Kopēšana pabeigta.

snsfont.com

🕴🏾

“🕴🏾” Nozīme: người đàn ông mặc vest đang bay lên: màu da tối trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > hoạt động cá nhân

🕴🏾 Nozīme un apraksts
Người đàn ông mặc vest 🕴🏾Biểu tượng cảm xúc Người đàn ông mặc vest tượng trưng cho một người đàn ông đứng trong bộ vest. Biểu tượng cảm xúc này chủ yếu tượng trưng cho công việc💼, công việc📈, tính chuyên nghiệp🧑‍💼 và thể hiện diện mạo khi tham dự một cuộc họp hoặc sự kiện quan trọng. Nó được sử dụng để nhấn mạnh vẻ ngoài thành công hoặc bầu không khí chuyên nghiệp.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👔 cà vạt, 💼 cặp sách, 📈 đồ thị hướng lên

Biểu tượng cảm xúc người đàn ông nổi | biểu tượng cảm xúc bay lên | biểu tượng cảm xúc bộ đồ đen | biểu tượng cảm xúc người đàn ông mặc vest | biểu tượng cảm xúc người đàn ông nổi | biểu tượng cảm xúc người đàn ông bay lên: màu da nâu sẫm
🕴🏾 Piemēri un lietošana
ㆍHôm nay tôi có một cuộc họp quan trọng🕴🏾
ㆍTôi đến làm việc một cách chuyên nghiệp🕴🏾
ㆍTôi đã thành công trong cuộc họp kinh doanh🕴🏾
🕴🏾 SNS emocijzīmes
🕴🏾 Pamatinformācija
Emoji: 🕴🏾
Īsais nosaukums:người đàn ông mặc vest đang bay lên: màu da tối trung bình
Koda punkts:U+1F574 1F3FE Kopēt
Kategorija:👌 Người & Cơ thể
Apakškategorija:🏃 hoạt động cá nhân
Atslēgvārds:bộ đồ | đàn ông | kinh doanh | màu da tối trung bình | người đàn ông mặc vest đang bay lên
Biểu tượng cảm xúc người đàn ông nổi | biểu tượng cảm xúc bay lên | biểu tượng cảm xúc bộ đồ đen | biểu tượng cảm xúc người đàn ông mặc vest | biểu tượng cảm xúc người đàn ông nổi | biểu tượng cảm xúc người đàn ông bay lên: màu da nâu sẫm
Skatīt arī 8
🤎 trái tim màu nâu Kopēt
👱 người tóc vàng hoe Kopēt
🧔 người có râu Kopēt
🤵 người mặc bộ vest Kopēt
🕴️ người đàn ông mặc vest đang bay lên Kopēt
🧖 người ở trong phòng xông hơi Kopēt
🛌 người trên giường Kopēt
♠️ bộ bích Kopēt
Dažādu ražotāju attēli 0
🕴🏾 Citas valodas
ValodaĪsais nosaukums un saite
العربية 🕴🏾 رجل أعمال يرتقي: بشرة بلون معتدل مائل للغامق
Azərbaycan 🕴🏾 işgüzar kostyumlu kişi: orta-tünd dəri tonu
Български 🕴🏾 Левитиращ мъж в костюм: средно тъмна кожа
বাংলা 🕴🏾 ব্যবসার স্যুট পরিহিত ভাসমান মানুষ: মাঝারি-কালো ত্বকের রঙ
Bosanski 🕴🏾 osoba u odijelu levitira: umjereno tamna boja kože
Čeština 🕴🏾 levitující byznysmen: středně tmavý odstín pleti
Dansk 🕴🏾 svævende forretningsmand: medium til mørk teint
Deutsch 🕴🏾 schwebender Mann im Anzug: mitteldunkle Hautfarbe
Ελληνικά 🕴🏾 κοστουμαρισμένος άντρας που αιωρείται: μεσαίος-σκούρος τόνος δέρματος
