복사가 완료되었습니다.

snsfont.com

👩🏾‍🚒

“👩🏾‍🚒” 뜻: lính cứu hỏa nữ: màu da tối trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > vai trò cá nhân

👩🏾‍🚒 의미와 설명
Lính cứu hỏa👩🏾‍🚒Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho một người lính cứu hỏa đang dập lửa. Nó chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến an toàn🚒, cứu hộ🧯 và các tình huống khẩn cấp. Nó là biểu tượng của lòng dũng cảm💪, sự hy sinh🙏 và sự bảo vệ🛡️.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🚒 xe cứu hỏa, 🧯 bình chữa cháy, 🔥 lửa, 🚨 còi báo động

Biểu tượng cảm xúc nữ | biểu tượng cảm xúc lính cứu hỏa | biểu tượng cảm xúc dập lửa | biểu tượng cảm xúc nữ lính cứu hỏa | biểu tượng cảm xúc nữ lính cứu hỏa màu da nâu sẫm
👩🏾‍🚒 활용 예제
ㆍHôm nay chúng ta được diễn tập cứu hỏa👩🏾‍🚒
ㆍCác anh lính cứu hỏa thật dũng cảm👩🏾‍🚒
ㆍChúng ta đã tham gia dập tắt đám cháy👩🏾‍🚒
👩🏾‍🚒 SNS의 이모지
👩🏾‍🚒 기본정보
Emoji: 👩🏾‍🚒
짧은 이름:lính cứu hỏa nữ: màu da tối trung bình
코드 포인트:U+1F469 1F3FE 200D 1F692 복사
카테고리:👌 Người & Cơ thể
하위 카테고리:👨‍🍳 vai trò cá nhân
키워드:lính cứu hỏa | lính cứu hỏa nữ | màu da tối trung bình | nữ | xe cứu hỏa
Biểu tượng cảm xúc nữ | biểu tượng cảm xúc lính cứu hỏa | biểu tượng cảm xúc dập lửa | biểu tượng cảm xúc nữ lính cứu hỏa | biểu tượng cảm xúc nữ lính cứu hỏa màu da nâu sẫm
또한 보세요 5
🤎 trái tim màu nâu 복사
👩 phụ nữ 복사
🧛 ma cà rồng 복사
♀️ ký hiệu nữ 복사
🟤 hình tròn màu nâu 복사
다양한 제조 업체의 이미지들 0
👩🏾‍🚒 다른 언어
언어짧은 이름 & 링크
العربية 👩🏾‍🚒 سيدة إطفاء: بشرة بلون معتدل مائل للغامق
Azərbaycan 👩🏾‍🚒 qadın yanğınsöndürən: orta-tünd dəri tonu
Български 👩🏾‍🚒 жена пожарникар: средно тъмна кожа
বাংলা 👩🏾‍🚒 মেয়ে , মহিলা ফায়ারফাইটার: মাঝারি-কালো ত্বকের রঙ
Bosanski 👩🏾‍🚒 žena vatrogasac: umjereno tamna boja kože
Čeština 👩🏾‍🚒 hasička: středně tmavý odstín pleti
Dansk 👩🏾‍🚒 kvindelig brandmand: medium til mørk teint
Deutsch 👩🏾‍🚒 Feuerwehrfrau: mitteldunkle Hautfarbe
Ελληνικά 👩🏾‍🚒 γυναίκα πυροσβέστης: μεσαίος-σκούρος τόνος δέρματος
English 👩🏾‍🚒 woman firefighter: medium-dark skin tone
Español 👩🏾‍🚒 bombera: tono de piel oscuro medio
Eesti 👩🏾‍🚒 naistuletõrjuja: keskmiselt tume nahatoon
فارسی 👩🏾‍🚒 آتش‌نشان زن: پوست گندمی
Suomi 👩🏾‍🚒 palonainen: keskitumma iho
Filipino 👩🏾‍🚒 babaeng bumbero: katamtamang dark na kulay ng balat
Français 👩🏾‍🚒 pompier femme : peau mate
עברית 👩🏾‍🚒 לוחמת אש: גוון עור כהה בינוני
हिन्दी 👩🏾‍🚒 पुरुष फायर फाइटर: हल्की साँवली त्वचा
Hrvatski 👩🏾‍🚒 vatrogaskinja: smeđa boja kože
Magyar 👩🏾‍🚒 tűzoltónő: közepesen sötét bőrtónus
Bahasa Indonesia 👩🏾‍🚒 pemadam kebakaran wanita: warna kulit gelap-sedang
Italiano 👩🏾‍🚒 pompiere donna: carnagione abbastanza scura
日本語 👩🏾‍🚒 女性消防士: やや濃い肌色
ქართველი 👩🏾‍🚒 მეხანძრე ქალი: საშუალოდან მუქამდე კანის ტონალობა
Қазақ 👩🏾‍🚒 өрт сөндіруші әйел: 5-тері түсі
한국어 👩🏾‍🚒 여자 소방관: 진한 갈색 피부
Kurdî 👩🏾‍🚒 Agirgira jin: Çermê qehweyî yê tarî
Lietuvių 👩🏾‍🚒 gaisrininkė: tamsios odos
Latviešu 👩🏾‍🚒 ugunsdzēsēja: vidēji tumšs ādas tonis
Bahasa Melayu 👩🏾‍🚒 ahli bomba wanita: ton kulit sederhana gelap
ဗမာ 👩🏾‍🚒 မီးသတ်သမ − အသားညိုရောင်
Bokmål 👩🏾‍🚒 kvinnelig brannkonstabel: hudtype 5
Nederlands 👩🏾‍🚒 brandweervrouw: donkergetinte huidskleur
Polski 👩🏾‍🚒 kobieta strażak: karnacja średnio ciemna
پښتو 👩🏾‍🚒 ښځینه اور وژونکی: تور نسواري پوستکي
Português 👩🏾‍🚒 bombeira: pele morena escura
Română 👩🏾‍🚒 pompier femeie: ton semi‑închis al pielii
Русский 👩🏾‍🚒 женщина-пожарный: темный тон кожи
سنڌي 👩🏾‍🚒 عورت فائر فائٽر: ڪارو ناسي جلد
Slovenčina 👩🏾‍🚒 hasička: stredne tmavý tón pleti
Slovenščina 👩🏾‍🚒 gasilka: srednje temen ten kože
Shqip 👩🏾‍🚒 grua zjarrëfikëse: nuancë lëkure gjysmë e errët
Српски 👩🏾‍🚒 жена ватрогасац: средње тамна кожа
Svenska 👩🏾‍🚒 kvinnlig brandman: mellanmörk hy
ภาษาไทย 👩🏾‍🚒 พนักงานดับเพลิงหญิง: โทนผิวสีแทน
Türkçe 👩🏾‍🚒 kadın itfaiyeci: orta koyu cilt tonu
Українська 👩🏾‍🚒 жінка-пожежник: помірно темний тон шкіри
اردو 👩🏾‍🚒 خاتون فائر فائٹر: گہری بھوری جلد
Tiếng Việt 👩🏾‍🚒 lính cứu hỏa nữ: màu da tối trung bình
简体中文 👩🏾‍🚒 女消防员: 中等-深肤色
繁體中文 👩🏾‍🚒 女消防員: 褐皮膚