Kopēšana pabeigta.

snsfont.com

🦸🏾

“🦸🏾” Nozīme: siêu anh hùng: màu da tối trung bình Emoji

Home > Người & Cơ thể > người tưởng tượng

🦸🏾 Nozīme un apraksts
Siêu anh hùng: Da ngăm đen trung bình 🦸🏾
🦸🏾 Biểu tượng cảm xúc đại diện cho một siêu anh hùng có làn da ngăm đen trung bình. Nó được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến hành động anh hùng💪, sức mạnh>> và lòng dũng cảm🛡️. Các siêu anh hùng là những nhân vật mang tính biểu tượng, đề cao công lý và bảo vệ con người, thường được dùng để đại diện cho sức mạnh và lòng dũng cảm.

ㆍCác biểu tượng cảm xúc liên quan 🛡️ Khiên, 💪 Sức mạnh, 🦹 Nhân vật phản diện

Biểu tượng cảm xúc siêu anh hùng | biểu tượng cảm xúc anh hùng | biểu tượng cảm xúc vị cứu tinh | biểu tượng cảm xúc anh hùng | biểu tượng cảm xúc tài năng | biểu tượng cảm xúc mạnh mẽ: màu da nâu sẫm
🦸🏾 Piemēri un lietošana
ㆍBạn là siêu anh hùng của tôi 🦸🏾
ㆍBạn phải bắt chước hành vi anh hùng 🦸🏾
ㆍHôm nay bạn thật dũng cảm 🦸🏾
🦸🏾 SNS emocijzīmes
🦸🏾 Pamatinformācija
Emoji: 🦸🏾
Īsais nosaukums:siêu anh hùng: màu da tối trung bình
Koda punkts:U+1F9B8 1F3FE Kopēt
Kategorija:👌 Người & Cơ thể
Apakškategorija:🎅 người tưởng tượng
Atslēgvārds:anh hùng | màu da tối trung bình | nữ anh hùng | siêu anh hùng | siêu năng lực | tốt
Biểu tượng cảm xúc siêu anh hùng | biểu tượng cảm xúc anh hùng | biểu tượng cảm xúc vị cứu tinh | biểu tượng cảm xúc anh hùng | biểu tượng cảm xúc tài năng | biểu tượng cảm xúc mạnh mẽ: màu da nâu sẫm
Skatīt arī 4
🦸 siêu anh hùng Kopēt
🦹 nhân vật siêu phản diện Kopēt
🎱 bi-a 8 bóng Kopēt
🕶️ kính râm Kopēt
Dažādu ražotāju attēli 0
🦸🏾 Citas valodas
ValodaĪsais nosaukums un saite
العربية 🦸🏾 بطل خارق: بشرة بلون معتدل مائل للغامق
Azərbaycan 🦸🏾 superqəhrəman: orta-tünd dəri tonu
Български 🦸🏾 жена супергерой: средно тъмна кожа
বাংলা 🦸🏾 সুপারহিরো: মাঝারি-কালো ত্বকের রঙ
Bosanski 🦸🏾 superheroj: umjereno tamna boja kože
Čeština 🦸🏾 superhrdinská postava: středně tmavý odstín pleti
Dansk 🦸🏾 superhelt: medium til mørk teint
Deutsch 🦸🏾 Superheld(in): mitteldunkle Hautfarbe
Ελληνικά 🦸🏾 υπερήρωας: μεσαίος-σκούρος τόνος δέρματος
English 🦸🏾 superhero: medium-dark skin tone
Español 🦸🏾 personaje de superhéroe: tono de piel oscuro medio
Eesti 🦸🏾 superkangelane: keskmiselt tume nahatoon
فارسی 🦸🏾 ابرقهرمان: پوست گندمی
Suomi 🦸🏾 supersankari: keskitumma iho
Filipino 🦸🏾 superhero: katamtamang dark na kulay ng balat
Français 🦸🏾 super-héros : peau mate
עברית 🦸🏾 גיבור על: גוון עור כהה בינוני
हिन्दी 🦸🏾 सुपरहीरो: हल्की साँवली त्वचा
Hrvatski 🦸🏾 superheroj: smeđa boja kože
Magyar 🦸🏾 szuperhős: közepesen sötét bőrtónus
Bahasa Indonesia 🦸🏾 pahlawan super: warna kulit gelap-sedang
Italiano 🦸🏾 supereroe: carnagione abbastanza scura
日本語 🦸🏾 スーパーヒーロー: やや濃い肌色
ქართველი 🦸🏾 სუპერგმირი: საშუალოდან მუქამდე კანის ტონალობა
Қазақ 🦸🏾 супер батыр: 5-тері түсі
한국어 🦸🏾 히로인: 진한 갈색 피부
Kurdî 🦸🏾 Qehreman: Çermê qehweyî yê tarî
Lietuvių 🦸🏾 superherojus: tamsios odos
Latviešu 🦸🏾 supervaronis: vidēji tumšs ādas tonis
Bahasa Melayu 🦸🏾 adiwira: ton kulit sederhana gelap
ဗမာ 🦸🏾 လူစွမ်းကောင်း − အသားညိုရောင်
Bokmål 🦸🏾 superhelt: hudtype 5
Nederlands 🦸🏾 superheld: donkergetinte huidskleur
Polski 🦸🏾 superbohater: karnacja średnio ciemna
پښتو 🦸🏾 هیروین: تور نسواري پوستکي
Português 🦸🏾 super-herói: pele morena escura
Română 🦸🏾 supererou: ton semi‑închis al pielii
Русский 🦸🏾 супергерой: темный тон кожи
سنڌي 🦸🏾 هيروئن: ڪارو ناسي جلد
Slovenčina 🦸🏾 superhrdina: stredne tmavý tón pleti
Slovenščina 🦸🏾 superjunak/superjunakinja: srednje temen ten kože
Shqip 🦸🏾 superhero: nuancë lëkure gjysmë e errët
Српски 🦸🏾 супер херој: средње тамна кожа
Svenska 🦸🏾 superhjälte: mellanmörk hy
ภาษาไทย 🦸🏾 ซุปเปอร์ฮีโร่: โทนผิวสีแทน
Türkçe 🦸🏾 süper kahraman: orta koyu cilt tonu
Українська 🦸🏾 супергерой: помірно темний тон шкіри
اردو 🦸🏾 ہیروئین: گہری بھوری جلد
Tiếng Việt 🦸🏾 siêu anh hùng: màu da tối trung bình
简体中文 🦸🏾 超级英雄: 中等-深肤色
繁體中文 🦸🏾 超級英雄: 褐皮膚