کۆپیکردن تەواو بوو.

snsfont.com

🇱🇸

“🇱🇸” مانا: cờ: Lesotho Emoji

Home > Cờ > lá cờ Tổ quốc

🇱🇸 مانا و ووردەکاری
Cờ của Lesotho 🇱🇸
🇱🇸 Biểu tượng cảm xúc tượng trưng cho lá cờ của Lesotho và tượng trưng cho Lesotho. Nó chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến Lesotho và được dùng để đại diện cho đất nước hoặc thể hiện lòng yêu nước. Lesotho là quốc gia không giáp biển nằm ở Nam Phi, nổi tiếng với địa hình đồi núi tuyệt đẹp và nền văn hóa phong phú. Trong bối cảnh tương tự, các biểu tượng cảm xúc cờ của các quốc gia khác 🇰🇿, 🇱🇦, 🇱🇧 cũng có thể được sử dụng cùng nhau

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🏔️ Núi, 🏞️ Phong cảnh thiên nhiên, 🌍 Châu Phi

Biểu tượng cảm xúc cờ Lesotho | biểu tượng cảm xúc Lesotho | biểu tượng cảm xúc Nam Phi | biểu tượng cảm xúc cờ Lesotho | biểu tượng cảm xúc Maseru | biểu tượng cảm xúc miền núi
🇱🇸 نمونە و بەکارهێنان
ㆍMaseru, thủ đô của Lesotho, là một thành phố rất sôi động 🇱🇸
ㆍĐịa hình đồi núi của Lesotho thực sự đẹp 🇱🇸
ㆍTrang phục truyền thống của Lesotho rất độc đáo 🇱🇸
🇱🇸 ایمۆجیەکانی سۆشال میدیا
🇱🇸 زانیاری بنەڕەتی
Emoji: 🇱🇸
ناوی کورتی:cờ: Lesotho
ناوی ئەپل:cờ Lesotho
کۆدی پوینت:U+1F1F1 1F1F8 کۆپی
هاوپۆل:🏁 Cờ
هاوپۆلی ژێرەوە:🇬🇧 lá cờ Tổ quốc
کلیلەوشە:cờ
Biểu tượng cảm xúc cờ Lesotho | biểu tượng cảm xúc Lesotho | biểu tượng cảm xúc Nam Phi | biểu tượng cảm xúc cờ Lesotho | biểu tượng cảm xúc Maseru | biểu tượng cảm xúc miền núi
هەروەها ببینە 7
🐎 ngựa کۆپی
🐏 cừu đực کۆپی
nhà thờ کۆپی
🛫 máy bay khởi hành کۆپی
💧 giọt nước کۆپی
👒 mũ phụ nữ کۆپی
💎 đá quý کۆپی
وێنەکان لە جۆری دروستکراوەکان 8
🇱🇸 زمانە زیادەکان
زمانناوی کورتی & بەستەر
العربية 🇱🇸 علم: ليسوتو
Azərbaycan 🇱🇸 bayraq: Lesoto
Български 🇱🇸 Флаг: Лесото
বাংলা 🇱🇸 পতাকা: লেসোথো
Bosanski 🇱🇸 zastava: Lesoto
Čeština 🇱🇸 vlajka: Lesotho
Dansk 🇱🇸 flag: Lesotho
Deutsch 🇱🇸 Flagge: Lesotho
Ελληνικά 🇱🇸 σημαία: Λεσότο
English 🇱🇸 flag: Lesotho
Español 🇱🇸 Bandera: Lesoto
Eesti 🇱🇸 lipp: Lesotho
فارسی 🇱🇸 پرچم: لسوتو
Suomi 🇱🇸 lippu: Lesotho
Filipino 🇱🇸 bandila: Lesotho
Français 🇱🇸 drapeau : Lesotho
עברית 🇱🇸 דגל: לסוטו
हिन्दी 🇱🇸 झंडा: लेसोथो
Hrvatski 🇱🇸 zastava: Lesoto
Magyar 🇱🇸 zászló: Lesotho
Bahasa Indonesia 🇱🇸 bendera: Lesotho
Italiano 🇱🇸 bandiera: Lesotho
日本語 🇱🇸 旗: レソト
ქართველი 🇱🇸 დროშა: ლესოთო
Қазақ 🇱🇸 ту: Лесото
한국어 🇱🇸 깃발: 레소토
Kurdî 🇱🇸 Ala: Lesoto
Lietuvių 🇱🇸 vėliava: Lesotas
Latviešu 🇱🇸 karogs: Lesoto
Bahasa Melayu 🇱🇸 bendera: Lesotho
ဗမာ 🇱🇸 အလံ − လီဆိုသို
Bokmål 🇱🇸 flagg: Lesotho
Nederlands 🇱🇸 vlag: Lesotho
Polski 🇱🇸 flaga: Lesotho
پښتو 🇱🇸 بیرغ: لیسوتو
Português 🇱🇸 bandeira: Lesoto
Română 🇱🇸 steag: Lesotho
Русский 🇱🇸 флаг: Лесото
سنڌي 🇱🇸 جھنڊو: ليسوٿو
Slovenčina 🇱🇸 zástava: Lesotho
Slovenščina 🇱🇸 zastava: Lesoto
Shqip 🇱🇸 flamur: Lesoto
Српски 🇱🇸 застава: Лесото
Svenska 🇱🇸 flagga: Lesotho
ภาษาไทย 🇱🇸 ธง: เลโซโท
Türkçe 🇱🇸 bayrak: Lesotho
Українська 🇱🇸 прапор: Лесото
اردو 🇱🇸 پرچم: لیسوتھو
Tiếng Việt 🇱🇸 cờ: Lesotho
简体中文 🇱🇸 旗: 莱索托
繁體中文 🇱🇸 旗子: 賴索托