Kopēšana pabeigta.

snsfont.com

😨

“😨” Nozīme: mặt sợ hãi Emoji

Home > Mặt cười & Cảm xúc > quan tâm

😨 Nozīme un apraksts
Khuôn mặt đáng sợ😨Biểu tượng cảm xúc này thể hiện nét mặt sợ hãi và chủ yếu được sử dụng để thể hiện sự sợ hãi😱, sợ hãi😖 hoặc lo lắng. Nó thường được sử dụng khi một tình huống đáng sợ hoặc điều gì đó đáng sợ xảy ra. Nó có thể xuất hiện khi bạn xem một bộ phim kinh dị🎬 hoặc có một trải nghiệm đáng sợ.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 😱 Mặt la hét, 😧 Mặt xấu hổ, 😰 Mặt đổ mồ hôi

Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt sợ hãi | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt sợ hãi | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt lo lắng | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt ngạc nhiên | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt lo lắng | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt sợ hãi
😨 Piemēri un lietošana
ㆍXem phim kinh dị xong sợ quá😨
ㆍCon hẻm tối thật sự rất sợ😨
ㆍỞ nhà một mình sợ lắm😨
😨 Pamatinformācija
Emoji: 😨
Īsais nosaukums:mặt sợ hãi
Apple nosaukums:khuôn mặt sợ hãi
Koda punkts:U+1F628 Kopēt
Kategorija:😂 Mặt cười & Cảm xúc
Apakškategorija:😞 quan tâm
Atslēgvārds:kinh hãi | mặt | mặt sợ hãi | sợ | sợ hãi
Biểu tượng cảm xúc khuôn mặt sợ hãi | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt sợ hãi | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt lo lắng | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt ngạc nhiên | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt lo lắng | biểu tượng cảm xúc khuôn mặt sợ hãi
Skatīt arī 13
🤐 mặt có miệng bị kéo khóa Kopēt
🤢 mặt buồn nôn Kopēt
🤯 đầu nổ tung Kopēt
🥶 mặt lạnh Kopēt
😦 mặt cau miệng há Kopēt
😧 mặt đau khổ Kopēt
😮 mặt có miệng há Kopēt
😯 mặt làm thinh Kopēt
😱 mặt la hét kinh hãi Kopēt
😲 mặt kinh ngạc Kopēt
👻 ma Kopēt
🤡 mặt hề Kopēt
🎃 đèn lồng bí ngô Kopēt
😨 Citas valodas
ValodaĪsais nosaukums un saite
العربية 😨 وجه خائف
Azərbaycan 😨 qorxmuş üz
Български 😨 Изплашено лице
বাংলা 😨 ভয়ার্ত মুখ
Bosanski 😨 plašljivost
Čeština 😨 ustrašený obličej
Dansk 😨 bange ansigt
Deutsch 😨 ängstliches Gesicht
Ελληνικά 😨 φόβος
English 😨 fearful face
Español 😨 cara asustada
Eesti 😨 hirmunud nägu
فارسی 😨 ترسیده
Suomi 😨 pelokas
Filipino 😨 natatakot
Français 😨 visage effrayé
עברית 😨 פרצוף מפוחד
हिन्दी 😨 डरा हुआ चेहरा
Hrvatski 😨 preplašeno lice
Magyar 😨 félelemmel teli arc
Bahasa Indonesia 😨 wajah ketakutan
Italiano 😨 faccina impaurita
日本語 😨 青ざめ
ქართველი 😨 შეშინებული სახე
Қазақ 😨 шошып кету
한국어 😨 두려워하는 얼굴
Kurdî 😨 rûyê tirsê
Lietuvių 😨 baimės pilnas veidas
Latviešu 😨 nobijusies seja
Bahasa Melayu 😨 muka ketakutan
ဗမာ 😨 စိုးရိမ်နေသော မျက်နှာ
Bokmål 😨 redd
Nederlands 😨 bang gezicht
Polski 😨 przestraszona twarz
پښتو 😨 ډارونکی مخ
Português 😨 rosto amedrontado
Română 😨 față înfricoșată
Русский 😨 боится
سنڌي 😨 خوفزده چهرو
Slovenčina 😨 vystrašená tvár
Slovenščina 😨 bojazljiv obraz
Shqip 😨 fytyrë e frikësuar
Српски 😨 уплашено лице
Svenska 😨 skrämt ansikte
ภาษาไทย 😨 หวาดกลัว
Türkçe 😨 korkulu yüz
Українська 😨 налякане обличчя
اردو 😨 خوف زدہ چہرہ
Tiếng Việt 😨 mặt sợ hãi
简体中文 😨 害怕
繁體中文 😨 可怕