Kopijavimas baigtas.

snsfont.com

5️⃣

“5️⃣” Reikšmė: mũ phím: 5 Emoji

Home > Biểu tượng > keycap

5️⃣ Reikšmė ir aprašymas
Số 5️⃣Số 5️⃣ tượng trưng cho số '5', nghĩa là số 5. Ví dụ: nó được sử dụng để chỉ vị trí thứ năm trong bảng xếp hạng, năm mục hoặc nhóm năm. Biểu tượng cảm xúc thường được sử dụng để thể hiện hình ngũ giác⛤ hoặc một khái niệm được chia thành năm phần. Nó cũng được sử dụng để đại diện cho năm ngón tay.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 4️⃣ Số 4, 6️⃣ Số 6, ✋ Lòng bàn tay

Biểu tượng cảm xúc số 5 | biểu tượng cảm xúc năm | biểu tượng cảm xúc thứ năm | biểu tượng cảm xúc số | biểu tượng cảm xúc tính toán | biểu tượng cảm xúc số 5
5️⃣ Pavyzdžiai ir naudojimas
ㆍĐã đến lần thứ 5️⃣
ㆍChọn 5️⃣màu
ㆍChúng tôi là một nhóm gồm 5️⃣người làm việc cùng nhau
5️⃣ Pagrindinė informacija
Emoji: 5️⃣
Trumpas pavadinimas:mũ phím: 5
Apple pavadinimas:phím số 5
Kodo taškas:U+0035 FE0F 20E3 Kopijuoti
Kategorija:🛑 Biểu tượng
Subkategorija:0️⃣ keycap
Raktinis žodis:mũ phím
Biểu tượng cảm xúc số 5 | biểu tượng cảm xúc năm | biểu tượng cảm xúc thứ năm | biểu tượng cảm xúc số | biểu tượng cảm xúc tính toán | biểu tượng cảm xúc số 5
Taip pat žiūrėkite 6
🕔 năm giờ Kopijuoti
📞 ống nghe điện thoại bàn Kopijuoti
📟 máy nhắn tin Kopijuoti
📱 điện thoại di động Kopijuoti
🔟 mũ phím: 10 Kopijuoti
🔢 nhập số Kopijuoti
5️⃣ Kitos kalbos
KalbaTrumpas pavadinimas ir nuoroda
العربية 5️⃣ مفتاح: 5
Azərbaycan 5️⃣ klaviatura qapağı: 5
Български 5️⃣ Клавиш: 5
বাংলা 5️⃣ কিক্যাপ: 5
Bosanski 5️⃣ Kapica za tipku: 5
Čeština 5️⃣ klávesa: 5
Dansk 5️⃣ keycap: 5
Deutsch 5️⃣ Taste: 5
Ελληνικά 5️⃣ πλήκτρο: 5
English 5️⃣ keycap: 5
Español 5️⃣ Teclas: 5
Eesti 5️⃣ klahv: 5
فارسی 5️⃣ جلد کلید: 5
Suomi 5️⃣ näppäin: 5
Filipino 5️⃣ keycap: 5
Français 5️⃣ keycap: 5
עברית 5️⃣ מקש: 5
हिन्दी 5️⃣ कीकैप: 5
Hrvatski 5️⃣ tipka: 5
Magyar 5️⃣ gombfej: 5
Bahasa Indonesia 5️⃣ keycap: 5
Italiano 5️⃣ tasto: 5
日本語 5️⃣ 囲み数字: 5
ქართველი 5️⃣ კლავიში: 5
Қазақ 5️⃣ перне: 5
한국어 5️⃣ 키 캡: 5
Kurdî 5️⃣ Sermaseyên sereke: 5
Lietuvių 5️⃣ mygtukas: 5
Latviešu 5️⃣ taustiņš: 5
Bahasa Melayu 5️⃣ butang kekunci: 5
ဗမာ 5️⃣ ခလုတ် − 5
Bokmål 5️⃣ taster: 5
Nederlands 5️⃣ toets: 5
Polski 5️⃣ klawisz: 5
پښتو 5️⃣ کلیدونه: ۵
Português 5️⃣ tecla: 5
Română 5️⃣ tastă: 5
Русский 5️⃣ клавиши: 5
سنڌي 5️⃣ ڪي ڪيپ: 5
Slovenčina 5️⃣ kláves: 5
Slovenščina 5️⃣ keycap: 5
Shqip 5️⃣ tast: 5
Српски 5️⃣ тастер: 5
Svenska 5️⃣ keycap: 5
ภาษาไทย 5️⃣ ปุ่มกดเลข: 5
Türkçe 5️⃣ tuş: 5
Українська 5️⃣ клавіша: 5
اردو 5️⃣ کی کیپس: 5
Tiếng Việt 5️⃣ mũ phím: 5
简体中文 5️⃣ 键帽:5
繁體中文 5️⃣ 鍵帽:5