Kopēšana pabeigta.

snsfont.com

🇱🇧

“🇱🇧” Nozīme: cờ: Li-băng Emoji

Home > Cờ > lá cờ Tổ quốc

🇱🇧 Nozīme un apraksts
Cờ của Lebanon Biểu tượng cảm xúc 🇱🇧
🇱🇧 đại diện cho lá cờ của Lebanon và tượng trưng cho Lebanon. Nó chủ yếu được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến Lebanon và được dùng để đại diện cho đất nước hoặc thể hiện lòng yêu nước. Lebanon là một quốc gia nằm ở Trung Đông và nổi tiếng với lịch sử và văn hóa phong phú. Trong bối cảnh tương tự, các biểu tượng cảm xúc cờ của các quốc gia khác 🇰🇼, 🇰🇿, 🇱🇦 cũng có thể được sử dụng cùng nhau

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🌲 cây, 🏛️ di tích lịch sử, 🍲 đồ ăn

Biểu tượng cảm xúc cờ Lebanon | biểu tượng cảm xúc Lebanon | biểu tượng cảm xúc Trung Đông | biểu tượng cảm xúc cờ Lebanon | biểu tượng cảm xúc Beirut | biểu tượng cảm xúc cây tuyết tùng
🇱🇧 Piemēri un lietošana
ㆍBeirut, Lebanon là một thành phố thực sự sôi động 🇱🇧
ㆍMón ăn truyền thống của Lebanon rất ngon 🇱🇧
ㆍTôi rất muốn đến thăm các di tích lịch sử của Lebanon 🇱🇧
🇱🇧 SNS emocijzīmes
🇱🇧 Pamatinformācija
Emoji: 🇱🇧
Īsais nosaukums:cờ: Li-băng
Apple nosaukums:cờ Li-băng
Koda punkts:U+1F1F1 1F1E7 Kopēt
Kategorija:🏁 Cờ
Apakškategorija:🇬🇧 lá cờ Tổ quốc
Atslēgvārds:cờ
Biểu tượng cảm xúc cờ Lebanon | biểu tượng cảm xúc Lebanon | biểu tượng cảm xúc Trung Đông | biểu tượng cảm xúc cờ Lebanon | biểu tượng cảm xúc Beirut | biểu tượng cảm xúc cây tuyết tùng
Skatīt arī 6
🌲 cây thường xanh Kopēt
🛫 máy bay khởi hành Kopēt
👗 váy Kopēt
👚 quần áo nữ Kopēt
👠 giày cao gót Kopēt
🧥 áo khoác Kopēt
🇱🇧 Citas valodas
ValodaĪsais nosaukums un saite
العربية 🇱🇧 علم: لبنان
Azərbaycan 🇱🇧 bayraq: Livan
Български 🇱🇧 Флаг: Ливан
বাংলা 🇱🇧 পতাকা: লেবানন
Bosanski 🇱🇧 zastava: Liban
Čeština 🇱🇧 vlajka: Libanon
Dansk 🇱🇧 flag: Libanon
Deutsch 🇱🇧 Flagge: Libanon
Ελληνικά 🇱🇧 σημαία: Λίβανος
English 🇱🇧 flag: Lebanon
Español 🇱🇧 Bandera: Líbano
Eesti 🇱🇧 lipp: Liibanon
فارسی 🇱🇧 پرچم: لبنان
Suomi 🇱🇧 lippu: Libanon
Filipino 🇱🇧 bandila: Lebanon
Français 🇱🇧 drapeau : Liban
עברית 🇱🇧 דגל: לבנון
हिन्दी 🇱🇧 झंडा: लेबनान
Hrvatski 🇱🇧 zastava: Libanon
Magyar 🇱🇧 zászló: Libanon
Bahasa Indonesia 🇱🇧 bendera: Lebanon
Italiano 🇱🇧 bandiera: Libano
日本語 🇱🇧 旗: レバノン
ქართველი 🇱🇧 დროშა: ლიბანი
Қазақ 🇱🇧 ту: Ливан
한국어 🇱🇧 깃발: 레바논
Kurdî 🇱🇧 Ala: Lubnan
Lietuvių 🇱🇧 vėliava: Libanas
Latviešu 🇱🇧 karogs: Libāna
Bahasa Melayu 🇱🇧 bendera: Lubnan
ဗမာ 🇱🇧 အလံ − လက်ဘနွန်
Bokmål 🇱🇧 flagg: Libanon
Nederlands 🇱🇧 vlag: Libanon
Polski 🇱🇧 flaga: Liban
پښتو 🇱🇧 بیرغ: لبنان
Português 🇱🇧 bandeira: Líbano
Română 🇱🇧 steag: Liban
Русский 🇱🇧 флаг: Ливан
سنڌي 🇱🇧 جھنڊو: لبنان
Slovenčina 🇱🇧 zástava: Libanon
Slovenščina 🇱🇧 zastava: Libanon
Shqip 🇱🇧 flamur: Liban
Српски 🇱🇧 застава: Либан
Svenska 🇱🇧 flagga: Libanon
ภาษาไทย 🇱🇧 ธง: เลบานอน
Türkçe 🇱🇧 bayrak: Lübnan
Українська 🇱🇧 прапор: Ліван
اردو 🇱🇧 پرچم: لبنان
Tiếng Việt 🇱🇧 cờ: Li-băng
简体中文 🇱🇧 旗: 黎巴嫩
繁體中文 🇱🇧 旗子: 黎巴嫩