Kopēšana pabeigta.

snsfont.com

📼

“📼” Nozīme: băng video Emoji

Home > Vật phẩm > ánh sáng và video

📼 Nozīme un apraksts
Băng Video 📼Biểu tượng cảm xúc này đại diện cho một băng video cũ, chủ yếu là phương tiện để ghi lại tài liệu video 📹 hoặc phim từ quá khứ. Nó tượng trưng cho băng VHS và được sử dụng trong trường hợp bạn ghi lại những kỷ niệm hoặc xem video cũ.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 📺 Tivi, 📹 Máy quay video, 📽️ Máy chiếu phim

Biểu tượng cảm xúc băng video | biểu tượng cảm xúc ghi âm | biểu tượng cảm xúc video | biểu tượng cảm xúc truyền thông cũ | biểu tượng cảm xúc phim | biểu tượng cảm xúc công nghệ
📼 Piemēri un lietošana
ㆍTìm thấy một cuốn băng video cũ📼
ㆍĐang phát băng VHS📼
ㆍXem một bộ phim hoài niệm📼
📼 Pamatinformācija
Emoji: 📼
Īsais nosaukums:băng video
Koda punkts:U+1F4FC Kopēt
Kategorija:⌚ Vật phẩm
Apakškategorija:💡 ánh sáng và video
Atslēgvārds:băng | vhs | video
Biểu tượng cảm xúc băng video | biểu tượng cảm xúc ghi âm | biểu tượng cảm xúc video | biểu tượng cảm xúc truyền thông cũ | biểu tượng cảm xúc phim | biểu tượng cảm xúc công nghệ
Skatīt arī 11
👾 quái vật ngoài hành tinh Kopēt
🎮 trò chơi điện tử Kopēt
🎧 tai nghe Kopēt
💽 đĩa máy tính Kopēt
💿 đĩa quang Kopēt
📀 dvd Kopēt
🎥 máy quay phim Kopēt
📹 máy quay video Kopēt
📺 tivi Kopēt
📰 báo Kopēt
🎦 rạp chiếu phim Kopēt
📼 Citas valodas
ValodaĪsais nosaukums un saite
العربية 📼 شريط فيديو
Azərbaycan 📼 video kaset
Български 📼 видеокасета
বাংলা 📼 ভিডিও ক্যাসেট
Bosanski 📼 videokaseta
Čeština 📼 videokazeta
Dansk 📼 videobånd
Deutsch 📼 Videokassette
Ελληνικά 📼 βιντεοκασέτα
English 📼 videocassette
Español 📼 cinta de vídeo
Eesti 📼 videokassett
فارسی 📼 کاست ویدیویی
Suomi 📼 videokasetti
Filipino 📼 videotape
Français 📼 cassette vidéo
עברית 📼 קלטת וידאו
हिन्दी 📼 वीडियो कैसेट
Hrvatski 📼 videokaseta
Magyar 📼 videokazetta
Bahasa Indonesia 📼 kaset video
Italiano 📼 videocassetta
日本語 📼 ビデオテープ
ქართველი 📼 ვიდეოკასეტა
Қазақ 📼 бейне кассета
한국어 📼 비디오테이프
Kurdî 📼 kasêta vîdyoyê
Lietuvių 📼 vaizdo įrašų kasetė
Latviešu 📼 videokasete
Bahasa Melayu 📼 pita video
ဗမာ 📼 ဗီဒီယို ကက်ဆက်
Bokmål 📼 videokassett
Nederlands 📼 videoband
Polski 📼 kaseta wideo
پښتو 📼 ویډیو ټیپ
Português 📼 videocassete
Română 📼 casetă video
Русский 📼 видеокассета
سنڌي 📼 وڊيو ٽيپ
Slovenčina 📼 videokazeta
Slovenščina 📼 videokaseta
Shqip 📼 videokasetë
Српски 📼 видео касета
Svenska 📼 videokassett
ภาษาไทย 📼 วิดีโอเทป
Türkçe 📼 videokaset
Українська 📼 відеокасета
اردو 📼 ویڈیو ٹیپ
Tiếng Việt 📼 băng video
简体中文 📼 录像带
繁體中文 📼 錄影帶