복사가 완료되었습니다.

snsfont.com

🧑🏻‍🎄

“🧑🏻‍🎄” 뜻: bà già Noel: màu da sáng Emoji

Home > Người & Cơ thể > người tưởng tượng

🧑🏻‍🎄 의미와 설명
Ông già Noel trung tính về giới tính: Biểu tượng cảm xúc 🧑🏻‍🎄
🧑🏻‍🎄 tượng trưng cho một ông già Noel trung tính về giới tính với làn da sáng. Nó thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến Giáng sinh🎄, quà tặng🎁 và ngày lễ🎅. Ông già Noel là nhân vật tượng trưng đi tặng quà cho trẻ em, tạo nên không khí ngày lễ vui tươi.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🎅 Ông già Noel, 🎄 Cây thông Noel, 🎁 quà tặng

Biểu tượng cảm xúc Giáng sinh | biểu tượng cảm xúc Ông già Noel | biểu tượng cảm xúc ngày lễ | biểu tượng cảm xúc mùa đông | biểu tượng cảm xúc lễ hội | biểu tượng cảm xúc Giáng sinh: màu da sáng
🧑🏻‍🎄 활용 예제
ㆍTôi có thể tặng quà cho tất cả mọi người, không phân biệt giới tính 🧑🏻‍🎄
ㆍTôi rất mong chờ bữa tiệc Giáng sinh 🧑🏻‍🎄
ㆍTôi muốn dành những ngày cuối năm cùng ông già Noel 🧑🏻‍🎄
🧑🏻‍🎄 SNS의 이모지
🧑🏻‍🎄 기본정보
Emoji: 🧑🏻‍🎄
짧은 이름:bà già Noel: màu da sáng
코드 포인트:U+1F9D1 1F3FB 200D 1F384 복사
카테고리:👌 Người & Cơ thể
하위 카테고리:🎅 người tưởng tượng
키워드:bà già Noel | màu da sáng | Noel | giáng sinh
Biểu tượng cảm xúc Giáng sinh | biểu tượng cảm xúc Ông già Noel | biểu tượng cảm xúc ngày lễ | biểu tượng cảm xúc mùa đông | biểu tượng cảm xúc lễ hội | biểu tượng cảm xúc Giáng sinh: màu da sáng
또한 보세요 3
🤶 mẹ giáng sinh 복사
🚈 tàu điện nhẹ 복사
🚦 đèn giao thông dọc 복사
다양한 제조 업체의 이미지들 0
🧑🏻‍🎄 다른 언어
언어짧은 이름 & 링크
العربية 🧑🏻‍🎄 كلوز: بشرة بلون فاتح
Azərbaycan 🧑🏻‍🎄 mx klaus: açıq dəri tonu
Български 🧑🏻‍🎄 г-х коледа: светла кожа
বাংলা 🧑🏻‍🎄 ম্যাক্স ক্লস: হালকা ত্বকের রঙ
Bosanski 🧑🏻‍🎄 g. Mraz: svijetla boja kože
Čeština 🧑🏻‍🎄 Santa: světlý odstín pleti
Dansk 🧑🏻‍🎄 julenisse: lys teint
Deutsch 🧑🏻‍🎄 Weihnachtsperson: helle Hautfarbe
Ελληνικά 🧑🏻‍🎄 Άγιος Βασίλης: ανοιχτόχρωμος τόνος δέρματος
English 🧑🏻‍🎄 mx claus: light skin tone
Español 🧑🏻‍🎄 Noel: tono de piel claro
Eesti 🧑🏻‍🎄 päkats: hele nahatoon
فارسی 🧑🏻‍🎄 نوئل: پوست سفید
Suomi 🧑🏻‍🎄 tonttu: vaalea iho
Filipino 🧑🏻‍🎄 mx claus: light na kulay ng balat
Français 🧑🏻‍🎄 santa : peau claire
עברית 🧑🏻‍🎄 קלאוס: גוון עור בהיר
हिन्दी 🧑🏻‍🎄 एम एक्स क्लाॅॅॅॅज़: गोरी त्वचा
Hrvatski 🧑🏻‍🎄 osoba Mraz: svijetla boja kože
Magyar 🧑🏻‍🎄 télapó: világos bőrtónus
Bahasa Indonesia 🧑🏻‍🎄 manusia sinterklas: warna kulit cerah
Italiano 🧑🏻‍🎄 Santa Claus: carnagione chiara
日本語 🧑🏻‍🎄 サンタさん: 薄い肌色
ქართველი 🧑🏻‍🎄 სანტა: კანის ღია ტონალობა
Қазақ 🧑🏻‍🎄 клаус мырза: 1–2 тері түсі
한국어 🧑🏻‍🎄 산타: 하얀 피부
Kurdî 🧑🏻‍🎄 Santa: çermê spî
Lietuvių 🧑🏻‍🎄 Kalėdų asmuo: šviesios odos
Latviešu 🧑🏻‍🎄 dzimumneitrāls santaklauss: gaišs ādas tonis
Bahasa Melayu 🧑🏻‍🎄 orang claus: ton kulit cerah
ဗမာ 🧑🏻‍🎄 မစ္စ် ကလော့စ် − အသားဖြူရောင်
Bokmål 🧑🏻‍🎄 julenisse: hudtype 1–2
Nederlands 🧑🏻‍🎄 kersttransgender: lichte huidskleur
Polski 🧑🏻‍🎄 Mikołajka: karnacja jasna
پښتو 🧑🏻‍🎄 سانتا: سپین پوستکی
Português 🧑🏻‍🎄 noel: pele clara
Română 🧑🏻‍🎄 Crăciun: ton deschis al pielii
Русский 🧑🏻‍🎄 Санта: очень светлый тон кожи
سنڌي 🧑🏻‍🎄 سانتا: اڇي چمڙي
Slovenčina 🧑🏻‍🎄 Mx Santa: svetlý tón pleti
Slovenščina 🧑🏻‍🎄 mx božiček: svetel ten kože
Shqip 🧑🏻‍🎄 zx klaus: nuancë lëkure e çelët
Српски 🧑🏻‍🎄 особа Мраз: светла кожа
Svenska 🧑🏻‍🎄 könsneutral tomte: ljus hy
ภาษาไทย 🧑🏻‍🎄 ซานตาคลอส: โทนผิวสีขาว
Türkçe 🧑🏻‍🎄 cinsiyet belirtmeyen noel karakteri: açık cilt tonu
Українська 🧑🏻‍🎄 Мікс Клаус: світлий тон шкіри
اردو 🧑🏻‍🎄 سانتا: سفید جلد
Tiếng Việt 🧑🏻‍🎄 bà già Noel: màu da sáng
简体中文 🧑🏻‍🎄 圣诞人: 较浅肤色
繁體中文 🧑🏻‍🎄 跨性別聖誕老人: 白皮膚