Kopēšana pabeigta.

snsfont.com

🤏🏽

“🤏🏽” Nozīme: tay chụm: màu da trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > ngón tay-một phần

🤏🏽 Nozīme un apraksts
Cử chỉ chụm ngón trỏ và ngón cái có tông màu da trung bình🤏🏽Biểu tượng cảm xúc này thể hiện cử chỉ chụm ngón cái và ngón trỏ màu da trung bình để nắm một vật nhỏ và thường được sử dụng để thể hiện sự nhỏ bé📏, chi tiết🔍 hoặc độ chính xác. Nó thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó rất nhỏ hoặc để chỉ công việc chi tiết. Nó được sử dụng để thể hiện các đối tượng nhỏ hoặc công việc chi tiết.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 👌 Cử chỉ tay OK, 👉 chỉ ngón tay, 🧐 kính lúp

Biểu tượng cảm xúc véo ngón tay | nắm lấy biểu tượng cảm xúc vật nhỏ | biểu tượng cảm xúc bằng tay cẩn thận | biểu tượng cảm xúc nhéo | biểu tượng cảm xúc ngón trỏ và ngón cái | biểu tượng cảm xúc cử chỉ nhíp: màu da nâu
🤏🏽 Piemēri un lietošana
ㆍĐây thực sự là một món đồ nhỏ🤏🏽
ㆍBạn phải làm việc rất chi tiết🤏🏽
ㆍHãy đoán chính xác🤏🏽
🤏🏽 SNS emocijzīmes
🤏🏽 Pamatinformācija
Emoji: 🤏🏽
Īsais nosaukums:tay chụm: màu da trung bình
Koda punkts:U+1F90F 1F3FD Kopēt
Kategorija:👌 Người & Cơ thể
Apakškategorija:👌 ngón tay-một phần
Atslēgvārds:màu da trung bình | số lượng nhỏ | tay chụm
Biểu tượng cảm xúc véo ngón tay | nắm lấy biểu tượng cảm xúc vật nhỏ | biểu tượng cảm xúc bằng tay cẩn thận | biểu tượng cảm xúc nhéo | biểu tượng cảm xúc ngón trỏ và ngón cái | biểu tượng cảm xúc cử chỉ nhíp: màu da nâu
Skatīt arī 6
🖐️ tay xòe ngón giơ lên Kopēt
🤚 mu bàn tay giơ lên Kopēt
👌 bàn tay làm dấu OK Kopēt
🤏 tay chụm Kopēt
👏 vỗ tay Kopēt
👐 hai bàn tay đang xòe Kopēt
Dažādu ražotāju attēli 0
🤏🏽 Citas valodas
ValodaĪsais nosaukums un saite
العربية 🤏🏽 يد تشير بمقدار ضئيل: بشرة بلون معتدل
Azərbaycan 🤏🏽 sıxan əl: orta dəri tonu
Български 🤏🏽 ръка с приближени палец и показалец: средна на цвят кожа
বাংলা 🤏🏽 চিমটি কাটা হাত: মাঝারি ত্বকের রঙ
Bosanski 🤏🏽 ruka koja štipa: umjerena boja kože
Čeština 🤏🏽 gesto „málo“: střední odstín pleti
Dansk 🤏🏽 lidt vist med tommel- og pegefinger: medium teint
Deutsch 🤏🏽 Wenig-Geste: mittlere Hautfarbe
Ελληνικά 🤏🏽 χέρι που τσιμπάει: μεσαίος τόνος δέρματος
English 🤏🏽 pinching hand: medium skin tone
Español 🤏🏽 mano pellizcando: tono de piel medio
Eesti 🤏🏽 näpistav käsi: keskmine nahatoon
فارسی 🤏🏽 دست در حال نیشگون گرفتن: پوست طلایی
Suomi 🤏🏽 nipistävä käsi: tummanvaalea iho
Filipino 🤏🏽 kamay na kumukurot: katamtamang kulay ng balat
Français 🤏🏽 pouce et index rapprochés : peau légèrement mate
עברית 🤏🏽 יד צובטת: גוון עור בינוני
हिन्दी 🤏🏽 थोड़ा सा: गेहुँआ त्वचा
Hrvatski 🤏🏽 ruka koja štipa: maslinasta boja kože
Magyar 🤏🏽 csippentő kéz: közepes bőrtónus
Bahasa Indonesia 🤏🏽 tangan menjepit: warna kulit sedang
Italiano 🤏🏽 mano che fa il gesto del pizzico: carnagione olivastra
日本語 🤏🏽 つまんでいる指: 中間の肌色
ქართველი 🤏🏽 ცოტა: კანის საშუალო ტონალობა
Қазақ 🤏🏽 саусақпен қысып алу: 4-тері түсі
한국어 🤏🏽 꼬집는 손: 갈색 피부
Kurdî 🤏🏽 dest çîp: çermê qehweyî
Lietuvių 🤏🏽 žnybianti ranka: rusvos odos
Latviešu 🤏🏽 roka rāda drusciņu: vidējs ādas tonis
Bahasa Melayu 🤏🏽 tangan mencubit: ton kulit sederhana
ဗမာ 🤏🏽 လက်ချောင်းချင်း ဖိဟန်ပြခြင်း − အသားလတ်ရောင်
Bokmål 🤏🏽 hånd som klyper: hudtype 4
Nederlands 🤏🏽 hand met samengeknepen vingers: getinte huidskleur
Polski 🤏🏽 dłoń z gestem „trochę”: karnacja średnia
پښتو 🤏🏽 د لاس په ګوتو: نسواري پوټکی
Português 🤏🏽 mão beliscando: pele morena
Română 🤏🏽 mână cu două degete apropiate: ton mediu al pielii
Русский 🤏🏽 жест «мало»: средний тон кожи
سنڌي 🤏🏽 ڇڪڻ وارو هٿ: ناسي جلد
Slovenčina 🤏🏽 málo: stredný tón pleti
Slovenščina 🤏🏽 roka s ščepcem: srednji ten kože
Shqip 🤏🏽 dorështrënguar: nuancë lëkure zeshkane
Српски 🤏🏽 рука штипа: ни светла ни тамна кожа
Svenska 🤏🏽 nypande hand: mellanfärgad hy
ภาษาไทย 🤏🏽 ทำมือบีบนิ้วเข้าหากัน: โทนผิวสีเหลือง
Türkçe 🤏🏽 kıstırma hareketi yapan el: orta cilt tonu
Українська 🤏🏽 жест «мало»: помірний тон шкіри
اردو 🤏🏽 چٹکی بھرنے والا ہاتھ: بھوری جلد
Tiếng Việt 🤏🏽 tay chụm: màu da trung bình
简体中文 🤏🏽 捏合的手势: 中等肤色
繁體中文 🤏🏽 捏: 淺褐皮膚