Kopijavimas baigtas.

snsfont.com

👩🏿‍🔧

“👩🏿‍🔧” Reikšmė: thợ máy nữ: màu da tối Emoji

Home > Người & Cơ thể > vai trò cá nhân

👩🏿‍🔧 Reikšmė ir aprašymas
Kỹ thuật viên👩🏿‍🔧Biểu tượng cảm xúc này tượng trưng cho người sửa chữa máy móc hoặc thiết bị. Nó chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến bảo trì🔧, sửa chữa🛠️ và công việc kỹ thuật. Nó là biểu tượng của chức năng🧰, công nghệ🔨 và sửa chữa🔧.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🔧 cờ lê, 🛠️ công cụ, 🧰 hộp công cụ, 🔨 búa

Biểu tượng cảm xúc nữ | biểu tượng cảm xúc kỹ thuật viên | biểu tượng cảm xúc thợ cơ khí | biểu tượng cảm xúc phụ nữ làm việc | biểu tượng cảm xúc nữ kỹ thuật viên | biểu tượng cảm xúc nữ kỹ thuật viên màu da tối
👩🏿‍🔧 Pavyzdžiai ir naudojimas
ㆍHôm nay tôi đã sửa xong một cái máy👩🏿‍🔧
ㆍTôi đã học được một kỹ năng sửa chữa mới👩🏿‍🔧
ㆍKỹ thuật viên thực sự rất quan trọng👩🏿‍🔧
👩🏿‍🔧 SNS jaustukai
👩🏿‍🔧 Pagrindinė informacija
Emoji: 👩🏿‍🔧
Trumpas pavadinimas:thợ máy nữ: màu da tối
Kodo taškas:U+1F469 1F3FF 200D 1F527 Kopijuoti
Kategorija:👌 Người & Cơ thể
Subkategorija:👨‍🍳 vai trò cá nhân
Raktinis žodis:cơ khí | màu da tối | nữ | phụ nữ | thợ | thợ điện | thợ máy nữ | thợ sửa ống nước
Biểu tượng cảm xúc nữ | biểu tượng cảm xúc kỹ thuật viên | biểu tượng cảm xúc thợ cơ khí | biểu tượng cảm xúc phụ nữ làm việc | biểu tượng cảm xúc nữ kỹ thuật viên | biểu tượng cảm xúc nữ kỹ thuật viên màu da tối
Taip pat žiūrėkite 4
🖤 tim đen Kopijuoti
👩 phụ nữ Kopijuoti
♀️ ký hiệu nữ Kopijuoti
🏴 cờ đen Kopijuoti
Įvairių gamintojų vaizdai 0
👩🏿‍🔧 Kitos kalbos
KalbaTrumpas pavadinimas ir nuoroda
العربية 👩🏿‍🔧 ميكانيكية: بشرة بلون غامق
Azərbaycan 👩🏿‍🔧 qadın mexanik: tünd dəri tonu
Български 👩🏿‍🔧 жена механик: тъмна кожа
বাংলা 👩🏿‍🔧 মেয়ে , মহিলা , মেকানিক: কালো ত্বকের রঙ
Bosanski 👩🏿‍🔧 mehaničarka: tamna boja kože
Čeština 👩🏿‍🔧 mechanička: tmavý odstín pleti
Dansk 👩🏿‍🔧 kvindelig mekaniker: mørk teint
Deutsch 👩🏿‍🔧 Mechanikerin: dunkle Hautfarbe
Ελληνικά 👩🏿‍🔧 γυναίκα μηχανικός: σκούρος τόνος δέρματος
English 👩🏿‍🔧 woman mechanic: dark skin tone
Español 👩🏿‍🔧 profesional de la mecánica mujer: tono de piel oscuro
Eesti 👩🏿‍🔧 naismehaanik: tume nahatoon
فارسی 👩🏿‍🔧 تعمیرکار زن: پوست آبنوسی
Suomi 👩🏿‍🔧 naismekaanikko: tumma iho
Filipino 👩🏿‍🔧 babaeng mekaniko: dark na kulay ng balat
Français 👩🏿‍🔧 mécanicienne : peau foncée
עברית 👩🏿‍🔧 מכונאית: גוון עור כהה
हिन्दी 👩🏿‍🔧 महिला मिस्त्री: साँवली त्वचा
Hrvatski 👩🏿‍🔧 mehaničarka: tamno smeđa boja kože
Magyar 👩🏿‍🔧 szerelőnő: sötét bőrtónus
Bahasa Indonesia 👩🏿‍🔧 montir wanita: warna kulit gelap
Italiano 👩🏿‍🔧 meccanico donna: carnagione scura
日本語 👩🏿‍🔧 女性の整備士: 濃い肌色
ქართველი 👩🏿‍🔧 მექანიკოსი ქალი: კანის მუქი ტონალობა
Қазақ 👩🏿‍🔧 механик әйел: 6-тері түсі
한국어 👩🏿‍🔧 여자 정비공: 검은색 피부
Kurdî 👩🏿‍🔧 Mekanîka Jin: Çermê tarî
Lietuvių 👩🏿‍🔧 mechanikė: itin tamsios odos
Latviešu 👩🏿‍🔧 mehāniķe: tumšs ādas tonis
Bahasa Melayu 👩🏿‍🔧 mekanik wanita: ton kulit gelap
ဗမာ 👩🏿‍🔧 အမျိုးသမီး စက်ပြင်သူ − အသားမည်းရောင်
Bokmål 👩🏿‍🔧 kvinnelig mekaniker: hudtype 6
Nederlands 👩🏿‍🔧 monteuse: donkere huidskleur
Polski 👩🏿‍🔧 kobieta elektryk: karnacja ciemna
پښتو 👩🏿‍🔧 ښځینه میخانیک: تور پوستکی
Português 👩🏿‍🔧 mecânica: pele escura
Română 👩🏿‍🔧 mecanic femeie: ton închis al pielii
Русский 👩🏿‍🔧 женщина-механик: очень темный тон кожи
سنڌي 👩🏿‍🔧 عورت ميڪيڪل: ڪارو جلد
Slovenčina 👩🏿‍🔧 remeselníčka: tmavý tón pleti
Slovenščina 👩🏿‍🔧 mehaničarka: temen ten kože
Shqip 👩🏿‍🔧 mekanike: nuancë lëkure e errët
Српски 👩🏿‍🔧 механичарка: тамна кожа
Svenska 👩🏿‍🔧 kvinnlig mekaniker: mörk hy
ภาษาไทย 👩🏿‍🔧 ช่างซ่อมหญิง: โทนผิวสีเข้ม
Türkçe 👩🏿‍🔧 kadın tamirci: koyu cilt tonu
Українська 👩🏿‍🔧 жінка-механік: темний тон шкіри
اردو 👩🏿‍🔧 خاتون مکینک: سیاہ جلد
Tiếng Việt 👩🏿‍🔧 thợ máy nữ: màu da tối
简体中文 👩🏿‍🔧 女技工: 较深肤色
繁體中文 👩🏿‍🔧 女技工: 黑皮膚