English 🕴🏾 person in suit levitating: medium-dark skin tone
Español 🕴🏾 persona trajeada levitando: tono de piel oscuro medio
Eesti 🕴🏾 hõljuv ülikonnaga mees: keskmiselt tume nahatoon
فارسی 🕴🏾 پرواز مرد با لباس رسمی: پوست گندمی
Suomi 🕴🏾 levitoiva mies puvussa: keskitumma iho
Filipino 🕴🏾 lumulutang na lalaking nakapormal: katamtamang dark na kulay ng balat
Français 🕴🏾 homme d’affaires en lévitation : peau mate
עברית 🕴🏾 אדם בחליפת עסקים מרחף: גוון עור כהה בינוני
हिन्दी 🕴🏾 सूट वाला व्यक्ति: हल्की साँवली त्वचा
Hrvatski 🕴🏾 muškarac u poslovnom odijelu koji levitira: smeđa boja kože
Magyar 🕴🏾 öltönyös, lebegő ember: közepesen sötét bőrtónus
Bahasa Indonesia 🕴🏾 pria melayang mengenakan jas: warna kulit gelap-sedang
Italiano 🕴🏾 uomo con completo che levita: carnagione abbastanza scura
日本語 🕴🏾 浮いてるビジネスマン: やや濃い肌色
ქართველი 🕴🏾 ჰაერში გაჩერებული კაცი ბიზნეს კოსტიუმში: საშუალოდან მუქამდე კანის ტონალობა
Қазақ 🕴🏾 ауада қалқып тұрған іскер: 5-тері түсі
한국어 🕴🏾 공중에 떠 있는 정장 입은 남자: 진한 갈색 피부
Kurdî 🕴🏾 Zilamê bi cil û bergê ku li hewa dimeşe: çermê qehweyî yê tarî
Lietuvių 🕴🏾 į orą kylantis vyras su kostiumu: tamsios odos
Latviešu 🕴🏾 levitējošs cilvēks uzvalkā: vidēji tumšs ādas tonis
Bahasa Melayu 🕴🏾 lelaki memakai sut urusan terapung-apung: ton kulit sederhana gelap
ဗမာ 🕴🏾 ဈာန်ပျံနေသော ရုံးဝတ်စုံနှင့်သူ − အသားညိုရောင်
Bokmål 🕴🏾 svevende mann i dress: hudtype 5
Nederlands 🕴🏾 zwevende man in pak: donkergetinte huidskleur
Polski 🕴🏾 lewitujący mężczyzna w garniturze: karnacja średnio ciemna
پښتو 🕴🏾 په جامو کې سړی په هوا کې تیریږي: تور نسواري پوټکی
Português 🕴🏾 homem de terno levitando: pele morena escura
Română 🕴🏾 bărbat la costum, levitând: ton semi‑închis al pielii
Русский 🕴🏾 бизнесмен в воздухе: темный тон кожи
سنڌي 🕴🏾 انسان سوٽ ۾ هوا ۾ تري رهيو آهي: ڪارو ناسي جلد
Slovenčina 🕴🏾 levitujúci muž v saku: stredne tmavý tón pleti
Slovenščina 🕴🏾 moški v poslovni obleki, ki lebdi: srednje temen ten kože
Shqip 🕴🏾 burrë me kostum që ngrihet: nuancë lëkure gjysmë e errët
Српски 🕴🏾 мушкарац у пословном оделу који лебди: средње тамна кожа
Svenska 🕴🏾 svävande man i kostym: mellanmörk hy
ภาษาไทย 🕴🏾 คนใส่สูทลอยได้: โทนผิวสีแทน
Türkçe 🕴🏾 havalanan takım elbiseli adam: orta koyu cilt tonu
Українська 🕴🏾 чоловік у діловому костюмі, що левітує: помірно темний тон шкіри
اردو 🕴🏾 ہوا میں تیرتا ہوا سوٹ میں آدمی: گہری بھوری جلد
Tiếng Việt 🕴🏾 người đàn ông mặc vest đang bay lên: màu da tối trung bình
简体中文 🕴🏾 西装革履的人: 中等-深肤色
繁體中文 🕴🏾 穿西裝的人: 褐皮膚