Көшіру аяқталды.

snsfont.com

🧑‍🔬

“🧑‍🔬” Мағынасы: nhà khoa học Emoji

Home > Người & Cơ thể > vai trò cá nhân

🧑‍🔬 Мағынасы мен сипаттамасы
Nhà khoa học Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một nhà khoa học đang thực hiện một thí nghiệm và chủ yếu tượng trưng cho nghiên cứu🔬, thử nghiệm🧪 và khoa học🧑‍🔬. Nó thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày trong phòng thí nghiệm hoặc phòng thí nghiệm và trong các cuộc trò chuyện liên quan đến khám phá khoa học. Nó thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến thí nghiệm, nghiên cứu hoặc điều tra khoa học.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔬 kính hiển vi,🧪 thí nghiệm,🧫 đĩa petri

biểu tượng cảm xúc nhà khoa học | biểu tượng cảm xúc nghiên cứu | biểu tượng cảm xúc trong phòng thí nghiệm | biểu tượng cảm xúc thí nghiệm | biểu tượng cảm xúc nghiên cứu khoa học | biểu tượng cảm xúc học giả
🧑‍🔬 Мысалдар мен қолдану
ㆍNghiên cứu với tư cách là một nhà khoa học thực sự rất thú vị🧑‍🔬
ㆍTôi đã bắt đầu một thí nghiệm mới🧑‍🔬
ㆍTôi sẽ trình bày những phát hiện của mình trong phòng thí nghiệm🧑‍🔬
🧑‍🔬 Әлеуметтік желі эмодзилері
🧑‍🔬 Негізгі ақпарат
Emoji: 🧑‍🔬
Қысқа атау:nhà khoa học
Код нүктесі:U+1F9D1 200D 1F52C Көшіру
Санат:👌 Người & Cơ thể
Ішкі санат:👨‍🍳 vai trò cá nhân
Кілт сөз:kỹ sư | nhà hóa học | nhà khoa học | nhà sinh vật học | nhà vật lý
biểu tượng cảm xúc nhà khoa học | biểu tượng cảm xúc nghiên cứu | biểu tượng cảm xúc trong phòng thí nghiệm | biểu tượng cảm xúc thí nghiệm | biểu tượng cảm xúc nghiên cứu khoa học | biểu tượng cảm xúc học giả
Сондай-ақ қараңыз 10
🧑 người Көшіру
🦠 vi trùng Көшіру
👓 kính mắt Көшіру
🥼 áo phòng thí nghiệm Көшіру
🥽 kính bảo hộ Көшіру
🔬 kính hiển vi Көшіру
🔭 kính viễn vọng Көшіру
🧪 ống nghiệm Көшіру
🧫 đĩa petri Көшіру
🧬 adn Көшіру
Әртүрлі өндірушілердің суреттері 6
🧑‍🔬 Басқа тілдер
ТілҚысқа атау & сілтеме
العربية 🧑‍🔬 عالِم
Azərbaycan 🧑‍🔬 alim
Български 🧑‍🔬 учен
বাংলা 🧑‍🔬 বৈজ্ঞানিক
Bosanski 🧑‍🔬 naučnik
Čeština 🧑‍🔬 vědec/vědkyně
Dansk 🧑‍🔬 videnskabsmand
Deutsch 🧑‍🔬 Wissenschaftler(in)
Ελληνικά 🧑‍🔬 επιστήμονας
English 🧑‍🔬 scientist
Español 🧑‍🔬 profesional de la ciencia
Eesti 🧑‍🔬 teadlane
فارسی 🧑‍🔬 دانشمند
Suomi 🧑‍🔬 tutkija
Filipino 🧑‍🔬 siyentipiko
Français 🧑‍🔬 scientifique
עברית 🧑‍🔬 מדען/ית
हिन्दी 🧑‍🔬 वैज्ञानिक
Hrvatski 🧑‍🔬 biokemičar
Magyar 🧑‍🔬 tudás
Bahasa Indonesia 🧑‍🔬 ilmuwan
Italiano 🧑‍🔬 persona che lavora in campo scientifico
日本語 🧑‍🔬 科学者
ქართველი 🧑‍🔬 მეცნიერი
Қазақ 🧑‍🔬 ғалым
한국어 🧑‍🔬 과학자
Kurdî 🧑‍🔬 Zanistvan
Lietuvių 🧑‍🔬 mokslo darbuotojas
Latviešu 🧑‍🔬 vīrietis zinātnieks
Bahasa Melayu 🧑‍🔬 saintis
ဗမာ 🧑‍🔬 သိပ္ပံပညာရှင်
Bokmål 🧑‍🔬 forsker
Nederlands 🧑‍🔬 wetenschapper
Polski 🧑‍🔬 naukowiec
پښتو 🧑‍🔬 ساینس پوه
Português 🧑‍🔬 cientista
Română 🧑‍🔬 om de știință
Русский 🧑‍🔬 ученый
سنڌي 🧑‍🔬 سائنسدان
Slovenčina 🧑‍🔬 vedec
Slovenščina 🧑‍🔬 raziskovalec
Shqip 🧑‍🔬 person shkencëtar
Српски 🧑‍🔬 научник/ца
Svenska 🧑‍🔬 forskare
ภาษาไทย 🧑‍🔬 นักวิทยาศาสตร์
Türkçe 🧑‍🔬 bilim insanı
Українська 🧑‍🔬 науковий працівник
اردو 🧑‍🔬 سائنسدان
Tiếng Việt 🧑‍🔬 nhà khoa học
简体中文 🧑‍🔬 科学家
繁體中文 🧑‍🔬 科學家