Көшіру аяқталды.

snsfont.com

🧢

“🧢” Мағынасы: mũ lưỡi trai Emoji

Home > Vật phẩm > quần áo

🧢 Мағынасы мен сипаттамасы
Mũ bóng chày 🧢Mũ bóng chày là loại mũ được đội chủ yếu trong các trận đấu bóng chày hoặc trong cuộc sống hàng ngày để che nắng. Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho thể thao⚾, phong cách giản dị👕 và các hoạt động ngoài trời🏞️, mang đến hình ảnh thoải mái và năng động.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan ⚾ Bóng chày, 👕 Áo phông, 🏞️ Hoạt động ngoài trời

Biểu tượng cảm xúc mũ bóng chày | biểu tượng cảm xúc mũ | biểu tượng cảm xúc thể thao | biểu tượng cảm xúc thời trang | biểu tượng cảm xúc thông thường | biểu tượng cảm xúc bóng chày
🧢 Мысалдар мен қолдану
ㆍHôm nay tôi đội chiếc mũ này khi đi xem trận bóng chày 🧢
ㆍTôi đã mua một chiếc mũ bóng chày mới 🧢
ㆍMũ bóng chày là thứ cần thiết khi chơi ngoài trời 🧢
🧢 Әлеуметтік желі эмодзилері
🧢 Негізгі ақпарат
Emoji: 🧢
Қысқа атау:mũ lưỡi trai
Код нүктесі:U+1F9E2 Көшіру
Санат:⌚ Vật phẩm
Ішкі санат:👖 quần áo
Кілт сөз:mũ bóng chày | mũ lưỡi trai
Biểu tượng cảm xúc mũ bóng chày | biểu tượng cảm xúc mũ | biểu tượng cảm xúc thể thao | biểu tượng cảm xúc thời trang | biểu tượng cảm xúc thông thường | biểu tượng cảm xúc bóng chày
Сондай-ақ қараңыз 9
🤠 mặt đội mũ cao bồi Көшіру
🥳 mặt tiệc tùng Көшіру
👲 người đàn ông đội mũ Trung Quốc Көшіру
bóng chày Көшіру
🎩 mũ chóp cao Көшіру
👒 mũ phụ nữ Көшіру
👕 áo phông Көшіру
👖 quần bò Көшіру
👟 giày chạy Көшіру
Әртүрлі өндірушілердің суреттері 10
🧢 Басқа тілдер
ТілҚысқа атау & сілтеме
العربية 🧢 قبعة رياضية
Azərbaycan 🧢 kepka
Български 🧢 шапка с козирка
বাংলা 🧢 বিল্ড টুপি
Bosanski 🧢 kačket
Čeština 🧢 kšiltovka
Dansk 🧢 kasket
Deutsch 🧢 Baseballmütze
Ελληνικά 🧢 καπελάκι
English 🧢 billed cap
Español 🧢 gorra con visera
Eesti 🧢 nokkmüts
فارسی 🧢 کلاه لبه‌دار
Suomi 🧢 lippalakki
Filipino 🧢 sinisingil na sombrero
Français 🧢 casquette américaine
עברית 🧢 כובע מצחייה
हिन्दी 🧢 बिल कैप
Hrvatski 🧢 šilterica
Magyar 🧢 sildes sapka
Bahasa Indonesia 🧢 topi berlidah
Italiano 🧢 cappello con visiera
日本語 🧢 キャップ
ქართველი 🧢 ბეისბოლის კეპი
Қазақ 🧢 күнқағар кепка
한국어 🧢 야구모자
Kurdî 🧢 cap baseball
Lietuvių 🧢 reklaminė kepurė
Latviešu 🧢 cepure ar nagu
Bahasa Melayu 🧢 kep berbil
ဗမာ 🧢 ကက်ဦးထုတ်
Bokmål 🧢 caps
Nederlands 🧢 pet
Polski 🧢 bejsbolówka
پښتو 🧢 بیسبال کیپ
Português 🧢 boné
Română 🧢 șapcă
Русский 🧢 бейсболка
سنڌي 🧢 بيس بال ڪيپ
Slovenčina 🧢 šiltovka
Slovenščina 🧢 kapa s ščitom
Shqip 🧢 kapelë "sqep"
Српски 🧢 качкет
Svenska 🧢 skärmmössa
ภาษาไทย 🧢 หมวกแก๊ป
Türkçe 🧢 siperli şapka
Українська 🧢 бейсболка
اردو 🧢 بیس بال کی ٹوپی
Tiếng Việt 🧢 mũ lưỡi trai
简体中文 🧢 鸭舌帽
繁體中文 🧢 鴨舌帽