis al pielii
Русский 🧎🏻 человек на коленях: очень светлый тон кожи
سنڌي 🧎🏻 گوڏا کوڙيندڙ ماڻهو: اڇي چمڙي
Slovenčina 🧎🏻 kľačiaci človek: svetlý tón pleti
Slovenščina 🧎🏻 klečeča oseba: svetel ten kože
Shqip 🧎🏻 person në gjunjë: nuancë lëkure e çelët
Српски 🧎🏻 особа клечи: светла кожа
Svenska 🧎🏻 knäsittande person: ljus hy
ภาษาไทย 🧎🏻 คนกำลังคุกเข่า: โทนผิวสีขาว
Türkçe 🧎🏻 diz çöken kişi: açık cilt tonu
Українська 🧎🏻 людина навколішках: світлий тон шкіри
اردو 🧎🏻 گھٹنے ٹیکنے والا شخص: سفید جلد
Tiếng Việt 🧎🏻 người quỳ: màu da sáng
简体中文 🧎🏻 下跪者: 较浅肤色
繁體中文 🧎🏻 跪著的人: 白皮膚