Kopēšana pabeigta.

snsfont.com

🏊‍♀️

“🏊‍♀️” Nozīme: người phụ nữ đang bơi Emoji

Home > Người & Cơ thể > người-thể thao

🏊‍♀️ Nozīme un apraksts
Người phụ nữ bơi lội 🏊‍♀️Người phụ nữ bơi lội dùng để chỉ người phụ nữ đang bơi trong nước. Nó tượng trưng cho bơi lội🏊‍♂️, mùa hè🏖️, tập thể dục🤽‍♀️, chơi dưới nước🏄‍♀️, đồng thời thể hiện sự hòa nhập và đa dạng bằng cách bao gồm các tông màu da khác nhau.

ㆍBiểu tượng cảm xúc liên quan 🏊‍♂️ người đàn ông đang bơi, 🏊 người đang bơi, 🌊 sóng

biểu tượng cảm xúc nữ vận động viên bơi lội | biểu tượng cảm xúc bơi lội nữ | biểu tượng cảm xúc bể bơi nữ | biểu tượng cảm xúc nước nữ | biểu tượng cảm xúc tập thể dục nữ | biểu tượng cảm xúc nữ vận động viên bơi lội
🏊‍♀️ Piemēri un lietošana
ㆍHôm nay bạn có muốn đi bơi không?🏊‍♀️
ㆍBơi lội thực sự là một môn thể thao rất tốt🏊‍♀️
ㆍTôi dự định đi bơi vào cuối tuần này!
🏊‍♀️ SNS emocijzīmes
🏊‍♀️ Pamatinformācija
Emoji: 🏊‍♀️
Īsais nosaukums:người phụ nữ đang bơi
Apple nosaukums:người bơi nữ
Koda punkts:U+1F3CA 200D 2640 FE0F Kopēt
Kategorija:👌 Người & Cơ thể
Apakškategorija:🚴 người-thể thao
Atslēgvārds:bơi | người phụ nữ đang bơi | phụ nữ
biểu tượng cảm xúc nữ vận động viên bơi lội | biểu tượng cảm xúc bơi lội nữ | biểu tượng cảm xúc bể bơi nữ | biểu tượng cảm xúc nước nữ | biểu tượng cảm xúc tập thể dục nữ | biểu tượng cảm xúc nữ vận động viên bơi lội
Skatīt arī 9
👩 phụ nữ Kopēt
👵 cụ bà Kopēt
🤰 người phụ nữ có thai Kopēt
🏊 người bơi Kopēt
🏊‍♂️ người đàn ông đang bơi Kopēt
👙 áo tắm hai mảnh Kopēt
👚 quần áo nữ Kopēt
👡 xăng đan nữ Kopēt
👢 giày bốt nữ Kopēt
🏊‍♀️ Citas valodas
ValodaĪsais nosaukums un saite
العربية 🏊‍♀️ سبَّاحة
Azərbaycan 🏊‍♀️ üzgüçü qadın
Български 🏊‍♀️ плувкиня
বাংলা 🏊‍♀️ মহিলা সাঁতারু
Bosanski 🏊‍♀️ plivačica
Čeština 🏊‍♀️ plavkyně
Dansk 🏊‍♀️ kvindelig svømmer
Deutsch 🏊‍♀️ Schwimmerin
Ελληνικά 🏊‍♀️ κολυμβήτρια
English 🏊‍♀️ woman swimming
Español 🏊‍♀️ mujer nadando
Eesti 🏊‍♀️ naisujuja
فارسی 🏊‍♀️ شناگر زن
Suomi 🏊‍♀️ uiva nainen
Filipino 🏊‍♀️ babaeng lumalangoy
Français 🏊‍♀️ femme nageant
עברית 🏊‍♀️ אישה שוחה
हिन्दी 🏊‍♀️ तैरती हुई महिला
Hrvatski 🏊‍♀️ žena pliva
Magyar 🏊‍♀️ úszó nő
Bahasa Indonesia 🏊‍♀️ wanita berenang
Italiano 🏊‍♀️ nuotatrice
日本語 🏊‍♀️ 泳ぐ女
ქართველი 🏊‍♀️ მოცურავე ქალი
Қазақ 🏊‍♀️ жүзуші әйел
한국어 🏊‍♀️ 수영하는 여자
Kurdî 🏊‍♀️ jina melevaniyê
Lietuvių 🏊‍♀️ plaukikė
Latviešu 🏊‍♀️ peldētāja
Bahasa Melayu 🏊‍♀️ wanita berenang
ဗမာ 🏊‍♀️ ရေကူးနေသူ အမျိုးသမီး
Bokmål 🏊‍♀️ kvinnelig svømmer
Nederlands 🏊‍♀️ zwemmende vrouw
Polski 🏊‍♀️ pływająca kobieta
پښتو 🏊‍♀️ ښځه لامبو وهل
Português 🏊‍♀️ mulher nadando
Română 🏊‍♀️ femeie care înoată
Русский 🏊‍♀️ пловчиха
سنڌي 🏊‍♀️ عورت ترڻ
Slovenčina 🏊‍♀️ plavkyňa
Slovenščina 🏊‍♀️ plavalka
Shqip 🏊‍♀️ grua që noton
Српски 🏊‍♀️ пливачица
Svenska 🏊‍♀️ kvinna som simmar
ภาษาไทย 🏊‍♀️ ผู้หญิงว่ายน้ำ
Türkçe 🏊‍♀️ yüzen kadın
Українська 🏊‍♀️ плавчиня
اردو 🏊‍♀️ عورت تیراکی
Tiếng Việt 🏊‍♀️ người phụ nữ đang bơi
简体中文 🏊‍♀️ 游泳的女人
繁體中文 🏊‍♀️ 遊泳的女人